Axit 2-(tris(hydroxymethyl)methylamino)ethane-1-sulfonic CAS:7365-44-8
Nuôi cấy tế bào: TES được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì độ pH không đổi, đảm bảo điều kiện tối ưu cho sự phát triển và khả năng sống của tế bào.Nó giúp ổn định độ pH bất chấp những thay đổi do quá trình trao đổi chất hoặc bổ sung các thuốc thử khác.
Phản ứng enzyme: TES thường được sử dụng làm chất đệm trong xét nghiệm enzyme và phản ứng sinh hóa.Nó giúp duy trì độ pH cần thiết cho hoạt động và độ ổn định của enzyme, đảm bảo kết quả chính xác và có thể lặp lại.
Điện di protein: TES được sử dụng trong các giao thức điện di protein, chẳng hạn như SDS-PAGE (điện di trên gel natri dodecyl sulfate polyacrylamide).Nó giúp duy trì độ pH chính xác trong quá trình tách và phân tích protein, đảm bảo di chuyển và phát hiện chính xác.
Nghiên cứu DNA/RNA: TES được sử dụng trong các kỹ thuật sinh học phân tử khác nhau liên quan đến DNA và RNA.Nó giúp ổn định độ pH trong quá trình chiết xuất, tinh chế và khuếch đại axit nucleic như phản ứng chuỗi polymerase (PCR).
Thành phần | C6H15NO6S |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | Trắngbột |
Số CAS | 7365-44-8 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |