Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

3-(N-tosyl-L-alaninylazy)-5-phenylpyrrole CAS: 99740-00-8

Muối natri của axit 2′-(4-Methylumbelliferyl)-alpha-DN-acetylneuraminic là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các thử nghiệm chẩn đoán và nghiên cứu.Nó là một dẫn xuất có nhãn huỳnh quang của axit sialic, một loại phân tử carbohydrate được tìm thấy trên bề mặt tế bào.

Hợp chất này được sử dụng làm chất nền cho các enzyme gọi là neuraminidase, có tác dụng loại bỏ dư lượng axit sialic khỏi glycoprotein và glycolipids.Khi các enzym này tác động lên muối natri của axit 2′-(4-Methylumbelliferyl)-alpha-DN-acetylneuraminic, nó sẽ giải phóng một sản phẩm huỳnh quang được gọi là 4-methylumbelliferone.

Sự phát huỳnh quang do hợp chất tạo ra có thể được đo và định lượng, cung cấp thông tin về hoạt động của các enzyme neuraminidase.Điều này đặc biệt hữu ích trong việc nghiên cứu các bệnh và tình trạng khác nhau liên quan đến quá trình chuyển hóa axit sialic bất thường.

Hợp chất này cũng được sử dụng cho mục đích chẩn đoán, chẳng hạn như phát hiện các bệnh nhiễm virus có liên quan đến hoạt động của neuraminidase.Trong các thử nghiệm này, hợp chất này được sử dụng để xác định sự hiện diện của các chủng vi rút cụ thể hoặc đánh giá hiệu quả của thuốc ức chế neuraminidase trong phương pháp điều trị bằng thuốc kháng vi-rút.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng và tác dụng

Tác dụng: Tác dụng cụ thể của 3-(N-tosyl-L-alaninylazy)-5-phenylpyrrole có thể phụ thuộc vào sự tương tác của nó với các hệ thống sinh học.Nếu không có thông tin cụ thể về mục tiêu dự định hoặc cơ chế hoạt động thì rất khó để xác định tác dụng chính xác của nó.Tuy nhiên, các dẫn xuất pyrrole đã được nghiên cứu về khả năng chống ung thư, kháng khuẩn và kháng nấm.

Ứng dụng: Dựa trên tính chất và hoạt tính tiềm tàng của các hợp chất tương tự, việc ứng dụng 3-(N-tosyl-L-alaninylazy)-5-phenylpyrrole có thể có một số khả năng, bao gồm:

  1. Khám phá thuốc: Hợp chất này có thể được sử dụng trong nỗ lực khám phá và phát triển thuốc để nghiên cứu tác dụng điều trị tiềm năng của nó, đặc biệt là trong điều trị ung thư, bệnh truyền nhiễm hoặc nhiễm nấm.
  2. Nghiên cứu sinh hóa: Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng hợp chất này như một công cụ để nghiên cứu các quá trình tế bào hoặc phân tử trong môi trường phòng thí nghiệm.Các tương tác cụ thể của nó với protein, enzyme hoặc các phân tử sinh học khác có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về cơ chế sinh học.
  3. Tổng hợp hóa học: Hợp chất này cũng có thể được ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, đóng vai trò là khối xây dựng để tạo ra các phân tử mới có hoạt tính sinh học tiềm năng.

 

Đóng gói sản phẩm:

6892-68-8-3

Thông tin thêm:

Thành phần C20H20N2O4S
xét nghiệm 99%
Vẻ bề ngoài bột trắng
Số CAS 99740-00-8
đóng gói Nhỏ và số lượng lớn
Hạn sử dụng 2 năm
Kho Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát
Chứng nhận ISO.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi