Diclazuril CAS:101831-37-2 Giá sản xuất
Tác dụng:
Diclazuril ngăn ngừa hiệu quả sự phát triển và tăng trưởng của ký sinh trùng cầu trùng, do đó làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh cầu trùng.
Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào khả năng nhân lên và nhân lên của ký sinh trùng, cuối cùng làm giảm tác động của chúng đến sức khỏe và năng suất của vật nuôi.
Bằng cách kiểm soát bệnh cầu trùng, Diclazuril giúp duy trì sức khỏe đường ruột tối ưu, hấp thụ chất dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể của vật nuôi.
Ứng dụng:
Diclazuril thường được dùng qua thức ăn hoặc nước uống của động vật, giúp cho việc sử dụng trở nên thuận tiện và dễ dàng.
Liều lượng và phác đồ điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như loài động vật, độ tuổi, cân nặng, mức độ thách thức cầu trùng và quy định của địa phương.
Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tham khảo ý kiến bác sĩ thú y hoặc chuyên gia am hiểu để xác định liều lượng thích hợp cho hệ thống chăn nuôi cụ thể của bạn.
Trong quá trình điều trị, điều quan trọng là phải đảm bảo liều lượng phù hợp và chính xác để đạt được hiệu quả tối ưu và ngăn ngừa dùng quá liều hoặc quá liều.
Tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và quy định của địa phương, có thể có một khoảng thời gian ngừng sử dụng trước khi động vật được giết mổ hoặc sản phẩm của chúng (chẳng hạn như thịt hoặc sữa) có thể được tiêu thụ.
Thành phần | C17H9Cl3N4O2 |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng nhạt |
Số CAS | 101831-37-2 |
đóng gói | 25kg 1000kg |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |