EDDHA FE 6 ortho-ortho 5.4 CAS:16455-61-1
EDDHA Fe, còn được gọi là phức hợp sắt ethylenediamine-N, N'-bis-(2-hydroxyphenylacetic acid), là một loại phân bón chelat sắt thường được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn để ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu sắt ở thực vật.Dưới đây là một số thông tin về ứng dụng và tác dụng của nó:
Ứng dụng:
Ứng dụng vào đất: EDDHA Fe thường được bón vào đất để đảm bảo lượng sắt tối ưu cho cây trồng.Nó có thể được trộn với đất hoặc sử dụng dưới dạng dung dịch lỏng.Liều lượng khuyến cáo thay đổi tùy theo loại cây trồng và điều kiện đất cụ thể.
Bón qua lá: Trong một số trường hợp, EDDHA Fe có thể được phun trực tiếp lên lá cây thông qua phương pháp phun.Phương pháp này giúp hấp thu sắt nhanh chóng, đặc biệt đối với những cây bị thiếu sắt trầm trọng.
Các hiệu ứng:
Điều trị thiếu sắt: Sắt rất cần thiết cho quá trình tổng hợp chất diệp lục, chất tạo nên màu xanh của thực vật và rất quan trọng cho quá trình quang hợp.Thiếu sắt có thể dẫn đến bệnh nhiễm clo, khiến lá chuyển sang màu vàng hoặc trắng.EDDHA Fe giúp khắc phục sự thiếu hụt này, thúc đẩy cây trồng phát triển khỏe mạnh và nâng cao năng suất tổng thể.
Tăng hấp thu chất dinh dưỡng: EDDHA Fe cải thiện khả năng sẵn có và hấp thu sắt ở thực vật, đảm bảo sử dụng hợp lý sắt trong các quá trình trao đổi chất khác nhau.Điều này giúp tối đa hóa hiệu quả hấp thu chất dinh dưỡng và sức sống tổng thể của cây.
Tăng cường khả năng phục hồi của cây trồng: Cung cấp đầy đủ sắt thông qua EDDHA Fe giúp cải thiện khả năng chống chịu của cây trước các yếu tố căng thẳng như hạn hán, nhiệt độ cao và bệnh tật.Điều này là do sắt đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất enzyme và protein liên quan đến cơ chế bảo vệ thực vật.
Cải thiện chất lượng trái cây: Cung cấp đủ chất sắt giúp tăng cường màu sắc, mùi vị và giá trị dinh dưỡng của trái cây.EDDHA Fe giúp ngăn ngừa các rối loạn liên quan đến sắt trong trái cây, chẳng hạn như thối trái và hiện tượng hóa nâu bên trong.
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù EDDHA Fe có hiệu quả trong việc khắc phục tình trạng thiếu sắt nhưng cần sử dụng thận trọng và theo liều lượng khuyến cáo để ngăn ngừa bất kỳ tác động bất lợi nào đối với cây trồng hoặc môi trường.Luôn luôn nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc làm theo hướng dẫn do nhà sản xuất cung cấp.
Thành phần | C18H14FeN2NaO6 |
xét nghiệm | Fe 6% trực giao 5,4 |
Vẻ bề ngoài | Dạng hạt màu nâu đỏ / Bột màu đỏ đen |
Số CAS | 16455-61-1 |
đóng gói | 1kg 25kg |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |