Tallowamine hydro hóa CAS:61788-45-2
Tallowamine hydro hóa có một số ứng dụng và tác dụng, chủ yếu là do đặc tính hoạt động bề mặt của nó.Dưới đây là một số cách sử dụng và tác dụng phổ biến của Tallowamine hydro hóa:
Chất tẩy rửa và chất tẩy rửa: Tallowamine hydro hóa được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong chất tẩy rửa và chất tẩy rửa, tăng cường khả năng làm sạch của chúng bằng cách giảm sức căng bề mặt và cải thiện đặc tính làm ướt và lan rộng.Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và các chất gây ô nhiễm khác một cách hiệu quả.
Chất làm mềm vải: Trong chất làm mềm vải, mỡ động vật hydro hóa hoạt động như một chất phân tán và chống tĩnh điện.Nó làm giảm ma sát giữa các sợi vải, làm cho quần áo có cảm giác mềm mại hơn và giảm độ bám tĩnh điện.
Chất nhũ hóa: Tallowamine hydro hóa được sử dụng làm chất nhũ hóa trong các sản phẩm khác nhau, bao gồm mỹ phẩm, sơn và các công thức nông nghiệp.Nó giúp ổn định hỗn hợp dầu và nước hoặc các chất không thể trộn lẫn khác, giúp cải thiện hiệu suất và tính đồng nhất của sản phẩm.
Chất tạo bọt: Do đặc tính hoạt động bề mặt của nó, mỡ động vật hydro hóa được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm như kem cạo râu và sữa rửa mặt tạo bọt.Nó tạo ra nhiều bọt và ổn định bọt, nâng cao trải nghiệm người dùng.
Chất phân tán: Tallowamine hydro hóa được sử dụng làm chất phân tán trong các công thức nông nghiệp, chẳng hạn như thuốc diệt cỏ hoặc thuốc trừ sâu.Nó hỗ trợ phân phối đồng đều các hoạt chất, đảm bảo độ che phủ hiệu quả và cải thiện hiệu quả của các sản phẩm này.
Nhìn chung, Tallowamine hydro hóa là một thành phần linh hoạt góp phần nâng cao hiệu quả và hiệu suất của các sản phẩm khác nhau trong các ngành công nghiệp như làm sạch, chăm sóc cá nhân và nông nghiệp.Đặc tính hoạt động bề mặt của nó làm cho nó có giá trị trong việc tăng cường khả năng làm sạch, nhũ hóa và phân tán.
Thành phần | C18H39N |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | vảy trắng |
Số CAS | 61788-45-2 |
đóng gói | 200kg |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |