L-(-)-Fucose CAS:2438-80-4 Giá nhà sản xuất
Đặc tính chống viêm: L-Fucose đã được tìm thấy có tác dụng chống viêm bằng cách ức chế sản xuất các phân tử gây viêm như cytokine và prostaglandin.Điều này làm cho nó có khả năng có lợi cho các tình trạng liên quan đến viêm, chẳng hạn như viêm khớp, dị ứng và bệnh viêm ruột.
Hoạt động điều hòa miễn dịch: L-Fucose đã được chứng minh là điều chỉnh hệ thống miễn dịch bằng cách tăng cường hoạt động của một số tế bào miễn dịch, chẳng hạn như đại thực bào và tế bào giết người tự nhiên.Điều này có thể giúp tăng cường khả năng phòng vệ của cơ thể chống lại nhiễm trùng và hỗ trợ chức năng miễn dịch tổng thể.
Khả năng chống ung thư: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng L-Fucose có thể ức chế sự phát triển của một số tế bào ung thư và gây ra cái chết tế bào theo chương trình của chúng, được gọi là apoptosis.Nó cũng có khả năng nâng cao hiệu quả của phương pháp điều trị ung thư bằng cách tăng độ nhạy cảm của tế bào ung thư với thuốc hóa trị.
Tác dụng chống lão hóa: L-Fucose có đặc tính chống oxy hóa, có nghĩa là nó có thể vô hiệu hóa các gốc tự do có hại và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.Hoạt động chống oxy hóa này có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tuổi tác.
Chữa lành vết thương: L-Fucose đã được nghiên cứu về vai trò của nó trong việc thúc đẩy quá trình lành vết thương.Nó được cho là có tác dụng tăng cường sự di chuyển và tăng sinh của các tế bào liên quan đến quá trình chữa lành vết thương, dẫn đến việc chữa lành nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Glycosylation và công nghệ sinh học: L-Fucose là một phần thiết yếu của quá trình glycosyl hóa, đây là quá trình thêm các phân tử đường vào protein hoặc lipid.Nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ sinh học để sửa đổi hoặc sản xuất các glycoprotein cụ thể với các đặc tính mong muốn, chẳng hạn như cải thiện độ ổn định hoặc hoạt động sinh học.
Tiềm năng prebiotic: L-Fucose có thể hoạt động như một prebiotic, cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn đường ruột có lợi.Nó có thể giúp thúc đẩy sự phát triển của những vi khuẩn có lợi này, dẫn đến hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh hơn và cải thiện chức năng tiêu hóa.
Thành phần | C6H12O5 |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 2438-80-4 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |