Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

ỐNG muối sesquisodium CAS:100037-69-2

Muối sesquisodium của PIPES là một hợp chất hóa học thường được gọi là PIPES.Nó là một chất đệm và chất đệm sinh học được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu khoa học khác nhau.PIPES đặc biệt hữu ích để duy trì độ pH ổn định trong phạm vi sinh lý 6,1-7,5.Nó ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các thí nghiệm được thực hiện trong các điều kiện khác nhau.PIPES thường được sử dụng trong nuôi cấy tế bào, nghiên cứu protein và enzyme, điện di trên gel và các kỹ thuật sinh học phân tử khác nhau.Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​các tài liệu tham khảo hoặc chuyên gia thích hợp để được hướng dẫn về nồng độ cụ thể và điều kiện sử dụng PIPES trong nghiên cứu của bạn.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng và tác dụng

Chất đệm: PIPES-Na3 thường được sử dụng làm chất đệm trong các thí nghiệm sinh học và sinh hóa khác nhau.Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong phạm vi mong muốn, thường là từ 6,1 đến 7,5.

Nuôi cấy tế bào: PIPES-Na3 thường được sử dụng làm chất đệm trong môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì độ pH của môi trường trong quá trình phát triển và thí nghiệm tế bào.Nó cung cấp một môi trường vi mô ổn định cho nuôi cấy tế bào và giúp hỗ trợ khả năng tồn tại và chức năng của tế bào.

Nghiên cứu về enzyme và protein: PIPES-Na3 được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về enzyme và protein do khả năng đệm của nó trong phạm vi pH sinh lý.Nó giúp duy trì độ pH tối ưu cho hoạt động của enzyme, sự ổn định và cấu trúc protein.

Điện di trên gel: PIPES-Na3 thích hợp để sử dụng làm chất đệm trong các kỹ thuật điện di trên gel như SDS-PAGE (Sodium Dodecyl Sulfate Polyacrylamide Gel Electrophoresis).Nó đảm bảo duy trì độ pH mong muốn trong suốt quá trình tách gel và.

Kỹ thuật sinh học phân tử: PIPES-Na3 được sử dụng trong các kỹ thuật sinh học phân tử khác nhau như tinh chế RNA và DNA, PCR (Phản ứng chuỗi Polymerase) và giải trình tự DNA.Nó giúp duy trì độ pH và độ ổn định mong muốn trong các quy trình này.

Đóng gói sản phẩm:

6892-68-8-3

Thông tin thêm:

Thành phần C16H33N4Na3O12S4
xét nghiệm 99%
Vẻ bề ngoài bột trắng
Số CAS 100037-69-2
đóng gói Nhỏ và số lượng lớn
Hạn sử dụng 2 năm
Kho Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát
Chứng nhận ISO.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi