Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • Vitamin A Palmitate CAS:79-81-2

    Vitamin A Palmitate CAS:79-81-2

    Loại thức ăn Vitamin A Palmitate là một dạng vitamin A được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để cung cấp cho động vật bổ sung vitamin A thiết yếu.Nó thường được sử dụng trong chăn nuôi, bao gồm gia cầm, lợn, gia súc và nuôi trồng thủy sản, cũng như trong sản xuất thức ăn cho vật nuôi.Vitamin A Palmitate rất quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển, hỗ trợ thị lực và sức khỏe của mắt, tăng cường hiệu suất sinh sản, tăng cường hệ thống miễn dịch và duy trì làn da và bộ lông khỏe mạnh ở động vật.Liều lượng và ứng dụng của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của loài động vật và chế độ ăn uống.Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng động vật để xác định mức bổ sung thích hợp để có sức khỏe vật nuôi tối ưu..

  • Vitamin B3 (Niacin) CAS:98-92-0

    Vitamin B3 (Niacin) CAS:98-92-0

    Vitamin B3, hay niacin, trong loại thức ăn chăn nuôi đề cập đến một dạng vitamin được chế tạo đặc biệt cho thức ăn chăn nuôi.Nó là một loại vitamin tan trong nước thuộc nhóm B-complex và đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của động vật.Vitamin B3 cần thiết cho việc sản xuất năng lượng, hoạt động bình thường của hệ thần kinh, duy trì sức khỏe làn da và tăng cường sức khỏe tiêu hóa ở động vật.Trong loại thức ăn, niacin thường được thêm vào chế độ ăn của động vật để đảm bảo sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tổng thể tối ưu.

  • Diammonium Phosphate (DAP) CAS: 7783-28-0

    Diammonium Phosphate (DAP) CAS: 7783-28-0

    Loại thức ăn Diammonium Phosphate (DAP) là loại phân lân và nitơ được sử dụng phổ biến và cũng có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.Nó bao gồm các ion amoni và phốt phát, cung cấp cả hai chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của động vật.

    Loại thức ăn DAP thường chứa nồng độ phốt pho cao (khoảng 46%) và nitơ (khoảng 18%), khiến nó trở thành nguồn dinh dưỡng quý giá trong dinh dưỡng vật nuôi.Phốt pho rất quan trọng đối với các chức năng sinh lý khác nhau, bao gồm hình thành xương, chuyển hóa năng lượng và sinh sản.Nitơ đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và tăng trưởng tổng thể.

    Khi được đưa vào thức ăn chăn nuôi, loại thức ăn DAP có thể giúp đáp ứng nhu cầu phốt pho và nitơ của gia súc và gia cầm, thúc đẩy tăng trưởng, sinh sản và năng suất tổng thể khỏe mạnh.

    Điều quan trọng là phải xem xét nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của vật nuôi và làm việc với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ thú y có trình độ để xác định tỷ lệ đưa loại thức ăn DAP phù hợp vào công thức thức ăn.

  • Phốt phát bột (MSP) CAS: 7758-80-7

    Phốt phát bột (MSP) CAS: 7758-80-7

    Loại thức ăn Monosodium Phosphate (MSP) là chất phụ gia thức ăn có gốc phốt pho được sử dụng để cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu và tăng cường sức khỏe vật nuôi.Nó hoạt động như một chất điều chỉnh độ axit và pH, cải thiện quá trình tiêu hóa và sử dụng thức ăn, cũng như tăng cường hiệu suất sinh sản.Loại thức ăn MSP tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng khẩu phần cân bằng cho các loài động vật và các giai đoạn sản xuất khác nhau, đảm bảo lượng dinh dưỡng hấp thụ tối ưu.

     

  • Phytase CAS:37288-11-2 Giá nhà sản xuất

    Phytase CAS:37288-11-2 Giá nhà sản xuất

    Phytase là thế hệ thứ ba của phytase, là chế phẩm enzyme đơn sử dụng công nghệ lên men chìm trong chất lỏng tiên tiến và được xử lý bằng công nghệ xử lý tiếp theo độc đáo.Nó có thể thủy phân axit phytic để giải phóng phốt pho vô cơ, cải thiện tỷ lệ sử dụng phốt pho trong thức ăn và giảm việc sử dụng các nguồn phốt pho vô cơ, đồng thời thúc đẩy giải phóng và hấp thu các chất dinh dưỡng khác, giảm chi phí xây dựng công thức thức ăn;Đồng thời, nó còn có thể làm giảm lượng phát thải phốt pho trong phân động vật và bảo vệ môi trường.Nó là một phụ gia thức ăn xanh và thân thiện với môi trường.

  • Dicanxi Phosphate (DCP) CAS:7757-93-9

    Dicanxi Phosphate (DCP) CAS:7757-93-9

    Dicalcium Phosphate (DCP) là chất bổ sung cấp thức ăn thường được sử dụng trong công thức thức ăn chăn nuôi.Nó là nguồn cung cấp phốt pho và canxi có tính sinh học cao, các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển xương và sức khỏe tổng thể của động vật.Loại thức ăn DCP được tạo ra thông qua phản ứng giữa canxi cacbonat và đá photphat, tạo thành bột màu trắng đến xám nhạt.Nó thường được thêm vào thức ăn chăn nuôi gia súc và gia cầm để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng tối ưu và thúc đẩy cải thiện việc sử dụng thức ăn và năng suất.Loại thức ăn DCP được coi là an toàn và hiệu quả trong việc đáp ứng các yêu cầu về chế độ ăn uống của nhiều loài động vật khác nhau, bao gồm gia cầm, lợn, gia súc và nuôi trồng thủy sản.

  • Cellulase CAS:9012-54-8

    Cellulase CAS:9012-54-8

    Cellulase được tạo ra từ chủng Trichoderma reesi thông qua kỹ thuật trồng trọt và chiết xuất.Sản phẩm này có thể được sử dụng cho thức ăn chăn nuôi, sản xuất bia, chế biến ngũ cốc, xử lý hàng dệt bằng bông, kẹo cao su hoặc sợi làm vật liệu cộng thêm và vải Lyocell.Nó cũng có thể được sử dụng để giặt đá trên quần áo jean cùng với đá bọt hoặc chỉ được sử dụng để giặt lên men các loại vải jean khác nhau.

     

  • Tricanxi Phosphate (TCP) CAS:68439-86-1

    Tricanxi Phosphate (TCP) CAS:68439-86-1

    Loại thức ăn Tricalcium Phosphate (TCP) là chất bổ sung canxi và phốt pho thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó là một chất bột màu trắng, cung cấp các khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển xương và sức khỏe tổng thể ở động vật.Loại thức ăn TCP dễ dàng được động vật hấp thụ và sử dụng, thúc đẩy việc sử dụng chất dinh dưỡng tốt hơn và cải thiện năng suất.Nó đặc biệt có lợi cho động vật non, đang phát triển và có thể được sử dụng trong các chế độ ăn khác nhau của động vật, bao gồm thức ăn gia cầm, lợn, động vật nhai lại và nuôi trồng thủy sản.Mức độ bao gồm TCP trong thức ăn chăn nuôi phải được xác định dựa trên các yêu cầu dinh dưỡng cụ thể và công thức chế độ ăn, tuân theo các hướng dẫn được khuyến nghị và tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ thú y.

  • Vitamin B4 (Choline Chloride 60% lõi ngô) CAS:67-48-1

    Vitamin B4 (Choline Chloride 60% lõi ngô) CAS:67-48-1

    Choline Chloride, thường được gọi là Vitamin B4, là chất dinh dưỡng quan trọng cho động vật, đặc biệt là gia cầm, lợn và động vật nhai lại.Nó cần thiết cho các chức năng sinh lý khác nhau ở động vật, bao gồm sức khỏe gan, tăng trưởng, chuyển hóa chất béo và hiệu suất sinh sản.

    Choline là tiền thân của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong chức năng thần kinh và kiểm soát cơ bắp.Nó cũng góp phần hình thành màng tế bào và giúp vận chuyển chất béo trong gan.Choline Chloride có tác dụng ngăn ngừa và điều trị các tình trạng như hội chứng gan nhiễm mỡ ở gia cầm và rối loạn mỡ máu ở gan ở bò sữa.

    Bổ sung thức ăn chăn nuôi bằng Choline Chloride có thể có một số tác dụng tích cực.Nó có thể cải thiện sự tăng trưởng, nâng cao hiệu quả thức ăn và hỗ trợ chuyển hóa chất béo thích hợp, dẫn đến tăng sản lượng thịt nạc và cải thiện tăng cân.Ngoài ra, Choline Chloride hỗ trợ tổng hợp phospholipid, rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào và chức năng tổng thể của tế bào.

    Ở gia cầm, Choline Chloride có liên quan đến việc cải thiện khả năng sống, giảm tỷ lệ tử vong và tăng sản lượng trứng.Nó đặc biệt quan trọng trong thời kỳ nhu cầu năng lượng cao, chẳng hạn như tăng trưởng, sinh sản và căng thẳng..

  • Doxazosin Mesylate CAS:77883-43-3 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Doxazosin Mesylate CAS:77883-43-3 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Doxazosin mesylate là một hợp chất quinazoline là chất ức chế chọn lọc phân nhóm alpha1 của thụ thể alpha adrenergic.Doxazosin mesylate là thuốc chẹn thụ thể quinazolone α1 thế hệ mới được phát triển bởi hãng Pfizer (Hoa Kỳ), có thời gian bán hủy dài, phát huy tác dụng làm giãn mạch, giảm sức cản mạch máu và hạ huyết áp thông qua việc ngăn chặn sự hình thành mạch máu. một thụ thể 1.Nó đã được khuyến cáo ở nước ngoài như là thuốc lâm sàng hàng đầu để chống tăng huyết áp và điều trị bệnh tuyến tiền liệt.

  • Natri Selenite CAS:10102-18-8

    Natri Selenite CAS:10102-18-8

    Loại thức ăn natri selenite là một dạng selen được sử dụng như một vi chất dinh dưỡng thiết yếu trong dinh dưỡng động vật.Nó cung cấp cho động vật lượng selen cần thiết cho các quá trình sinh lý khác nhau, bao gồm bảo vệ chống oxy hóa, chức năng hệ thống miễn dịch và sức khỏe sinh sản.Loại thức ăn chứa natri selenite thường được thêm vào thức ăn chăn nuôi để đảm bảo đủ lượng selen trong khẩu phần ăn, đặc biệt ở những khu vực thường xuyên có đất thiếu selen.

  • Mangan sunfat CAS:7785-87-7

    Mangan sunfat CAS:7785-87-7

    Loại thức ăn Mangan Sulphate là chất bổ sung dinh dưỡng cung cấp mangan thiết yếu cho động vật.Mangan là một khoáng chất vi lượng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau và sức khỏe tổng thể của động vật.Loại thức ăn Mangan Sulphate thường được thêm vào công thức thức ăn chăn nuôi để đảm bảo đáp ứng mức mangan tối ưu, ngăn ngừa sự thiếu hụt và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển thích hợp.Nó hỗ trợ hoạt động bình thường của các enzym liên quan đến quá trình trao đổi chất, hình thành xương, sinh sản và chức năng hệ thống miễn dịch.Loại thức ăn Mangan Sulphate thường được sử dụng trong các loài chăn nuôi như gia cầm, lợn, gia súc và cá.