Taurine CAS:107-35-7 Giá sản xuất
Dưới đây là một số tác dụng và ứng dụng chính của loại thức ăn taurine:
Thị lực và sức khỏe tim mạch: Taurine đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển và duy trì thị lực và chức năng tim bình thường.Ở mèo, thiếu hụt taurine có thể dẫn đến một tình trạng gọi là bệnh cơ tim giãn nở (DCM), có thể liên quan đến mù lòa và suy tim.Bổ sung taurine trong khẩu phần ăn của mèo giúp ngăn ngừa và điều trị tình trạng này.
Cân bằng dinh dưỡng: Taurine thường được thêm vào công thức thức ăn cho vật nuôi để giúp đạt được thành phần dinh dưỡng cân bằng hơn.Nó có thể bổ sung lượng taurine được tìm thấy tự nhiên trong các nguyên liệu có nguồn gốc động vật như thịt và cá, vốn có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của động vật.
Chức năng miễn dịch: Taurine có đặc tính chống oxy hóa và có thể góp phần cải thiện chức năng miễn dịch ở động vật.Nó giúp bảo vệ các tế bào khỏi bị hư hại do stress oxy hóa và hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
Sức khỏe sinh sản: Taurine đóng vai trò trong sự phát triển của thai nhi và sự thiếu hụt khi mang thai có thể dẫn đến những bất thường về phát triển ở con cái.Bổ sung taurine trong chế độ ăn của động vật mang thai có thể giúp đảm bảo sự phát triển bình thường của thai nhi.
Quản lý căng thẳng: Taurine có liên quan đến việc quản lý căng thẳng ở động vật.Nó có thể giúp điều chỉnh hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh và điều chỉnh hệ thần kinh, dẫn đến hành vi bình tĩnh hơn và ít phản ứng hơn.
Thành phần | C2H7NO3S |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | Tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể |
Số CAS | 107-35-7 |
đóng gói | 25kg 500kg |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |