1,4-Dithioerythritol (DTE) CAS:6892-68-8
Chất khử: DTE thường được sử dụng để phá vỡ liên kết disulfide trong phân tử.Nó có thể khử các hợp chất chứa disulfide thành dạng thiol, cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu trạng thái khử của protein, peptide và các phân tử sinh học khác.Điều này đặc biệt hữu ích trong quá trình tinh chế protein và chuẩn bị mẫu vì nó giúp ngăn ngừa sự kết tụ protein và duy trì sự ổn định của protein.
Biến tính protein: DTE có thể được sử dụng để làm biến tính protein bằng cách phá vỡ cấu trúc bậc ba của chúng.Điều này rất hữu ích trong các nghiên cứu về protein khi cần phải cuộn lại và cuộn lại, chẳng hạn như trong việc xác định động học gấp cuộn của protein hoặc nghiên cứu các tương tác giữa protein-protein.
Chất chống oxy hóa: DTE có đặc tính chống oxy hóa và có thể loại bỏ các gốc tự do và các loại oxy phản ứng (ROS).Nó giúp bảo vệ các tế bào và phân tử sinh học khỏi tác hại oxy hóa do ROS gây ra.DTE có thể được sử dụng trong các thí nghiệm nuôi cấy tế bào để nghiên cứu tác động của stress oxy hóa lên tế bào và đánh giá hoạt động chống oxy hóa.
Nghiên cứu ức chế enzyme: DTE thường được sử dụng làm chất kiểm soát hoặc chất ức chế âm tính trong các nghiên cứu ức chế enzyme.Bằng cách ức chế không thể đảo ngược vị trí hoạt động của enzyme, nó giúp các nhà nghiên cứu xác định tính đặc hiệu và cơ chế ức chế enzyme của các hợp chất khác.
Tổng hợp hóa học: DTE có thể được sử dụng trong tổng hợp hóa học như một chất khử để chuyển đổi các hợp chất carbonyl thành rượu tương ứng của chúng.Nó đặc biệt hữu ích trong tổng hợp bất đối xứng, nơi mong muốn tính chọn lọc lập thể.
Thành phần | C4H10O2S2 |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 6892-68-8 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |