Axit 2-hydroxy-4-morpholinepropanesulphonic CAS: 68399-77-9
Đệm: CAPS được sử dụng rộng rãi như một chất đệm trong các thử nghiệm sinh học và sinh hóa khác nhau.Nó giúp duy trì độ pH không đổi, điều này rất quan trọng cho hoạt động bình thường của enzyme và các phân tử sinh học khác.
Tinh chế protein: CAPS thường được sử dụng làm chất đệm trong quá trình tinh chế protein.Nó giúp duy trì độ pH mong muốn cho sự ổn định và hoạt động của protein, cho phép tinh chế hiệu quả và ngăn ngừa sự thoái hóa protein.
Xét nghiệm enzyme: CAPS thường được sử dụng trong xét nghiệm enzyme để cung cấp môi trường pH tối ưu cho hoạt động của enzyme.Nó giúp đảm bảo kết quả chính xác và có thể lặp lại bằng cách duy trì độ pH ở mức mong muốn.
Môi trường nuôi cấy tế bào: CAPS thường được thêm vào môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì độ pH và cung cấp môi trường ổn định cho sự phát triển và khả năng sống của tế bào.Nó giúp ngăn chặn sự dao động pH có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào và kết quả thí nghiệm.
Điện di: CAPS được sử dụng trong điện di để duy trì độ pH không đổi trong quá trình tách và phân tích các phân tử sinh học như axit nucleic hoặc protein.Nó hỗ trợ đạt được kết quả chính xác và có thể tái tạo trong các kỹ thuật dựa trên gel.
Thành phần | C7H15NO5S |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 68399-77-9 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |