Bột gluten ngô 60 CAS:66071-96-3
Nguồn protein: Bột gluten ngô là nguồn giàu protein, chứa khoảng 60% hàm lượng protein.Nó có thể được sử dụng như chất bổ sung protein trong công thức thức ăn chăn nuôi, đặc biệt đối với các động vật cần hàm lượng protein cao hơn, chẳng hạn như gia cầm, lợn và các loài thủy sản.
Giá trị dinh dưỡng: Bột gluten ngô cung cấp các axit amin thiết yếu, vitamin (bao gồm niacin và riboflavin) và các khoáng chất như phốt pho và kali.Nó có thể góp phần vào sự cân bằng dinh dưỡng tổng thể của thức ăn chăn nuôi, hỗ trợ sự tăng trưởng, sinh sản và sức khỏe tổng thể của vật nuôi.
Nguồn năng lượng: Mặc dù bột gluten ngô chủ yếu được biết đến với hàm lượng protein nhưng nó cũng chứa một số carbohydrate và chất béo.Những thành phần cung cấp năng lượng này có thể bổ sung cho nhu cầu ăn kiêng của động vật, đặc biệt đối với những động vật tham gia vào các hoạt động có hiệu suất cao hoặc trong thời kỳ nhu cầu năng lượng tăng cao.
Chất kết dính dạng viên: Bột gluten ngô có thể hoạt động như một chất kết dính tự nhiên trong sản xuất thức ăn viên.Nó giúp cải thiện độ bền của viên và giảm lãng phí thức ăn trong quá trình xử lý và cho ăn.Đặc tính này làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong sản xuất thức ăn viên hoàn chỉnh.
Thuốc diệt cỏ tiền nảy mầm: Bột gluten ngô cũng được chú ý như một loại thuốc diệt cỏ tự nhiên tiền nảy mầm.Khi áp dụng cho bãi cỏ hoặc vườn, nó giải phóng các hợp chất hữu cơ có tác dụng ức chế sự nảy mầm của hạt cỏ dại, do đó làm giảm sự phát triển của cỏ dại.Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là hiệu quả diệt cỏ của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cỏ dại và thời điểm áp dụng.
Canh tác hữu cơ: Do tính chất hữu cơ và ít tác động đến môi trường, bột gluten ngô thích hợp để sử dụng trong các hệ thống canh tác hữu cơ.Nó có thể dùng làm nguyên liệu thức ăn hữu cơ cho gia súc và gia cầm, tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định đặt ra cho sản xuất hữu cơ.
Thành phần | |
xét nghiệm | 60% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng |
Số CAS | 66071-96-3 |
đóng gói | 25kg 600kg |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |