D-fucose CAS:3615-37-0 Giá sản xuất
Tác dụng chống viêm: D-fucose đã được chứng minh là có đặc tính chống viêm.Nó có thể ức chế việc sản xuất các cytokine gây viêm và làm giảm sự kích hoạt của các tế bào miễn dịch, do đó có khả năng mang lại lợi ích điều trị trong tình trạng viêm.
Tác dụng chống ung thư: D-fucose đã chứng minh hoạt động chống ung thư bằng cách ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư, gây ra apoptosis (chết tế bào) và ngăn chặn sự phát triển của khối u.Nó cũng có thể điều chỉnh sự biểu hiện của các gen liên quan đến việc điều hòa chu kỳ tế bào và di căn.
Tác dụng điều hòa miễn dịch: D-fucose có thể ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch bằng cách điều chỉnh hoạt động của các tế bào miễn dịch.Nó đã được chứng minh là có tác dụng tăng cường chức năng thực bào của đại thực bào, kích thích sản xuất kháng thể và cải thiện khả năng giao tiếp của tế bào miễn dịch.
Tác dụng kháng khuẩn: D-fucose thể hiện đặc tính kháng khuẩn chống lại các mầm bệnh khác nhau.Nó có thể ức chế sự bám dính của vi khuẩn với tế bào chủ, từ đó ngăn ngừa sự hình thành màng sinh học và giảm nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn.
Ức chế glycosyl hóa và glycosyl hóa: D-fucose đóng một vai trò quan trọng trong quá trình glycosyl hóa, liên quan đến việc gắn đường với protein hoặc lipid.Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp glycoprotein, glycolipids và các carbohydrate phức tạp khác.Các chất tương tự hoặc chất ức chế D-fucose có thể được sử dụng để can thiệp vào quá trình glycosyl hóa, có khả năng ảnh hưởng đến chức năng tế bào và tình trạng bệnh lý.
Ứng dụng y sinh và điều trị: D-fucose và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong các ứng dụng y sinh và điều trị khác nhau.Chúng được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất dược phẩm, đặc biệt là thuốc chống vi rút và thuốc ức chế miễn dịch.Các hợp chất và liên hợp dựa trên D-fucose cũng được nghiên cứu về tiềm năng của chúng như hệ thống phân phối thuốc và các liệu pháp nhắm mục tiêu.
Thành phần | C6H12O5 |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 3615-37-0 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |