Axit Egtazic CAS:67-42-5 Giá sản xuất
Chelation canxi: EGTA có ái lực cao với các ion canxi và có thể liên kết với chúng một cách hiệu quả, làm giảm nồng độ canxi tự do trong dung dịch.Đặc tính này làm cho EGTA hữu ích trong việc nghiên cứu vai trò của canxi trong các quá trình sinh học khác nhau.
Đệm canxi: EGTA thường được sử dụng để tạo ra các dung dịch đệm không chứa canxi hoặc có hàm lượng canxi thấp cho các thí nghiệm.Bằng cách tạo phức với canxi, EGTA giúp duy trì nồng độ ion canxi mong muốn trong dung dịch, cho phép các nhà nghiên cứu kiểm soát các phản ứng phụ thuộc vào canxi.
Điều chế hoạt động của enzyme: Nhiều enzyme cần các ion kim loại cụ thể, bao gồm cả canxi, cho hoạt động của chúng.EGTA có thể được sử dụng để điều chỉnh hoạt động của enzyme bằng cách tạo phức và loại bỏ các ion kim loại cần thiết này khỏi hỗn hợp phản ứng.
Phân ly tế bào: EGTA rất hữu ích trong quá trình phân ly tế bào và phân tổ mô.Nó giúp phá vỡ sự tương tác giữa tế bào và tế bào-ngoại bào bằng cách chelat hóa các phân tử bám dính phụ thuộc canxi, dẫn đến sự tách rời của tế bào.
Nghiên cứu chỉ thị canxi: Khả năng của EGTA tạo phức với các ion canxi là thuận lợi cho các nghiên cứu chỉ thị canxi.Bằng cách kiểm soát nồng độ các ion canxi tự do bằng EGTA, các nhà nghiên cứu có thể đánh giá chính xác vai trò của canxi trong việc truyền tín hiệu nội bào và các quá trình sinh lý khác.
Kỹ thuật sinh học phân tử: EGTA được sử dụng trong các kỹ thuật sinh học phân tử khác nhau như chiết xuất DNA và RNA, tinh chế protein và xét nghiệm enzyme.Nó giúp ổn định axit nucleic và protein bằng cách ngăn chặn sự thoái hóa qua trung gian ion kim loại.
Nuôi cấy tế bào: EGTA thường được sử dụng trong nuôi cấy tế bào để duy trì lượng canxi ở mức thấp nhằm nghiên cứu chính xác các quá trình tế bào phụ thuộc vào canxi.Nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ canxi khỏi môi trường phát triển, cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu vai trò của canxi trong sinh học tế bào.
Thành phần | C14H24N2O10 |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 67-42-5 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |