Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • Axit Egtazic CAS:67-42-5 Giá sản xuất

    Axit Egtazic CAS:67-42-5 Giá sản xuất

    Ethylenebis(oxyethylenenitrilo)tetraacetic acid (EGTA) là một chất chelat thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học.Nó là một hợp chất tổng hợp có nguồn gốc từ ethylenediamine và ethylene glycol.EGTA có ái lực cao với các ion kim loại hóa trị hai, đặc biệt là canxi, và được sử dụng rộng rãi để tạo phức và cô lập các ion này trong các ứng dụng khác nhau như nuôi cấy tế bào, xét nghiệm enzyme và kỹ thuật sinh học phân tử.Bằng cách liên kết với canxi và các ion kim loại khác, EGTA giúp điều chỉnh nồng độ của chúng, do đó ảnh hưởng đến các quá trình sinh hóa khác nhau.

  • P-NITROPHENYL BETA-D-LACTOPYRANOSIDE CAS:4419-94-7

    P-NITROPHENYL BETA-D-LACTOPYRANOSIDE CAS:4419-94-7

    P-Nitrophenyl beta-D-lactopyranoside, còn được gọi là PNPG, là một hợp chất thường được sử dụng trong các xét nghiệm enzyme để đo hoạt động của beta-galactosidase, một loại enzyme liên quan đến chuyển hóa carbohydrate.PPNG là chất nền tổng hợp có thể bị phân cắt bởi beta-galactosidase, dẫn đến giải phóng sản phẩm có màu vàng.Mức độ thủy phân cơ chất có thể được định lượng bằng phương pháp đo quang phổ bằng cách đo độ hấp thụ của sản phẩm ở bước sóng cụ thể.Điều này cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá hoạt động và động học của beta-galactosidase trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu chức năng của enzyme, sàng lọc các chất ức chế hoặc chất kích hoạt enzyme hoặc đánh giá tác động của đột biến lên hoạt động của enzyme.

  • popso dinatri CAS:108321-07-9

    popso dinatri CAS:108321-07-9

    Muối dinatri Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) là một hợp chất hóa học bao gồm các nhóm piperazine, bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) và hai ion natri.Nó thường được sử dụng làm chất đệm và chất điều chỉnh độ pH trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm khác nhau.Hợp chất này giúp duy trì độ pH cụ thể trong dung dịch, giúp nó hữu ích trong các quá trình như tinh chế protein, sinh học phân tử và nghiên cứu dược phẩm.Ngoài ra, nó cũng có thể hoạt động như một tác nhân chelat cho các ion kim loại và ổn định hoạt động của enzyme trong một số phản ứng sinh hóa.

     

  • 4-(2-hydroxyetyl)piperazin-1-ethane-sulfon.ac.hemiso.S CAS:103404-87-1

    4-(2-hydroxyetyl)piperazin-1-ethane-sulfon.ac.hemiso.S CAS:103404-87-1

    Muối hemisodium của axit 4-(2-Hydroxyethyl)piperazine-1-ethanesulfonic, còn được gọi là CAPSO Na, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng sinh hóa và sinh học phân tử.Nó là một loại muối zwitterionic giúp điều chỉnh và duy trì độ pH ổn định trong một phạm vi cụ thể.CAPSO Na tương thích với các hệ thống sinh học, khiến nó phù hợp với nhiều thử nghiệm enzyme, kỹ thuật tinh chế protein và môi trường nuôi cấy tế bào.Nó cũng được sử dụng trong kỹ thuật điện di và được biết đến với độ ổn định pH và khả năng tương thích với enzyme.

  • PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS:16758-34-2

    PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS:16758-34-2

    PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE, còn được gọi là phenyl thio galactopyranoside, là một hợp chất hóa học thuộc họ glycoside.Nó là một dẫn xuất galactose bao gồm một đơn vị đường galactopyranose gắn với nhóm phenylthio ở carbon anomeric. Hợp chất này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa làm chất nền cho các enzyme thủy phân liên kết glycosid.Nó hoạt động như một chất nền nhân tạo để nghiên cứu hoạt động enzyme của glycosidase và xác định tính đặc hiệu, động học và sự ức chế của chúng.PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE thường được sử dụng trong các xét nghiệm đo màu và đo huỳnh quang để phát hiện sự hiện diện hoặc đo lường sự hiện diện hoặc đo lường hoạt tính của các glycosidase khác nhau trong các mẫu sinh học.Quá trình thủy phân hợp chất này bằng các enzym cụ thể tạo ra tín hiệu có thể phát hiện được và có thể định lượng được. Nhờ có nhóm phenylthio ổn định, PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE có thể dễ dàng xử lý và lưu trữ mà không bị phân hủy, khiến nó trở thành sự lựa chọn thuận tiện cho xét nghiệm enzyme và thí nghiệm nghiên cứu.

     

  • Dipso natri CAS:102783-62-0 Giá nhà sản xuất

    Dipso natri CAS:102783-62-0 Giá nhà sản xuất

    Muối natri của axit 3-[N,N-Bis(hydroxyethyl)amino]-2-hydroxypropanesulphonic, còn được gọi là muối natri BES, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và ứng dụng dược phẩm.Nó là một dẫn xuất của axit sulfonic với dạng muối natri, làm cho nó hòa tan trong nước và ổn định trong dung dịch nước.

    Muối natri BES có công thức phân tử là C10H22NNaO6S và trọng lượng phân tử khoảng 323,34 g/mol.Nó thường được sử dụng làm chất đệm do khả năng duy trì phạm vi pH ổn định trong dung dịch.

    Hợp chất này được biết đến với khả năng chống lại sự thay đổi độ pH tuyệt vời do pha loãng hoặc bổ sung axit và bazơ.Nó thường được sử dụng trong các phản ứng sinh học và enzyme, môi trường nuôi cấy tế bào, tinh chế protein và các ứng dụng khác trong đó việc kiểm soát độ pH chính xác là rất quan trọng.

  • Bis-tris hydrochloride CAS:124763-51-5

    Bis-tris hydrochloride CAS:124763-51-5

    Bis-tris hydrochloride là hợp chất có đặc tính đệm thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học.Nó giúp duy trì độ pH ổn định và được sử dụng trong điện di protein, xét nghiệm hoạt động của enzyme, nuôi cấy tế bào và công thức dược phẩm.Chức năng chính của nó là chống lại sự thay đổi độ pH khi thêm axit hoặc bazơ vào dung dịch, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.

  • 4-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 2492-87-7

    4-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 2492-87-7

    4-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside là chất nền thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa để đánh giá hoạt động của các enzyme như β-glucuronidase.Hợp chất này bị thủy phân bởi enzyme, dẫn đến giải phóng 4-nitrophenol, có thể đo được bằng phương pháp đo quang phổ.Việc sử dụng nó cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của chuyển hóa thuốc, độc tính và chẩn đoán lâm sàng liên quan đến phản ứng glucuronid hóa.

  • Tris Base CAS:77-86-1 Giá sản xuất

    Tris Base CAS:77-86-1 Giá sản xuất

    Tris Base hay còn gọi là Tromethamine hay THAM là hợp chất hữu cơ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hóa sinh và sinh học phân tử.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước và có mùi amin đặc trưng.Tris Base thường được sử dụng làm chất đệm để duy trì độ pH ổn định trong các thí nghiệm và quy trình sinh học khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu DNA và protein.Nó cũng có thể được sử dụng trong công thức dược phẩm và sản xuất các chất hoạt động bề mặt.Nhìn chung, Tris Base là thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm, nơi việc duy trì độ pH chính xác là rất quan trọng.

  • Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Muối natri N-[2-Hydroxyethyl]piperazin-N'-[2-hydroxypropanesulfonic] là một hợp chất hóa học có công thức C8H19N2NaO4S.Nó là một loại muối natri có nguồn gốc từ piperazine, chứa các nhóm chức hydroxyethyl và axit hydroxypropanesulfonic.Nó thường được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất đệm và chất ổn định trong công thức thuốc.Hợp chất này giúp duy trì độ pH và sự ổn định của thuốc.

  • 1,2,3,4,6-penta-O-acetyl-alpha-D-galactopyranose CAS:4163-59-1

    1,2,3,4,6-penta-O-acetyl-alpha-D-galactopyranose CAS:4163-59-1

    1,2,3,4,6-penta-O-acetyl-alpha-D-galactopyranose là một hợp chất hóa học thuộc họ carbohydrate.Nó là một dẫn xuất của alpha-D-galactopyranose, một loại đường tự nhiên.Hợp chất cụ thể này có năm nhóm acetyl gắn với các nhóm hydroxyl cụ thể trên phân tử đường.Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng hóa học và dược phẩm khác nhau, bao gồm cả làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các hợp chất khác.Dạng acetyl hóa của nó giúp tăng cường tính ổn định và khả năng phản ứng, làm cho nó trở thành một khối xây dựng hữu ích trong hóa học hữu cơ.

     

  • popso sesquisodium CAS:108321-08-0

    popso sesquisodium CAS:108321-08-0

    Muối sesquisodium Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulfonic acid), còn được gọi là muối sesquisodium PIPES, là một hợp chất hóa học được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch, đặc biệt là trong phạm vi pH sinh lý.Muối sesquisodium của PIPES thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào, sinh hóa protein, điện di, kỹ thuật sinh học phân tử và hệ thống phân phối thuốc.Nó hoạt động như một chất điều chỉnh độ pH và chất tăng cường hoạt động và độ ổn định của enzyme, khiến nó có giá trị trong nhiều quy trình nghiên cứu và công nghiệp.