Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • 2,3,4,6-TETRA-O-BENZOYL-ALPHA-D-GLUCOPYRANOSYL BROMIDE CAS:14218-11-2

    2,3,4,6-TETRA-O-BENZOYL-ALPHA-D-GLUCOPYRANOSYL BROMIDE CAS:14218-11-2

    2,3,4,6-Tetra-O-benzoyl-alpha-D-glucopyranosyl bromide là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dẫn xuất đường.Nó bao gồm một phân tử glucose với bốn nhóm benzoyl gắn vào các nhóm hydroxyl của nó, cùng với một nguyên tử bromide ở vị trí dị thường.

    Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong hóa học hữu cơ và dược phẩm như một nhóm bảo vệ chức năng hydroxyl của glucose.Các nhóm benzoyl có tác dụng che dấu tạm thời các nhóm hydroxyl phản ứng, khiến chúng ít nhạy cảm hơn với các phản ứng hóa học không mong muốn trong quá trình tổng hợp.Điều này cho phép chức năng hóa có chọn lọc của các nhóm hydroxyl cụ thể trong các dẫn xuất glucose.

    Hơn nữa, các dẫn xuất glucose được bảo vệ bằng benzoyl có thể được sử dụng làm khối xây dựng để tổng hợp các glycosid và glycoconjugate khác nhau.Glycoside là các hợp chất được hình thành do sự liên kết của một phân tử đường với một phân tử khác, chẳng hạn như thuốc hoặc sản phẩm tự nhiên, và chúng được ứng dụng trong phát triển thuốc và sinh học hóa học.

  • POPSO CAS:68189-43-5 Giá nhà sản xuất

    POPSO CAS:68189-43-5 Giá nhà sản xuất

    POPSO, viết tắt của muối sesquisodium Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulfonic acid), là chất đệm thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó giúp duy trì mức độ pH ổn định trong dung dịch, đặc biệt là trong phạm vi pH sinh lý.Muối sesquisodium của PIPES được sử dụng trong nuôi cấy tế bào, sinh hóa protein, điện di, kỹ thuật sinh học phân tử, hệ thống phân phối thuốc, v.v.Khả năng điều chỉnh độ pH của nó làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong các ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp khác nhau.

  • BES CAS:10191-18-1 Giá nhà sản xuất

    BES CAS:10191-18-1 Giá nhà sản xuất

    Axit N,N-Bis(hydroxyethyl)-2-aminoethanesulfonic, còn được gọi là axit BES hoặc N,N-Bis(2-hydroxyethyl)aminoethanesulfonic, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau .

    BES là một hợp chất zwitterionic, có nghĩa là nó có cả điện tích dương và điện tích âm trong cấu trúc của nó.Đặc tính này cho phép nó duy trì hiệu quả độ pH ổn định trong dung dịch.

    BES có giá trị pKa xấp xỉ 7,4, khiến nó đặc biệt hữu ích cho việc đệm ở mức pH sinh lý.Nó thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh học và sinh hóa, chẳng hạn như tinh chế protein, phản ứng enzyme và nuôi cấy tế bào, trong đó việc duy trì độ pH cụ thể là rất quan trọng.

    Ngoài ra, BES được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật điện di, vì nó giúp duy trì độ pH cần thiết cho việc tách và phân tích các phân tử sinh học tích điện, chẳng hạn như protein và axit nucleic.

  • 2,3,4,6-Tetra-O-acetyl-α-D-galactopyranosyl 2,2,2-trichloroacetimidate CAS: 86520-63-0

    2,3,4,6-Tetra-O-acetyl-α-D-galactopyranosyl 2,2,2-trichloroacetimidate CAS: 86520-63-0

    2,3,4,6-Tetra-O-acetyl-α-D-galactopyranosyl 2,2,2-trichloroacetimidate là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học carbohydrate và glycosyl hóa.Nó là một dẫn xuất của α-D-galactopyranose, một loại đường, trong đó các nhóm hydroxyl ở vị trí 2, 3, 4 và 6 của vòng galactopyranose bị acetyl hóa.Ngoài ra, carbon anomeric (C1) của đường được bảo vệ bằng nhóm trichloroacetimidate, khiến nó trở thành một chất điện di mạnh trong các phản ứng glycosyl hóa.

    Hợp chất này thường được sử dụng làm tác nhân glycosyl hóa để đưa các gốc galactose vào các phân tử khác nhau, chẳng hạn như protein, peptide hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ.Điều này có thể đạt được bằng cách cho hợp chất này phản ứng với tác nhân nucleophile (ví dụ, nhóm hydroxyl trên phân tử mục tiêu) trong điều kiện thích hợp.Nhóm trichloroacetimidate tạo điều kiện cho sự gắn kết của nửa galactose với phân tử mục tiêu, dẫn đến sự hình thành liên kết glycosid.

    Hợp chất này thường được sử dụng trong quá trình tổng hợp glycoconjugates, glycopeptide và glycolipids.Nó cung cấp một phương pháp linh hoạt và hiệu quả để biến đổi các phân tử có dư lượng galactose, có thể phù hợp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nghiên cứu sinh học, hệ thống phân phối thuốc hoặc phát triển vắc xin.

  • 3-(N,N-dimethyldodecylamonio) propanesulfonate CAS:14933-08-5

    3-(N,N-dimethyldodecylamonio) propanesulfonate CAS:14933-08-5

    N-(2-Aminoethyl)morpholine, còn được gọi là AEM, là một hợp chất hóa học có cấu trúc tuyến tính.Nó bao gồm một vòng morpholine với một nhóm aminoethyl gắn với một trong các nguyên tử nitơ của nó.AEM là chất lỏng không màu có mùi đặc trưng.

    AEM được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.Nó chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các hợp chất hữu cơ do đặc tính hòa tan tuyệt vời của nó.Ngoài ra, AEM hoạt động như một chất ức chế ăn mòn trong các ngành công nghiệp liên quan đến làm sạch kim loại, sản xuất dầu khí và xử lý nước.Nó giúp bảo vệ kim loại khỏi rỉ sét và ăn mòn.

    Hơn nữa, AEM đóng vai trò là chất trung gian hóa học để tổng hợp dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và hóa chất đặc biệt.Nó được sử dụng trong các chất phụ gia polyme để cải thiện tính chất kết dính của lớp phủ, chất kết dính và chất bịt kín.AEM cũng được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH hoặc chất đệm trong một số quy trình công nghiệp.

     

  • MES monohydrat CAS:145224-94-8

    MES monohydrat CAS:145224-94-8

    MES monohydrat là dạng ngậm nước của axit 4-Morpholineethanesulfonic (MES), một chất đệm thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng hòa tan trong nước và có giá trị pKa khoảng 6,1.MES monohydrate được biết đến với khả năng duy trì độ pH ổn định trong khoảng 5,5 đến 6,7, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như nghiên cứu enzyme, tinh chế protein, điện di trên gel, nuôi cấy tế bào và phản ứng hóa học.Tính linh hoạt và khả năng tương thích của nó với các hệ thống sinh học làm cho nó trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều thí nghiệm và quy trình trong phòng thí nghiệm.

  • beta-d-glucose pentaacetate CAS:604-69-3

    beta-d-glucose pentaacetate CAS:604-69-3

    Beta-D-glucose pentaacetate là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ glucose, một loại đường đơn giản.Nó được hình thành bằng cách acetyl hóa glucose với năm nhóm acetyl, dẫn đến sự gắn kết của các nhóm này với nhóm hydroxyl (OH) có trong phân tử glucose.Sự biến đổi glucose này giúp nó tăng cường độ ổn định và làm cho nó hòa tan trong dung môi hữu cơ.

    Beta-D-glucose pentaacetate có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp và biến đổi carbohydrate.Nó có thể đóng vai trò là tiền chất hoặc chất trung gian trong việc điều chế các dẫn xuất carbohydrate khác hoặc các hợp chất hữu cơ phức tạp.Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong một số ứng dụng y tế và dược phẩm như hệ thống phân phối thuốc và công thức giải phóng có kiểm soát.

  • Tris-HCl CAS:1185-53-1 Giá Nhà sản xuất

    Tris-HCl CAS:1185-53-1 Giá Nhà sản xuất

    Tris-HCl, còn được gọi là Tris hydrochloride, là chất đệm sinh học thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.Nó là sự kết hợp của Tris (tris(hydroxymethyl)aminomethane) và axit clohydric.Hệ thống đệm này có hiệu quả trong việc duy trì môi trường pH ổn định, đặc biệt trong khoảng pH 7-9.Tris-HCl được sử dụng rộng rãi trong các kỹ thuật sinh học phân tử, hóa sinh protein, enzyme và các ứng dụng sinh hóa khác.Nó giúp duy trì các điều kiện pH tối ưu cần thiết cho các quy trình này, đảm bảo sự ổn định và hoạt động của protein, enzyme và axit nucleic.Tris-HCl có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như bột hoặc dung dịch đậm đặc, giúp dễ dàng chuẩn bị và sử dụng trong nhiều môi trường phòng thí nghiệm khác nhau.

  • N-etyl-N-(3-sulfopropyl)-M-anisidinesodium CAS:82611-88-9

    N-etyl-N-(3-sulfopropyl)-M-anisidinesodium CAS:82611-88-9

    Muối natri N-Ethyl-N-(3-sulfopropyl)-3-methoxyaniline là một hợp chất hóa học có chứa nhóm N-ethyl, nhóm sulfopropyl và nhóm 3-methoxyaniline.Nó thường tồn tại dưới dạng muối natri, giúp tăng cường khả năng hòa tan trong nước.

    Hợp chất này có nhiều ứng dụng khác nhau trong môi trường công nghiệp và nghiên cứu.Nó có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm trung gian, chất xúc tác hoặc thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ.Các đặc tính của nó, chẳng hạn như độ hòa tan, độ ổn định và khả năng phản ứng, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau.

  • 2-NAPHTHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS: 312693-81-5

    2-NAPHTHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS: 312693-81-5

    2-NAPHTHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích sinh hóa.Nó là một dẫn xuất của galactose, một loại đường.Hợp chất này thường được sử dụng làm chất nền để phát hiện hoạt động của beta-galactosidase, một loại enzyme có trong nhiều sinh vật, bao gồm cả vi khuẩn. Khi có mặt beta-galactosidase, nó sẽ phân cắt 2-NAPHTHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE thành naphthol và galactose.Phân tử naphthol thu được có thể dễ dàng được phát hiện bằng cách hấp thụ tia cực tím, cho phép các nhà khoa học đo hoạt động của beta-galactosidase.Xét nghiệm này thường được sử dụng trong nghiên cứu di truyền và sinh học phân tử, cho các ứng dụng như nghiên cứu điều hòa gen, biểu hiện protein và khả năng sống của tế bào.

  • TOOS CAS:82692-93-1 Giá nhà sản xuất

    TOOS CAS:82692-93-1 Giá nhà sản xuất

    Natri 3-(N-ethyl-3-methylanilino)-2-hydroxypropanesulfonate là một hợp chất hóa học thường được gọi là MESNa.Nó chủ yếu được sử dụng làm chất khử trong sinh hóa và sinh học phân tử.MESNa có khả năng phá vỡ liên kết disulfide trong protein, chuyển chúng thành nhóm sulfhydryl.Quá trình khử này rất cần thiết cho các ứng dụng khác nhau như biến tính protein, ngăn chặn sự kết tụ protein, ghi nhãn protein và tinh chế protein.MESNa đóng vai trò quan trọng trong việc thao tác, phân tích và sửa đổi protein trong nghiên cứu khoa học.

  • CAPSO Na CAS:102601-34-3 Giá sản xuất

    CAPSO Na CAS:102601-34-3 Giá sản xuất

    CAPSO Na, còn được gọi là muối natri của axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesulfonic, là một hợp chất thuộc họ axit sulfonic.Nó là một bộ đệm zwitterionic thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh hóa và sinh học phân tử khác nhau.

    CAPSO Na hoạt động như một chất điều chỉnh độ pH hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các công thức đệm để duy trì độ pH ổn định trong một phạm vi cụ thể.Nó có giá trị pKa khoảng 9,8 và thường được sử dụng trong các thí nghiệm yêu cầu độ pH từ 8,5 đến 10.

    Dạng muối natri của CAPSO (CAPSO Na) tăng cường khả năng hòa tan và dễ xử lý so với dạng axit tự do.Nó hòa tan trong nước và dễ dàng tạo thành các dung dịch ổn định ở các nồng độ khác nhau, thuận tiện cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm khác nhau.

    Một số ứng dụng phổ biến của CAPSO Na bao gồm dùng làm chất đệm trong kỹ thuật điện di, xét nghiệm enzyme, tinh chế protein và môi trường nuôi cấy tế bào.Khả năng đệm và khả năng tương thích của nó với các hệ thống sinh học góp phần mang lại tính hữu ích của nó trong các lĩnh vực này.