HEPES-Na CAS:75277-39-3 Giá sản xuất
Chất đệm: Muối natri HEPES thường được sử dụng làm chất đệm trong các thí nghiệm sinh học và sinh hóa.Nó giúp duy trì phạm vi pH ổn định, đặc biệt là trong phạm vi sinh lý (pH 7,2-7,6).Khả năng đệm của nó làm cho nó có giá trị trong việc duy trì các điều kiện thích hợp cho các phản ứng enzym khác nhau, nuôi cấy tế bào và kỹ thuật sinh học phân tử.
Nuôi cấy tế bào: Muối natri HEPES được sử dụng rộng rãi làm chất đệm trong môi trường nuôi cấy tế bào.Khả năng duy trì độ pH ổn định là điều cần thiết cho sự phát triển và khả năng sống sót của tế bào.HEPES thường được ưu tiên hơn các chất đệm khác vì nó không có sự thay đổi đáng kể về độ pH khi tiếp xúc với CO2 trong khí quyển.
Nghiên cứu enzyme: Muối natri HEPES đặc biệt hữu ích trong các nghiên cứu enzyme đòi hỏi môi trường pH không đổi và được kiểm soát.Nó ngăn ngừa sự dao động mạnh về độ pH trong các phản ứng enzyme, đảm bảo hoạt động tối ưu của enzyme.
Điện di: Muối natri HEPES thường được sử dụng làm chất đệm trong các kỹ thuật điện di khác nhau như điện di trên gel polyacrylamide (PAGE) và điện di trên gel agarose.Nó giúp duy trì độ pH của bộ đệm, điều này rất quan trọng để tách và phân tích axit nucleic và protein.
Xét nghiệm sinh hóa: Muối natri HEPES thường được sử dụng trong nhiều xét nghiệm sinh hóa khác nhau, bao gồm xét nghiệm enzyme, xét nghiệm định lượng protein và xét nghiệm đo quang phổ.Nó giúp duy trì phạm vi pH mong muốn cần thiết để có kết quả chính xác và có thể lặp lại.
Công thức thuốc: Muối natri HEPES cũng được sử dụng trong công thức dược phẩm như một chất đệm để ổn định công thức thuốc và duy trì phạm vi pH mong muốn.
Thành phần | C8H19N2NaO4S |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 75277-39-3 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |