N-Acetyl-L-cysteine CAS:616-91-1
Chất chống oxy hóa: NAC hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách bổ sung lượng glutathione trong cơ thể.Glutathione là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa do các gốc tự do gây ra.
Làm tan chất nhầy: NAC có đặc tính làm tan chất nhầy, nghĩa là nó giúp phá vỡ và làm loãng chất nhầy trong hệ hô hấp.Điều này làm cho nó hữu ích trong các tình trạng có vấn đề về tích tụ chất nhầy, chẳng hạn như viêm phế quản mãn tính, COPD và xơ nang.
Hỗ trợ gan: NAC có thể hỗ trợ quá trình giải độc và sức khỏe gan bằng cách hỗ trợ loại bỏ độc tố, bao gồm acetaminophen (một loại thuốc giảm đau thông thường) và các chất ô nhiễm môi trường.Nó cũng có thể có tác dụng bảo vệ chống lại tổn thương gan do uống rượu.
Sức khỏe tâm thần: NAC đã được nghiên cứu về những lợi ích tiềm năng của nó trong một số tình trạng sức khỏe tâm thần.Nó có thể có tác động tích cực đến các rối loạn tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).Nó được cho là hoạt động bằng cách điều chỉnh mức độ dẫn truyền thần kinh như glutamate, có vai trò điều chỉnh tâm trạng.
Điều kiện hô hấp: Do đặc tính làm tan chất nhầy, NAC thường được sử dụng làm thuốc long đờm để giúp làm lỏng và làm sạch chất nhầy trong đường thở.Điều này có thể có lợi cho những người mắc các bệnh như viêm phế quản, COPD và xơ nang.
Điều trị quá liều Acetaminophen: NAC là phương pháp điều trị ưu tiên cho quá liều acetaminophen.Nó giúp ngăn ngừa tổn thương gan bằng cách tăng nồng độ glutathione và chống lại tác dụng độc hại của thuốc.
Thành phần | C5H9NO3S |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 616-91-1 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |