Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • 4-Nitrophenyl-alpha-D-galactopyranoside CAS: 7493-95-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-galactopyranoside CAS: 7493-95-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các thí nghiệm và xét nghiệm sinh hóa.Nó là chất nền có thể được phân cắt bởi một số enzym nhất định, chẳng hạn như glycosidase, để giải phóng sản phẩm có thể phát hiện được.Cấu trúc của nó bao gồm một phân tử glucose (alpha-D-glucose) liên kết với nhóm 4-nitrophenyl.Hợp chất này thường được sử dụng để nghiên cứu và đo lường hoạt động của các enzyme liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate và glycosyl hóa.Màu vàng của nó cho phép dễ dàng phát hiện và định lượng, khiến nó trở thành một công cụ hữu ích trong các thử nghiệm sinh hóa và enzyme khác nhau.

     

  • Muối natri MES CAS:71119-23-8

    Muối natri MES CAS:71119-23-8

    Muối natri MES, còn được gọi là muối natri của axit 2-(N-morpholino)ethanesulfonic, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm.Nó là một axit có giá trị pKa xấp xỉ 6,15.Muối natri MES hòa tan cao trong nước và phạm vi đệm hiệu quả của nó là khoảng pH 5,5 đến 6,7.Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học, cũng như trong các phản ứng hóa học khác nhau, tinh chế protein, điện di trên gel, nghiên cứu enzyme và thí nghiệm nuôi cấy tế bào.Dạng muối natri tăng cường độ hòa tan và độ ổn định của hợp chất, giúp xử lý và sử dụng dễ dàng hơn trong môi trường phòng thí nghiệm.

  • Ada Monosodium CAS:7415-22-7

    Ada Monosodium CAS:7415-22-7

    Muối mononatri của axit N-(2-Acetamido)iminodiacetic, còn được gọi là natri iminodiacetate hoặc natri IDA, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất chelat và chất đệm trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khoa học khác nhau.

    Cấu trúc hóa học của nó bao gồm một phân tử axit iminodiacetic với nhóm chức acetamido gắn với một trong các nguyên tử nitơ.Dạng muối mononatri của hợp chất này giúp cải thiện độ hòa tan và độ ổn định trong dung dịch nước.

    Là một tác nhân chelat, natri iminodiacetate có ái lực cao với các ion kim loại, đặc biệt là canxi, và có thể cô lập và liên kết chúng một cách hiệu quả, ngăn ngừa các phản ứng hoặc tương tác không mong muốn.Đặc tính này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm hóa học, hóa sinh, dược lý và quy trình sản xuất.

    Ngoài khả năng thải sắt, natri iminodiaxetat còn hoạt động như một chất đệm, giúp duy trì độ pH mong muốn của dung dịch bằng cách chống lại sự thay đổi độ axit hoặc độ kiềm.Điều này làm cho nó có giá trị trong các kỹ thuật phân tích và thí nghiệm sinh học khác nhau, nơi cần kiểm soát độ pH chính xác.

  • Glucose-pentaacetate CAS:604-68-2

    Glucose-pentaacetate CAS:604-68-2

    Glucose pentaacetate, còn được gọi là beta-D-glucose pentaacetate, là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ glucose.Nó được tạo ra bằng cách acetyl hóa năm nhóm hydroxyl có trong glucose bằng anhydrit axetic, dẫn đến sự gắn kết của năm nhóm acetyl.Dạng glucose acetyl hóa này có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học khác nhau làm nguyên liệu ban đầu, nhóm bảo vệ hoặc làm chất mang để giải phóng thuốc có kiểm soát.Nó cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích hóa học.

  • popso dinatri CAS:108321-07-9

    popso dinatri CAS:108321-07-9

    Muối dinatri Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) là một hợp chất hóa học bao gồm các nhóm piperazine, bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) và hai ion natri.Nó thường được sử dụng làm chất đệm và chất điều chỉnh độ pH trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm khác nhau.Hợp chất này giúp duy trì độ pH cụ thể trong dung dịch, giúp nó hữu ích trong các quá trình như tinh chế protein, sinh học phân tử và nghiên cứu dược phẩm.Ngoài ra, nó cũng có thể hoạt động như một tác nhân chelat cho các ion kim loại và ổn định hoạt động của enzyme trong một số phản ứng sinh hóa.

     

  • Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Muối natri N-[2-Hydroxyethyl]piperazin-N'-[2-hydroxypropanesulfonic] là một hợp chất hóa học có công thức C8H19N2NaO4S.Nó là một loại muối natri có nguồn gốc từ piperazine, chứa các nhóm chức hydroxyethyl và axit hydroxypropanesulfonic.Nó thường được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất đệm và chất ổn định trong công thức thuốc.Hợp chất này giúp duy trì độ pH và sự ổn định của thuốc.

  • CHES Na CAS:103-47-9 Giá nhà sản xuất

    CHES Na CAS:103-47-9 Giá nhà sản xuất

    Axit 2-(Cyclohexylamino)ethanesulfonic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C10H21NO3S.Nó còn được biết đến với tên viết tắt CHES.CHES là một dẫn xuất của axit sulfonic có chứa cả nhóm amino và nhóm axit sulfonic trong cấu trúc của nó.

    CHES thường được sử dụng làm chất đệm trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học.Nó có độ pH ổn định và duy trì môi trường pH ổn định, đặc biệt trong môi trường phòng thí nghiệm liên quan đến phản ứng enzyme hoặc nghiên cứu protein.CHES có pKa là 9,3, làm cho nó trở thành chất đệm hiệu quả ở khoảng pH 9.

    Cấu trúc và đặc tính hóa học độc đáo của nó làm cho CHES trở nên hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như chuẩn bị dung dịch đệm cho điện di, xét nghiệm enzyme và môi trường nuôi cấy tế bào.Nó thường được ưa thích cho các ứng dụng yêu cầu phạm vi pH từ 8,5 đến 10.

  • 3-HYDROXY-4-(5-NITROPYRIDYLAZO)PROPYLANI CAS:143205-66-7

    3-HYDROXY-4-(5-NITROPYRIDYLAZO)PROPYLANI CAS:143205-66-7

    3-HYDROXY-4-(5-NITROPYRIDYLAZO)PROPANAL, còn được gọi là NBD-aldehyde, là một hợp chất thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa sinh và sinh học phân tử.

     

  • Muối natri MOPS CAS:71119-22-7

    Muối natri MOPS CAS:71119-22-7

    Muối natri MOPS, còn được gọi là muối natri axit 3-(N-morpholino)propanesulfonic, là chất đệm thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử.Nó được sử dụng để duy trì phạm vi pH ổn định và tạo điều kiện lý tưởng cho các phản ứng enzyme, ổn định protein và phát triển nuôi cấy tế bào.Muối natri MOPS đặc biệt hiệu quả trong việc cung cấp khả năng đệm trong khoảng pH khoảng 6,5 đến 7,9.Nó được sử dụng rộng rãi trong các quá trình tinh chế protein, điện di trên gel, nghiên cứu enzyme và thí nghiệm nuôi cấy tế bào.

  • 4-(2-hydroxyetyl)piperazin-1-ethane-sulfon.ac.hemiso.S CAS:103404-87-1

    4-(2-hydroxyetyl)piperazin-1-ethane-sulfon.ac.hemiso.S CAS:103404-87-1

    Muối hemisodium của axit 4-(2-Hydroxyethyl)piperazine-1-ethanesulfonic, còn được gọi là CAPSO Na, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng sinh hóa và sinh học phân tử.Nó là một loại muối zwitterionic giúp điều chỉnh và duy trì độ pH ổn định trong một phạm vi cụ thể.CAPSO Na tương thích với các hệ thống sinh học, khiến nó phù hợp với nhiều thử nghiệm enzyme, kỹ thuật tinh chế protein và môi trường nuôi cấy tế bào.Nó cũng được sử dụng trong kỹ thuật điện di và được biết đến với độ ổn định pH và khả năng tương thích với enzyme.

  • L-(-)-Fucose CAS:2438-80-4 Giá nhà sản xuất

    L-(-)-Fucose CAS:2438-80-4 Giá nhà sản xuất

    L-Fucose là một loại đường hoặc carbohydrate đơn giản xuất hiện tự nhiên trong các mô thực vật và động vật khác nhau.Nó được phân loại là monosacarit và có cấu trúc tương tự như các loại đường khác như glucose và galactose. L-Fucose đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học như truyền tín hiệu tế bào, bám dính tế bào và giao tiếp tế bào.Nó cũng tham gia vào quá trình tổng hợp một số phân tử như glycolipid, glycoprotein và một số kháng thể nhất định. Đường này được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm khác nhau, bao gồm một số loại tảo, nấm và trái cây như táo và lê.Nó cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung và được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm. L-Fucose được cho là mang lại những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe, mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận những tuyên bố này.Một số nghiên cứu cho thấy nó có thể có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch.Nó cũng đang được nghiên cứu về khả năng ức chế sự phát triển của một số tế bào ung thư và có thể điều trị một số rối loạn di truyền. Nhìn chung, L-Fucose là một loại đường tự nhiên có chức năng sinh học quan trọng.Nó có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm khác nhau và cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung, với nghiên cứu đang tiến hành khám phá những lợi ích sức khoẻ tiềm năng của nó.

  • MUỐI HEMISODIUM MES CAS:117961-21-4

    MUỐI HEMISODIUM MES CAS:117961-21-4

    2-Amino-2-methyl-1,3-propanediol, còn được gọi là AMPD hoặc α-methyl serinol, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C4H11NO2.Nó là một loại rượu amin thường được sử dụng làm chất trung gian hóa học trong quá trình tổng hợp dược phẩm và các hợp chất hữu cơ.AMPD được biết đến với khả năng hoạt động như một chất phụ trợ bất đối trong các phản ứng bất đối xứng, khiến nó có giá trị trong việc sản xuất các hợp chất tinh khiết đối quang.Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm vì đặc tính giữ ẩm của nó.