Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • Muối natri của axit N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-2-aminoethanesulfonic CAS:66992-27-6

    Muối natri của axit N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-2-aminoethanesulfonic CAS:66992-27-6

    Muối natri của axit N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-2-aminoethanesulfonic, còn được gọi là muối natri HEPES, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm pH trong các phòng thí nghiệm sinh học và hóa học.Nó giúp duy trì phạm vi pH ổn định, lý tưởng cho các ứng dụng như nuôi cấy tế bào, xét nghiệm enzyme, nghiên cứu protein, điện di và công thức dược phẩm.Muối natri HEPES đảm bảo điều kiện tối ưu cho các quá trình sinh học và nâng cao độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thí nghiệm.

  • 2′-(4-METHYLUMBELLIFERYL)-ALPHA-DN-ACETYLNEURAMINIC ACID MUỐI SODIUM CAS: 76204-02-9

    2′-(4-METHYLUMBELLIFERYL)-ALPHA-DN-ACETYLNEURAMINIC ACID MUỐI SODIUM CAS: 76204-02-9

    Muối natri của axit 2′-(4-Methylumbelliferyl)-alpha-DN-acetylneuraminic là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các thử nghiệm chẩn đoán và nghiên cứu.Nó là một dẫn xuất có nhãn huỳnh quang của axit sialic, một loại phân tử carbohydrate được tìm thấy trên bề mặt tế bào.

    Hợp chất này được sử dụng làm chất nền cho các enzyme gọi là neuraminidase, có tác dụng loại bỏ dư lượng axit sialic khỏi glycoprotein và glycolipids.Khi các enzym này tác động lên muối natri của axit 2′-(4-Methylumbelliferyl)-alpha-DN-acetylneuraminic, nó sẽ giải phóng một sản phẩm huỳnh quang được gọi là 4-methylumbelliferone.

    Sự phát huỳnh quang do hợp chất tạo ra có thể được đo và định lượng, cung cấp thông tin về hoạt động của các enzyme neuraminidase.Điều này đặc biệt hữu ích trong việc nghiên cứu các bệnh và tình trạng khác nhau liên quan đến quá trình chuyển hóa axit sialic bất thường.

    Hợp chất này cũng được sử dụng cho mục đích chẩn đoán, chẳng hạn như phát hiện các bệnh nhiễm virus có liên quan đến hoạt động của neuraminidase.Trong các thử nghiệm này, hợp chất này được sử dụng để xác định sự hiện diện của các chủng vi rút cụ thể hoặc đánh giá hiệu quả của thuốc ức chế neuraminidase trong phương pháp điều trị bằng thuốc kháng vi-rút.

  • TAPSO CAS:68399-81-5 Giá sản xuất

    TAPSO CAS:68399-81-5 Giá sản xuất

    TAPSO (3-[N-tris(hydroxymethyl)methyl]amino]-2-hydroxypropanesulfonic acid) là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó là một chất đệm hiệu quả với pKa gần với pH sinh lý, phù hợp để duy trì độ pH ổn định trong các thí nghiệm sinh học.TAPSO thường được sử dụng trong các ứng dụng tinh chế protein, xét nghiệm enzyme, nuôi cấy tế bào và điện di.Khả năng hòa tan trong nước cao và ít can thiệp vào các quá trình sinh học khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong cộng đồng khoa học.TAPSO được biết đến với tác dụng tối thiểu đối với hoạt động của enzyme và thường được sử dụng thay thế cho các chất đệm khác như chất đệm Tris hoặc phốt phát.

  • N-Acetyl-L-cysteine ​​CAS:616-91-1

    N-Acetyl-L-cysteine ​​CAS:616-91-1

    N-Acetyl-L-cysteine ​​(NAC) là một dạng biến đổi của axit amin cysteine.Nó cung cấp nguồn cysteine ​​và có thể dễ dàng chuyển đổi thành tripeptide glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ trong cơ thể.NAC được biết đến với đặc tính chống oxy hóa và tiêu chất nhầy, khiến nó hữu ích trong các ứng dụng sức khỏe khác nhau.

    Là một chất chống oxy hóa, NAC giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do, các loại oxy phản ứng và độc tố gây ra.Nó cũng hỗ trợ tổng hợp glutathione, đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải độc của cơ thể và duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.

    NAC đã được nghiên cứu về những lợi ích tiềm năng của nó đối với sức khỏe hô hấp, đặc biệt đối với những người mắc các bệnh như viêm phế quản mãn tính, COPD và xơ nang.Nó thường được sử dụng như một chất làm long đờm để giúp làm loãng và làm lỏng chất nhầy, giúp làm thông đường thở dễ dàng hơn.

    Hơn nữa, NAC còn cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc hỗ trợ sức khỏe gan bằng cách hỗ trợ loại bỏ các chất độc hại, chẳng hạn như acetaminophen, một loại thuốc giảm đau thông thường.Nó cũng có thể có tác dụng bảo vệ chống lại tổn thương gan do uống rượu.

    Ngoài các đặc tính chống oxy hóa và hỗ trợ hô hấp, NAC còn được khám phá vì những lợi ích tiềm năng của nó đối với sức khỏe tâm thần.Một số nghiên cứu cho thấy nó có thể có tác động tích cực đến các rối loạn tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

  • ỐNG CAS:5625-37-6 Giá nhà sản xuất

    ỐNG CAS:5625-37-6 Giá nhà sản xuất

    PIPES (axit piperazine-1,4-bisethanesulfonic) là hợp chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó là chất đệm pH hiệu quả với khả năng cao để duy trì điều kiện pH ổn định trong phạm vi pH từ 6,1 đến 7,5.PIPES có độ nhiễu tối thiểu với các phân tử sinh học và phù hợp với các xét nghiệm phụ thuộc vào nhiệt độ.Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật điện di gel và công thức dược phẩm như một chất ổn định.Nhìn chung, PIPES là một hợp chất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường thử nghiệm khác nhau.

  • 2′,6′-DiMethylcarbonylphenyl-10-sulfopropylacridiniuM-9-carboxylate 4′-NHS Ester CAS:194357-64-7

    2′,6′-DiMethylcarbonylphenyl-10-sulfopropylacridiniuM-9-carboxylate 4′-NHS Ester CAS:194357-64-7

    2′,6′-DiMethylcarbonylphenyl-10-sulfopropylacridinium-9-carboxylate 4′-NHS este là một hợp chất hóa học có cấu trúc phân tử phức tạp.Nó chứa một nhóm sulfopropylacridinium và một nhóm chức este carboxylate.Sự hiện diện của nửa este cho thấy rằng nó có khả năng phản ứng và có thể được sử dụng làm chất đánh dấu hoặc tác nhân biến tính cho các phân tử sinh học.

    Nhóm sulfopropylacridinium của hợp chất này gợi ý rằng nó có thể có những ứng dụng tiềm năng trong các thử nghiệm dựa trên huỳnh quang, trong đó nó có thể được sử dụng làm đầu dò huỳnh quang hoặc thuốc nhuộm để phát hiện và phân tích các phân tử sinh học.Nó cũng có thể có liên quan trong các nghiên cứu về quá trình tế bào, chẳng hạn như tín hiệu canxi nội bào.

    Việc bao gồm nhóm este NHS cho thấy rằng nó có thể phản ứng với các amin bậc một, chẳng hạn như các chất có trong protein hoặc peptit, để tạo thành liên kết amit ổn định.Khả năng phản ứng này làm cho nó hữu ích cho các ứng dụng liên hợp sinh học, trong đó nó có thể được sử dụng để dán nhãn hoặc sửa đổi các phân tử sinh học bằng các phân tử chức năng khác, chẳng hạn như fluorophores hoặc thẻ.

  • 5-Bromo-4-chloro-3-indolyl-N-acetyl-beta-D-glucosaminide CAS: 4264-82-8

    5-Bromo-4-chloro-3-indolyl-N-acetyl-beta-D-glucosaminide CAS: 4264-82-8

    5-Bromo-4-chloro-3-indolyl-N-acetyl-beta-D-glucosaminide là một hợp chất được sử dụng trong các nghiên cứu sinh hóa khác nhau, đặc biệt là để phát hiện và hình dung hoạt động của enzyme.Nó là chất nền có thể bị thủy phân bởi các enzyme cụ thể, dẫn đến giải phóng sản phẩm có màu hoặc huỳnh quang.

    Hợp chất này thường được sử dụng trong các xét nghiệm để phát hiện sự hiện diện và hoạt động của các enzyme như beta-galactosidase và beta-glucuronidase.Các enzyme này tách các nhóm acetyl và glucosaminide khỏi cơ chất, dẫn đến sự hình thành nhiễm sắc thể màu xanh lam hoặc xanh lục.

    Cấu trúc độc đáo của 5-Bromo-4-chloro-3-indolyl-N-acetyl-beta-D-glucosaminide cho phép dễ dàng phát hiện và định lượng hoạt động của enzyme.Việc sử dụng nó trong các kỹ thuật thí nghiệm khác nhau, bao gồm hóa mô, hóa mô miễn dịch và xét nghiệm dựa trên tế bào, đã góp phần hiểu rõ hơn về chức năng của enzyme.

  • Muối muối natri CAS:139-41-3 Giá sản xuất

    Muối muối natri CAS:139-41-3 Giá sản xuất

    Muối natri N,N-Bis(2-hydroxyethyl)glycine là một hợp chất hóa học được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng sinh lý và sinh lý khác nhau.Nó giúp duy trì mức độ pH ổn định trong điều kiện thí nghiệm, hữu ích trong nghiên cứu enzyme, nghiên cứu protein, nuôi cấy tế bào và kỹ thuật làm mờ vết rạn da của phương Tây.

     

  • Spinosad CAS:131929-60-7 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Spinosad CAS:131929-60-7 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Spinosad là chất chủ vận thụ thể nicotinic acetylcholine nhóm 5, gây ra các cơn co cơ không tự chủ và run thứ phát sau khi kích hoạt tế bào thần kinh vận động.Tiếp xúc kéo dài gây tê liệt và chết bọ chét.Bọ chét bắt đầu chết trong vòng 30 phút sau khi dùng thuốc và kết thúc sau 4 giờ.Spinosad không tương tác với các vị trí gắn kết của các chất diệt côn trùng khác (GABA-ergic hoặc nicotinic).

  • Rotenone CAS:83-79-4 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Rotenone CAS:83-79-4 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Rotenone vừa là chất độc dạ dày vừa là chất độc tiếp xúc cho động vật chân đốt.Tác dụng hạ gục nhanh chóng của nó được cho là làm giảm sự sẵn có của nicotinamide adenine dinucleotide để đóng vai trò là đồng yếu tố trong các con đường sinh hóa khác nhau bao gồm chu trình Krebs, do đó ức chế các enzyme hô hấp của ty thể.

  • Diazinon CAS:333-41-5 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Diazinon CAS:333-41-5 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Diazinon có sẵn ở dạng chất lỏng không màu hoặc màu nâu sẫm.Nó ít tan trong nước nhưng tan nhiều trong ete dầu mỏ, rượu và benzen.Diazinon được sử dụng để kiểm soát nhiều loại sâu bệnh trong nông nghiệp và hộ gia đình.Chúng bao gồm các loài gây hại trong đất, trên cây cảnh, trái cây, rau, cây trồng và các loài gây hại trong nhà như ruồi, bọ chét và gián.

  • Avermectin CAS:71751-41-2 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Avermectin CAS:71751-41-2 Nhà sản xuất Nhà cung cấp

    Abamectin (Avermectin) là một chất độc thần kinh.Cơ chế của nó nhắm vào thụ thể GABAA của khớp thần kinh côn trùng hoặc khớp thần kinh cơ, cản trở việc truyền thông tin của các đầu dây thần kinh, cụ thể là kích thích các đầu dây thần kinh giải phóng chất ức chế dẫn truyền thần kinh γ-aminobutyric acid (GA-BA), thúc đẩy việc mở rộng các đầu dây thần kinh. Kênh clorua có cổng GABA có tác dụng kích hoạt kênh clorua.