MUỐI DISODIUM ADA CAS:41689-31-0
Tác nhân chelat: Na2IDA được sử dụng rộng rãi như một tác nhân tạo chelat do khả năng tạo phức chất ổn định với các ion kim loại.Nó có thể liên kết hiệu quả với các ion kim loại khác nhau, chẳng hạn như canxi, đồng và kẽm.Đặc tính này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp cho các ứng dụng như loại bỏ ion kim loại, ổn định ion kim loại và ngăn ngừa sự suy thoái do ion kim loại gây ra.
Xử lý nước: Na2IDA được sử dụng trong quy trình xử lý nước, giúp loại bỏ các ion kim loại khỏi nguồn nước.Nó tạo thành phức chất với các ion kim loại, giúp loại bỏ chúng dễ dàng hơn thông qua quá trình lọc hoặc kết tủa.
Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Na2IDA được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng da.Nó hoạt động như một tác nhân chelat, bảo quản sự ổn định và chất lượng của các sản phẩm này bằng cách chelat các ion kim loại có thể gây xuống cấp hoặc hư hỏng.
Hình ảnh y tế: Na2IDA được sử dụng trong các thủ tục hình ảnh y tế, đặc biệt là chụp X quang.Nó được sử dụng như một chất tương phản để nâng cao chất lượng hình ảnh bằng cách liên kết và mang các ion kim loại, giúp nhìn rõ hơn các cấu trúc bên trong cơ thể.
Hóa học phân tích: Na2IDA tìm thấy các ứng dụng trong hóa học phân tích như một tác nhân tạo phức để cải thiện khả năng phân tách và xác định các ion kim loại trong các mẫu khác nhau.Nó thường được sử dụng trong chuẩn độ phức tạp và phân tích sắc ký.
Nông nghiệp: Na2IDA được sử dụng trong nông nghiệp như một chất chelat để tăng cường sự phát triển của cây trồng và hấp thu chất dinh dưỡng.Nó giúp hòa tan và vận chuyển các vi chất dinh dưỡng, chẳng hạn như sắt và kẽm, đến rễ cây, thúc đẩy cây trồng khỏe mạnh và năng suất cao hơn.
Thành phần | C6H11N2NaO5 |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 41689-31-0 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |