Ada Monosodium CAS:7415-22-7
Tác nhân chelat: Muối monosodium của axit N-(2-Acetamido) iminodiacetic chủ yếu được sử dụng làm tác nhân tạo chelat.Nó tạo thành các phức chất ổn định với nhiều ion kim loại khác nhau, đặc biệt là canxi, đồng và kẽm.Những phức hợp này có thể ngăn chặn các tương tác hoặc kết tủa không mong muốn của các ion kim loại, từ đó nâng cao tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm hoặc công thức.
Xử lý nước: Natri iminodiaxetat được sử dụng trong các quy trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm kim loại nặng khỏi nước thải hoặc nước thải công nghiệp.Nó liên kết với các ion kim loại như chì, thủy ngân và cadmium, tạo điều kiện loại bỏ chúng khỏi nước, từ đó cải thiện chất lượng của nước.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Hợp chất này được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như dầu gội, dầu xả và mỹ phẩm.Nó được thêm vào các sản phẩm này như một chất chelat để loại bỏ các ion kim loại có trong nước, có thể cản trở hiệu suất và tính ổn định của công thức.
Ứng dụng y tế: Natri iminodiacetate được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế, chẳng hạn như chất tương phản cho các kỹ thuật hình ảnh y tế như Chụp cộng hưởng từ (MRI).Nó tạo thành các phức hợp ổn định với gadolinium, một chất tương phản phổ biến được sử dụng để tăng cường khả năng hiển thị của các mô trong quá trình chụp ảnh.
Hóa phân tích: Trong hóa phân tích, natri iminodiaxetat được sử dụng làm tác nhân tạo phức để phân tích ion kim loại.Nó tăng cường độ đặc hiệu và độ nhạy của các phương pháp phân tích bằng cách liên kết có chọn lọc các ion kim loại quan tâm, cho phép phát hiện hoặc định lượng chúng.
Nông nghiệp: Hợp chất này được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp như một tác nhân chelat cho phân bón vi chất dinh dưỡng.Nó hỗ trợ hòa tan và cung cấp các ion kim loại thiết yếu như sắt, kẽm và đồng cho cây trồng, cải thiện sự hấp thu chất dinh dưỡng và tăng trưởng tổng thể của chúng.
Thành phần | C6H11N2NaO5 |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 7415-22-7 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |