Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

Ada Monosodium CAS:7415-22-7

Muối mononatri của axit N-(2-Acetamido)iminodiacetic, còn được gọi là natri iminodiacetate hoặc natri IDA, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất chelat và chất đệm trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khoa học khác nhau.

Cấu trúc hóa học của nó bao gồm một phân tử axit iminodiacetic với nhóm chức acetamido gắn với một trong các nguyên tử nitơ.Dạng muối mononatri của hợp chất này giúp cải thiện độ hòa tan và độ ổn định trong dung dịch nước.

Là một tác nhân chelat, natri iminodiacetate có ái lực cao với các ion kim loại, đặc biệt là canxi, và có thể cô lập và liên kết chúng một cách hiệu quả, ngăn ngừa các phản ứng hoặc tương tác không mong muốn.Đặc tính này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm hóa học, hóa sinh, dược lý và quy trình sản xuất.

Ngoài khả năng thải sắt, natri iminodiaxetat còn hoạt động như một chất đệm, giúp duy trì độ pH mong muốn của dung dịch bằng cách chống lại sự thay đổi độ axit hoặc độ kiềm.Điều này làm cho nó có giá trị trong các kỹ thuật phân tích và thí nghiệm sinh học khác nhau, nơi cần kiểm soát độ pH chính xác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng và tác dụng

Tác nhân chelat: Muối monosodium của axit N-(2-Acetamido) iminodiacetic chủ yếu được sử dụng làm tác nhân tạo chelat.Nó tạo thành các phức chất ổn định với nhiều ion kim loại khác nhau, đặc biệt là canxi, đồng và kẽm.Những phức hợp này có thể ngăn chặn các tương tác hoặc kết tủa không mong muốn của các ion kim loại, từ đó nâng cao tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm hoặc công thức.

Xử lý nước: Natri iminodiaxetat được sử dụng trong các quy trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm kim loại nặng khỏi nước thải hoặc nước thải công nghiệp.Nó liên kết với các ion kim loại như chì, thủy ngân và cadmium, tạo điều kiện loại bỏ chúng khỏi nước, từ đó cải thiện chất lượng của nước.

Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Hợp chất này được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như dầu gội, dầu xả và mỹ phẩm.Nó được thêm vào các sản phẩm này như một chất chelat để loại bỏ các ion kim loại có trong nước, có thể cản trở hiệu suất và tính ổn định của công thức.

Ứng dụng y tế: Natri iminodiacetate được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế, chẳng hạn như chất tương phản cho các kỹ thuật hình ảnh y tế như Chụp cộng hưởng từ (MRI).Nó tạo thành các phức hợp ổn định với gadolinium, một chất tương phản phổ biến được sử dụng để tăng cường khả năng hiển thị của các mô trong quá trình chụp ảnh.

Hóa phân tích: Trong hóa phân tích, natri iminodiaxetat được sử dụng làm tác nhân tạo phức để phân tích ion kim loại.Nó tăng cường độ đặc hiệu và độ nhạy của các phương pháp phân tích bằng cách liên kết có chọn lọc các ion kim loại quan tâm, cho phép phát hiện hoặc định lượng chúng.

Nông nghiệp: Hợp chất này được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp như một tác nhân chelat cho phân bón vi chất dinh dưỡng.Nó hỗ trợ hòa tan và cung cấp các ion kim loại thiết yếu như sắt, kẽm và đồng cho cây trồng, cải thiện sự hấp thu chất dinh dưỡng và tăng trưởng tổng thể của chúng.

Đóng gói sản phẩm:

6892-68-8-3

Thông tin thêm:

Thành phần C6H11N2NaO5
xét nghiệm 99%
Vẻ bề ngoài bột trắng
Số CAS 7415-22-7
đóng gói Nhỏ và số lượng lớn
Hạn sử dụng 2 năm
Kho Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát
Chứng nhận ISO.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi