Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

Dipso natri CAS:102783-62-0 Giá nhà sản xuất

Muối natri của axit 3-[N,N-Bis(hydroxyethyl)amino]-2-hydroxypropanesulphonic, còn được gọi là muối natri BES, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và ứng dụng dược phẩm.Nó là một dẫn xuất của axit sulfonic với dạng muối natri, làm cho nó hòa tan trong nước và ổn định trong dung dịch nước.

Muối natri BES có công thức phân tử là C10H22NNaO6S và trọng lượng phân tử khoảng 323,34 g/mol.Nó thường được sử dụng làm chất đệm do khả năng duy trì phạm vi pH ổn định trong dung dịch.

Hợp chất này được biết đến với khả năng chống lại sự thay đổi độ pH tuyệt vời do pha loãng hoặc bổ sung axit và bazơ.Nó thường được sử dụng trong các phản ứng sinh học và enzyme, môi trường nuôi cấy tế bào, tinh chế protein và các ứng dụng khác trong đó việc kiểm soát độ pH chính xác là rất quan trọng.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng và tác dụng

Điều chỉnh pH trong hệ thống sinh học: Muối natri BES được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu sinh học, đặc biệt là trong môi trường đệm nội bào hoặc ngoại bào.Nó giúp duy trì phạm vi pH mong muốn cho các phản ứng enzyme, môi trường nuôi cấy tế bào và các quá trình sinh học khác.

Ổn định protein: Muối natri BES có thể được sử dụng như một chất đệm hiệu quả để ngăn chặn sự biến tính hoặc kết tụ protein, đặc biệt là trong quá trình tinh chế.Nó giúp duy trì các điều kiện pH mong muốn và ổn định cấu trúc protein.

Điện di: Muối natri BES cũng được sử dụng như một thành phần trong đệm điện di, mang lại độ ổn định pH cần thiết cho quá trình tách protein.

Xét nghiệm enzyme: Muối natri BES được sử dụng để duy trì độ pH không đổi cho các xét nghiệm enzyme khác nhau, trong đó việc kiểm soát pH chính xác là rất quan trọng để đo chính xác hoạt động của enzyme.

Công thức dược phẩm: Muối natri BES có thể được sử dụng trong công thức của một số loại dược phẩm để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của hoạt chất.Nó có thể giúp điều chỉnh độ pH của công thức thuốc, tăng cường độ ổn định và độ hòa tan của nó.

Đóng gói sản phẩm:

6892-68-8-3

Thông tin thêm:

Thành phần C7H18NNaO6S
xét nghiệm 99%
Vẻ bề ngoài bột trắng
Số CAS 102783-62-0
đóng gói Nhỏ và số lượng lớn
Hạn sử dụng 2 năm
Kho Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát
Chứng nhận ISO.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi