HEPPS CAS:16052-06-5 Giá nhà sản xuất
Đệm: HEPPS thường được sử dụng để duy trì phạm vi pH cụ thể trong các hệ thống sinh học, chẳng hạn như trong nuôi cấy tế bào và xét nghiệm enzyme.Nó có thể chống lại sự thay đổi độ pH do bổ sung axit hoặc bazơ, giúp duy trì môi trường ổn định cho các quá trình của tế bào.
Nghiên cứu protein và enzyme: HEPPS thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa liên quan đến protein và enzyme.Khả năng đệm của nó và sự can thiệp tối thiểu vào hoạt động enzyme khiến nó phù hợp để nghiên cứu động học enzyme, tương tác protein-protein và tinh chế protein.
Điện di: HEPPS có thể được sử dụng để chuẩn bị đệm điện di, rất cần thiết để tách và phân tích các đại phân tử như DNA, RNA và protein.Khả năng đệm của nó cho phép kiểm soát chính xác độ pH trong các thí nghiệm điện di.
Ứng dụng dược phẩm: HEPPS có thể được sử dụng trong công thức bào chế nhiều loại dược phẩm khác nhau, bao gồm cả thuốc tiêm.Khả năng đệm của nó giúp duy trì sự ổn định và hiệu quả của thuốc trong quá trình bảo quản và sử dụng.
Thành phần | C9H20N2O4S |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 16052-06-5 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |