Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • PNPG CAS:3150-24-1 Giá nhà sản xuất

    PNPG CAS:3150-24-1 Giá nhà sản xuất

    PPNG, hay p-nitrophenyl β-D-glucopyranoside, là chất nền phân tử nhỏ thường được sử dụng trong các xét nghiệm sinh hóa để đo hoạt động của enzyme glucosidase.Nó không màu và không huỳnh quang, nhưng khi thủy phân bởi glucosidase, nó được chuyển thành p-nitrophenol, có màu vàng và có thể dễ dàng phát hiện bằng phương pháp đo quang phổ.

  • ONPG CAS:369-07-3 Giá nhà sản xuất

    ONPG CAS:369-07-3 Giá nhà sản xuất

    O-nitrophenyl-β-D-galactopyranoside (ONPG) là chất nền tổng hợp được sử dụng trong các thử nghiệm sinh hóa và sinh học phân tử để đo hoạt động của enzyme β-galactosidase.Nó thường được sử dụng trong các xét nghiệm để phát hiện biểu hiện gen trong hệ thống vi khuẩn, chẳng hạn như Escherichia coli.ONPG là một hợp chất không màu bị phân cắt bởi β-galactosidase, dẫn đến giải phóng hợp chất màu vàng, o-nitrophenol.Màu vàng được tạo ra có thể được đo bằng phương pháp đo quang phổ, cung cấp phép đo gián tiếp hoạt động của enzyme. Xét nghiệm sử dụng ONPG thường được gọi là xét nghiệm ONPG và là phương pháp được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học phân tử để đánh giá mức độ biểu hiện của gen do loài lac kiểm soát. operon trong tế bào vi khuẩn.

  • Nitrotetrazolium xanh clorua CAS: 298-83-9

    Nitrotetrazolium xanh clorua CAS: 298-83-9

    Nitrotetrazolium Blue Chloride (NBT) là chất chỉ thị oxy hóa khử thường được sử dụng trong các xét nghiệm sinh học và sinh hóa.Nó là một loại bột màu vàng nhạt, khi khử sẽ chuyển sang màu xanh lam, giúp phát hiện sự hiện diện của một số enzym và hoạt động trao đổi chất.

    NBT phản ứng với các chất mang điện tử và các enzyme như dehydrogenase, có liên quan đến các quá trình tế bào khác nhau.Khi NBT bị khử bởi các enzyme này, nó tạo thành kết tủa formazan màu xanh lam, cho phép phát hiện bằng hình ảnh hoặc đo quang phổ.

    Thuốc thử này thường được sử dụng trong các xét nghiệm như xét nghiệm khử NBT, trong đó nó được sử dụng để đánh giá hoạt động bùng nổ hô hấp của các tế bào miễn dịch.Nó cũng có thể được sử dụng để nghiên cứu các hoạt động của enzyme và con đường trao đổi chất trong nghiên cứu liên quan đến stress oxy hóa, khả năng sống của tế bào và sự biệt hóa tế bào.

    NBT đã tìm thấy các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vi sinh, miễn dịch học và sinh học tế bào.Nó linh hoạt, tương đối ổn định và dễ sử dụng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều giao thức thử nghiệm.

  • Neocuproine CAS:484-11-7 Giá sản xuất

    Neocuproine CAS:484-11-7 Giá sản xuất

    Neocuproine là một chất chelat thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hóa học phân tích và dược phẩm.Nó có ái lực mạnh với các ion đồng và tạo thành phức chất ổn định với chúng.Đặc tính này làm cho neocuproine hữu ích trong việc phát hiện và định lượng đồng trong dung dịch hoặc mẫu.Ngoài ra, neocuproine đã được nghiên cứu về các ứng dụng trị liệu tiềm năng, đặc biệt là trong điều trị ung thư và các bệnh thoái hóa thần kinh.

  • IPTG CAS:367-93-1 Giá nhà sản xuất

    IPTG CAS:367-93-1 Giá nhà sản xuất

    Isopropyl β-D-1-thiogalactopyranoside (IPTG) là một chất tương tự tổng hợp của lactose thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử và ứng dụng công nghệ sinh học.IPTG chủ yếu được sử dụng để tạo ra sự biểu hiện gen trong hệ thống vi khuẩn, nơi nó đóng vai trò là chất kích hoạt phân tử để bắt đầu phiên mã các gen mục tiêu.

    Khi được thêm vào môi trường tăng trưởng, IPTG được vi khuẩn hấp thụ và có thể liên kết với protein ức chế lac, ngăn không cho nó ngăn chặn hoạt động của operon lac.Operon lac là một cụm gen tham gia vào quá trình chuyển hóa đường sữa và khi loại bỏ protein ức chế thì các gen đó sẽ được biểu hiện.

  • HATU CAS:148893-10-1 Giá sản xuất

    HATU CAS:148893-10-1 Giá sản xuất

    HATU (1-[bis(dimethylamino)methylene]-1H-1,2,3-triazolo[4,5-b]pyridinium 3-oxid hexafluorophosphate) là thuốc thử ghép đôi được sử dụng phổ biến trong tổng hợp peptide và hóa học hữu cơ.

  • D-fucose CAS:3615-37-0 Giá sản xuất

    D-fucose CAS:3615-37-0 Giá sản xuất

    D-fucose là một monosaccharide, đặc biệt là đường có 6 carbon, thuộc nhóm đường đơn gọi là hexose.Nó là một đồng phân của glucose, khác nhau về cấu hình của một nhóm hydroxyl.

    D-fucose được tìm thấy tự nhiên trong nhiều sinh vật khác nhau, bao gồm vi khuẩn, nấm, thực vật và động vật.Nó đóng vai trò quan trọng trong một số quá trình sinh học, chẳng hạn như truyền tín hiệu tế bào, bám dính tế bào và tổng hợp glycoprotein.Nó là một thành phần của glycolipids, glycoprotein và proteoglycan, có liên quan đến sự giao tiếp và nhận biết giữa các tế bào.

    Ở người, D-fucose cũng tham gia vào quá trình sinh tổng hợp các cấu trúc glycan quan trọng, chẳng hạn như kháng nguyên Lewis và kháng nguyên nhóm máu, có liên quan đến khả năng tương thích truyền máu và tính nhạy cảm với bệnh tật.

    D-fucose có thể được lấy từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm rong biển, thực vật và lên men vi sinh vật.Nó được sử dụng trong nghiên cứu và ứng dụng y sinh, cũng như trong sản xuất một số dược phẩm và hợp chất trị liệu.

  • DDT CAS:3483-12-3 Giá sản xuất

    DDT CAS:3483-12-3 Giá sản xuất

    DL-Dithiothreitol hay còn gọi là DTT là chất khử thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử.Nó là một phân tử nhỏ có nhóm thiol (chứa lưu huỳnh) ở mỗi đầu.

    DTT thường được sử dụng để phá vỡ liên kết disulfide trong protein, giúp mở ra hoặc làm biến tính chúng.Việc giảm liên kết disulfide này rất quan trọng trong các quy trình thí nghiệm khác nhau như tinh chế protein, điện di trên gel và nghiên cứu cấu trúc protein.DTT cũng có thể được sử dụng để bảo vệ các nhóm thiol và ngăn chặn quá trình oxy hóa trong quá trình thí nghiệm.

    DTT thường được thêm vào các dung dịch thử nghiệm ở nồng độ nhỏ và hoạt động của nó phụ thuộc vào sự hiện diện của oxy.Điều quan trọng là phải xử lý DTT cẩn thận vì nó nhạy cảm với không khí, nhiệt và độ ẩm, có thể làm giảm hiệu quả của nó.

  • D-(+)-galactose CAS:59-23-4 Giá nhà sản xuất

    D-(+)-galactose CAS:59-23-4 Giá nhà sản xuất

    D-(+)-galactose là đường monosaccharide và là thành phần quan trọng của nhiều quá trình sinh học.Nó là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như trái cây, các sản phẩm từ sữa và rau quả.

    Galactose thường được chuyển hóa trong cơ thể thông qua một loạt các phản ứng enzym.Nó đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp tế bào, sản xuất năng lượng và sinh tổng hợp các phân tử quan trọng như glycolipids, glycoprotein và lactose.

    Về mặt ứng dụng, D-(+)-Galactose thường được sử dụng trong vi sinh học và công nghệ sinh học như một nguồn carbon trong môi trường nuôi cấy cho sự phát triển của các vi sinh vật khác nhau.Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các hợp chất hoạt tính sinh học khác nhau, dược phẩm và thực phẩm.Ngoài ra, nó thường được sử dụng như một tác nhân chẩn đoán y tế, đặc biệt trong các xét nghiệm đánh giá chức năng gan và phát hiện các rối loạn di truyền liên quan đến chuyển hóa galactose.

  • beta-D-Galactose pentaacetate CAS:4163-60-4

    beta-D-Galactose pentaacetate CAS:4163-60-4

    Beta-D-Galactose pentaacetate là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ galactose, một loại đường monosacarit.Nó được hình thành bằng cách acetyl hóa từng nhóm hydroxyl của phân tử galactose với năm nhóm acetyl.

    Hợp chất này thường được sử dụng làm chất bảo vệ galactose trong các phản ứng hóa học và quá trình tổng hợp khác nhau.Dạng pentaacetate giúp ổn định galactose và ngăn ngừa các phản ứng hoặc biến đổi không mong muốn trong quá trình phản ứng.

    Ngoài ra, hợp chất này có thể được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp các dẫn xuất galactose khác.Các nhóm acetyl có thể được loại bỏ một cách chọn lọc để thu được các dẫn xuất galactose khác nhau với các nhóm chức năng cụ thể.

  • Muối natri 5-Bromo-4-chloro-3-indolyl-beta-D-glucuronide CAS: 129541-41-9

    Muối natri 5-Bromo-4-chloro-3-indolyl-beta-D-glucuronide CAS: 129541-41-9

    Muối natri 5-Bromo-4-chloro-3-indolyl-beta-D-glucuronide là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong nghiên cứu và chẩn đoán trong phòng thí nghiệm.Nó thường được gọi là X-Gluc và được sử dụng rộng rãi làm chất nền để phát hiện hoạt động của enzyme beta-glucuronidase.

    Khi có mặt beta-glucuronidase, nó sẽ cắt liên kết glucuronide trong X-Gluc, dẫn đến giải phóng thuốc nhuộm màu xanh gọi là 5-bromo-4-chloro-3-indolyl.Phản ứng này thường được sử dụng để phát hiện bằng mắt thường hoặc đo quang phổ sự biểu hiện của enzyme beta-glucuronidase trong tế bào hoặc mô.

    Dạng muối natri của X-Gluc cải thiện khả năng hòa tan trong dung dịch nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng nó trong các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.X-Gluc chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử để nghiên cứu biểu hiện gen, hoạt động của chất xúc tiến và xét nghiệm gen báo cáo.Nó cũng có thể được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các sinh vật sản xuất beta-glucuronidase, chẳng hạn như một số vi khuẩn, trong các nghiên cứu vi sinh.

  • 4-Nitrophenyl-beta-D-xylopyranoside CAS:2001-96-9

    4-Nitrophenyl-beta-D-xylopyranoside CAS:2001-96-9

    4-Nitrophenyl-beta-D-xylopyranoside là chất nền tạo màu được sử dụng trong xét nghiệm enzyme để phát hiện và đo lường hoạt động của enzyme gọi là beta-xylosidase.