Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • ADOS CAS:82692-96-4 Giá nhà sản xuất

    ADOS CAS:82692-96-4 Giá nhà sản xuất

    N-Ethyl-N-(2-hydroxy-3-sulfopropyl)-3-methoxyaniline natri dihydrat, còn được gọi là EHS, là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau trong hóa học và hóa sinh.Nó là một hợp chất hòa tan trong nước có nguồn gốc từ hợp chất gốc 2-hydroxy-3-sulfopropyl-3-methoxyaniline.

    EHS thường được sử dụng làm chất chỉ thị pH, đặc biệt là trong khoảng pH từ 6,8 đến 10. EHS thường không màu ở dạng axit nhưng chuyển sang màu xanh lam khi tiếp xúc với điều kiện kiềm.Sự thay đổi màu sắc này có thể được quan sát trực quan, giúp ích cho việc theo dõi sự thay đổi độ pH trong dung dịch.

    Ngoài các đặc tính chỉ thị pH, EHS còn được sử dụng trong các thử nghiệm phân tích và sinh hóa khác nhau.Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm để nhuộm protein trong điện di trên gel, giúp hiển thị và định lượng các mẫu protein.EHS cũng đã tìm thấy các ứng dụng trong xét nghiệm enzyme, nơi nó có thể được sử dụng để đo hoạt động của enzyme hoặc phát hiện các phản ứng enzyme.

  • Methyl1,2,3,4-tetra-O-acetyl-BD-glucuronate CAS: 7355-18-2

    Methyl1,2,3,4-tetra-O-acetyl-BD-glucuronate CAS: 7355-18-2

    Methyl 1,2,3,4-tetra-O-acetyl-β-D-glucuronate là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ axit β-D-glucuronic.Nó thường được sử dụng như một khối xây dựng trong hóa học carbohydrate và như một nhóm bảo vệ cho các nhóm hydroxyl.Nó tìm thấy các ứng dụng trong việc tổng hợp thuốc và các phân tử có hoạt tính sinh học có chứa các gốc axit glucuronic.

     

  • disodium4-[3-methyl-N-(4-sulfonatobutyl)anilino]butane-1-sulfonate CAS:127544-88-1

    disodium4-[3-methyl-N-(4-sulfonatobutyl)anilino]butane-1-sulfonate CAS:127544-88-1

    Disodium 4-[3-methyl-N-(4-sulfonatobutyl)anilino]butane-1-sulfonate là một hợp chất hóa học có cấu trúc phân tử phức tạp.Nó thường được gọi là dẫn xuất sulfonate của anilino butan.

     

  • Axit 2-hydroxy-4-morpholinepropanesulphonic CAS: 68399-77-9

    Axit 2-hydroxy-4-morpholinepropanesulphonic CAS: 68399-77-9

    Axit 2-hydroxy-4-morpholinepropanesulphonic (CAPS) là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học phân tử.Nó là chất ổn định độ pH hiệu quả, duy trì độ pH ổn định trong khoảng 9,2-10,2.CAPS đặc biệt được biết đến với các ứng dụng trong tinh chế protein, xét nghiệm enzyme, môi trường nuôi cấy tế bào và điện di.Nó tương thích với enzyme và thường được sử dụng để duy trì độ pH tối ưu cho hoạt động của enzyme trong các quy trình thí nghiệm khác nhau.CAPS cũng được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào để tạo môi trường tối ưu cho sự phát triển và khả năng sống của tế bào.Trong điện di, nó giúp duy trì độ ổn định pH cần thiết cho việc tách và phân tích axit nucleic hoặc protein.

  • METHYL Beta-D-GLUCOPYRANOSIDE HEMIHYDRATE CAS: 7000-27-3

    METHYL Beta-D-GLUCOPYRANOSIDE HEMIHYDRATE CAS: 7000-27-3

    Methyl beta-D-glucopyranoside hemihydrate là một hợp chất hóa học thuộc nhóm glucopyranoside.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng hòa tan trong nước.Hợp chất này thường được sử dụng làm nguồn carbohydrate trong môi trường nuôi cấy tế bào và làm chất nền cho các phản ứng enzyme trong nghiên cứu sinh hóa và công nghệ sinh học.Nó có thể phục vụ như một hợp chất mẫu để nghiên cứu quá trình chuyển hóa, vận chuyển và sử dụng carbohydrate trong các hệ thống sinh học khác nhau.Methyl beta-D-glucopyranoside hemihydrate tìm thấy các ứng dụng trong lĩnh vực glycobiology, enzyme và phát triển thuốc, trong đó nó được sử dụng làm hợp chất công cụ cho các thử nghiệm và thí nghiệm khác nhau.

     

  • AMPSO CAS:68399-79-1 Giá sản xuất

    AMPSO CAS:68399-79-1 Giá sản xuất

    AMPSO, hay axit 3-[(1,1-dimethyl-2-hydroxyethyl)amino]-2-hydroxypropanesulfonic, là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó có giá trị pKa khoảng 7,9, phù hợp để duy trì điều kiện pH ổn định trong nhiều môi trường thí nghiệm khác nhau. AMPSO thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào, tinh chế protein, xét nghiệm enzyme, gel điện di và giải trình tự DNA.Nó giúp duy trì phạm vi pH mong muốn, đảm bảo các điều kiện tối ưu cho sự phát triển của tế bào, ổn định protein, hoạt động của enzyme cũng như phân tách và phân tích chính xác các phân tử sinh học. Với khả năng chống lại sự thay đổi pH do thêm axit hoặc bazơ, AMPSO là một công cụ có giá trị trong duy trì kiểm soát độ pH chính xác trong một loạt các thí nghiệm sinh học và sinh hóa.

  • Bicine CAS:150-25-4 Giá Nhà Sản Xuất

    Bicine CAS:150-25-4 Giá Nhà Sản Xuất

    Bicine là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó là một công cụ hữu ích để duy trì độ pH ổn định trong nhiều môi trường thí nghiệm khác nhau, bao gồm xét nghiệm enzyme, môi trường nuôi cấy tế bào và các quy trình tinh chế protein. Bicine được biết đến với khả năng duy trì độ pH gần như không đổi trong một phạm vi nhiệt độ rộng.Điều này làm cho nó đặc biệt có giá trị trong các thí nghiệm liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ. Ngoài đặc tính đệm, bicine còn thể hiện khả năng hòa tan tốt trong nước và tương thích với nhiều hệ thống sinh học.Nó thường được sử dụng kết hợp với các chất đệm khác để đạt được điều kiện pH tối ưu. Bicine được coi là một hợp chất không độc hại và không gây kích ứng, khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng sinh học.Tuy nhiên, giống như bất kỳ thuốc thử hóa học nào, điều quan trọng là phải xử lý bicine với các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp và tuân theo các hướng dẫn được khuyến nghị về bảo quản và thải bỏ.

  • 4-Nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside CAS:3767-28-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside CAS:3767-28-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các thí nghiệm và xét nghiệm sinh hóa.Nó là chất nền có thể được phân cắt bởi một số enzym nhất định, chẳng hạn như glycosidase, để giải phóng sản phẩm có thể phát hiện được.Cấu trúc của nó bao gồm một phân tử glucose (alpha-D-glucose) liên kết với nhóm 4-nitrophenyl.Hợp chất này thường được sử dụng để nghiên cứu và đo lường hoạt động của các enzyme liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate và glycosyl hóa.

  • TAPS CAS:29915-38-6 Giá nhà sản xuất

    TAPS CAS:29915-38-6 Giá nhà sản xuất

    TAPS (3-(N-morpholino)propanesulfonic acid) là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó có hiệu quả cao trong việc duy trì điều kiện pH ổn định, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị trong các thí nghiệm và quy trình yêu cầu kiểm soát độ pH chính xác.TAPS được sử dụng trong nuôi cấy tế bào, kỹ thuật sinh học phân tử, phân tích protein, nghiên cứu động học enzyme và xét nghiệm sinh hóa.Khả năng đệm và khả năng tương thích với các hệ thống sinh học khác nhau khiến nó trở thành sự lựa chọn linh hoạt và đáng tin cậy để duy trì môi trường pH tối ưu.

  • ALPS CAS:82611-85-6 Giá nhà sản xuất

    ALPS CAS:82611-85-6 Giá nhà sản xuất

    Muối natri N-Ethyl-N-(3-sulfopropyl)anilin là một hợp chất hóa học có chứa nhóm amin (anilin) ​​với nhóm ethyl và sulfopropyl gắn vào nó.Nó ở dạng muối natri, nghĩa là nó được liên kết ion với ion natri để tăng khả năng hòa tan trong nước.Hợp chất này thường được sử dụng trong tổng hợp hóa học, dược phẩm và sản xuất thuốc nhuộm.Các ứng dụng và đặc tính chính xác của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào trường hợp sử dụng cụ thể.

  • METHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS:1824-94-8

    METHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS:1824-94-8

    Methyl-beta-D-galactopyranoside là một hợp chất hóa học thường có nguồn gốc từ galactose.Nó là một dạng beta-D-galactose bị methyl hóa, trong đó nhóm methyl thay thế một trong các nhóm hydroxyl của phân tử đường.Sự biến đổi này làm thay đổi tính chất của galactose, làm cho nó ổn định hơn và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong hóa sinh và sinh học phân tử.Methyl-beta-D-galactopyranoside thường được sử dụng làm chất nền trong các xét nghiệm enzyme, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến hoạt động của beta-galactosidase.Nó cũng được sử dụng như một đầu dò phân tử để nghiên cứu sự nhận biết và tương tác của carbohydrate, đặc biệt là trong các quá trình qua trung gian lectin.

  • HDAOS CAS:82692-88-4 Giá nhà sản xuất

    HDAOS CAS:82692-88-4 Giá nhà sản xuất

    HDAOS (muối natri N-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl)-3,5-dimethoxyaniline) là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tổng hợp hữu cơ, dược phẩm và khoa học vật liệu.Nó bao gồm một vòng phenyl được thay thế bằng nhóm hydroxy, nhóm sulfonic và hai nhóm methoxy.HDAOS thường được tìm thấy ở dạng muối natri, cho thấy sự hiện diện của cation natri liên kết với nhóm sulfonic.