Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • Bis-tris hydrochloride CAS:124763-51-5

    Bis-tris hydrochloride CAS:124763-51-5

    Bis-tris hydrochloride là hợp chất có đặc tính đệm thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học.Nó giúp duy trì độ pH ổn định và được sử dụng trong điện di protein, xét nghiệm hoạt động của enzyme, nuôi cấy tế bào và công thức dược phẩm.Chức năng chính của nó là chống lại sự thay đổi độ pH khi thêm axit hoặc bazơ vào dung dịch, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.

  • 4-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 2492-87-7

    4-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 2492-87-7

    4-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside là chất nền thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa để đánh giá hoạt động của các enzyme như β-glucuronidase.Hợp chất này bị thủy phân bởi enzyme, dẫn đến giải phóng 4-nitrophenol, có thể đo được bằng phương pháp đo quang phổ.Việc sử dụng nó cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của chuyển hóa thuốc, độc tính và chẩn đoán lâm sàng liên quan đến phản ứng glucuronid hóa.

  • Tris Base CAS:77-86-1 Giá sản xuất

    Tris Base CAS:77-86-1 Giá sản xuất

    Tris Base hay còn gọi là Tromethamine hay THAM là hợp chất hữu cơ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hóa sinh và sinh học phân tử.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước và có mùi amin đặc trưng.Tris Base thường được sử dụng làm chất đệm để duy trì độ pH ổn định trong các thí nghiệm và quy trình sinh học khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu DNA và protein.Nó cũng có thể được sử dụng trong công thức dược phẩm và sản xuất các chất hoạt động bề mặt.Nhìn chung, Tris Base là thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm, nơi việc duy trì độ pH chính xác là rất quan trọng.

  • Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Muối natri N-[2-Hydroxyethyl]piperazin-N'-[2-hydroxypropanesulfonic] là một hợp chất hóa học có công thức C8H19N2NaO4S.Nó là một loại muối natri có nguồn gốc từ piperazine, chứa các nhóm chức hydroxyethyl và axit hydroxypropanesulfonic.Nó thường được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất đệm và chất ổn định trong công thức thuốc.Hợp chất này giúp duy trì độ pH và sự ổn định của thuốc.

  • 1,2,3,4,6-penta-O-acetyl-alpha-D-galactopyranose CAS:4163-59-1

    1,2,3,4,6-penta-O-acetyl-alpha-D-galactopyranose CAS:4163-59-1

    1,2,3,4,6-penta-O-acetyl-alpha-D-galactopyranose là một hợp chất hóa học thuộc họ carbohydrate.Nó là một dẫn xuất của alpha-D-galactopyranose, một loại đường tự nhiên.Hợp chất cụ thể này có năm nhóm acetyl gắn với các nhóm hydroxyl cụ thể trên phân tử đường.Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng hóa học và dược phẩm khác nhau, bao gồm cả làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các hợp chất khác.Dạng acetyl hóa của nó giúp tăng cường tính ổn định và khả năng phản ứng, làm cho nó trở thành một khối xây dựng hữu ích trong hóa học hữu cơ.

     

  • popso sesquisodium CAS:108321-08-0

    popso sesquisodium CAS:108321-08-0

    Muối sesquisodium Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulfonic acid), còn được gọi là muối sesquisodium PIPES, là một hợp chất hóa học được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch, đặc biệt là trong phạm vi pH sinh lý.Muối sesquisodium của PIPES thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào, sinh hóa protein, điện di, kỹ thuật sinh học phân tử và hệ thống phân phối thuốc.Nó hoạt động như một chất điều chỉnh độ pH và chất tăng cường hoạt động và độ ổn định của enzyme, khiến nó có giá trị trong nhiều quy trình nghiên cứu và công nghiệp.

  • ACES CAS:7365-82-4 Giá sản xuất

    ACES CAS:7365-82-4 Giá sản xuất

    Axit N-(2-Acetamido)-2-aminoethanesulfonic, còn được gọi là ACES, là chất đệm thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch và hòa tan cao trong nước.ACES có độc tính thấp và ít can thiệp vào các quá trình sinh hóa, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.Nó thường được sử dụng làm chất đệm trong nghiên cứu ổn định protein và xét nghiệm enzyme, nơi nó duy trì các điều kiện tối ưu cho cấu trúc protein và hoạt động của enzyme.

  • Phenylgalactoside CAS:2818-58-8

    Phenylgalactoside CAS:2818-58-8

    Phenylgalactoside, còn được gọi là p-nitrophenyl β-D-galactopyranoside (pNPG), là chất nền tổng hợp thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học phân tử.Nó thường được sử dụng để phát hiện và đo hoạt động của enzyme β-galactosidase.

    Khi phenylgalactoside bị thủy phân bởi β-galactosidase, nó sẽ giải phóng p-nitrophenol, một hợp chất có màu vàng.Sự giải phóng p-nitrophenol có thể được đo định lượng bằng máy đo quang phổ, vì độ hấp thụ của p-nitrophenol có thể được phát hiện ở bước sóng 405 nm.

     

  • DIPSO CAS:68399-80-4 Giá nhà sản xuất

    DIPSO CAS:68399-80-4 Giá nhà sản xuất

    DIPSO là viết tắt của “Diisopropyl azodicarboxylate”, là thuốc thử được sử dụng phổ biến trong hóa học hữu cơ.Nó chủ yếu được sử dụng trong phản ứng Mitsunobu, một phương pháp chuyển đổi rượu thành các nhóm chức khác nhau như este, ete hoặc amin.DIPSO hoạt động như một nguồn chất trung gian có tính phản ứng cao gọi là azodicarboxylate, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi này.

  • Alpha-D-Glucose pentaacetate CAS:3891-59-6

    Alpha-D-Glucose pentaacetate CAS:3891-59-6

    Alpha-D-glucose pentaacetate là một hợp chất hóa học thu được bằng cách acetyl hóa các nhóm hydroxyl của alpha-D-glucose với năm nhóm acetyl.Nó thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ như một nhóm bảo vệ các nhóm hydroxyl có trong carbohydrate.Nó cũng có thể được sử dụng làm hợp chất tham chiếu trong nghiên cứu và phân tích hóa học, đồng thời làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các hợp chất khác nhau.Ngoài ra, glucose pentaacetate đã được nghiên cứu về khả năng sử dụng trong hệ thống phân phối thuốc do đặc tính giải phóng được kiểm soát của nó.

  • Tris maleat CAS:72200-76-1

    Tris maleat CAS:72200-76-1

    Tris maleate là một hợp chất hóa học đóng vai trò là chất đệm và điều chỉnh độ pH trong các ngành công nghiệp khác nhau.Nó được sử dụng để duy trì mức độ pH ổn định và chống lại những thay đổi do bổ sung axit hoặc bazơ.Tris maleate thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa, tinh chế protein, quy trình công nghiệp và hóa học phân tích.Nó đặc biệt hiệu quả trong việc đệm ở phạm vi pH thấp hơn và nổi tiếng vì tính linh hoạt trong việc duy trì điều kiện pH tối ưu.

  • MOBS CAS:115724-21-5 Giá Nhà sản xuất

    MOBS CAS:115724-21-5 Giá Nhà sản xuất

    Axit 4-morpholin-4-ylbutane-1-sulfonic, còn được gọi là MOBS, là một hợp chất hữu cơ tổng hợp được sử dụng làm chất đệm trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó ổn định và có thể duy trì độ pH ổn định trong phạm vi trung tính đến hơi kiềm.MOBS được sử dụng rộng rãi trong nuôi cấy tế bào, xét nghiệm enzyme, kỹ thuật sinh học phân tử và điện di.Nó tương thích với nhiều loại thuốc thử và được biết đến với tính ổn định và khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ và pH.