Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

HATU CAS:148893-10-1 Giá sản xuất

HATU (1-[bis(dimethylamino)methylene]-1H-1,2,3-triazolo[4,5-b]pyridinium 3-oxid hexafluorophosphate) là thuốc thử ghép đôi được sử dụng phổ biến trong tổng hợp peptide và hóa học hữu cơ.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng và tác dụng

Kích hoạt các nhóm carboxyl: HATU đóng vai trò là chất kích hoạt tuyệt vời cho các nhóm carboxyl, cho phép liên kết hiệu quả với các nhóm amino.Nó tạo điều kiện cho sự hình thành các liên kết peptide có tính ổn định cao giữa các axit amin.

Hiệu suất ghép cao: HATU được biết đến với hiệu suất ghép cao, mang lại hiệu suất cao cho sản phẩm peptide mong muốn.Việc sử dụng HATU có thể giúp giảm thiểu các phản ứng phụ và nâng cao hiệu quả tổng thể của quá trình tổng hợp peptide.

Tính linh hoạt: HATU có thể được sử dụng trong các phương pháp tổng hợp peptide khác nhau, bao gồm cả tổng hợp pha dung dịch và pha rắn.Nó thể hiện khả năng tương thích với nhiều dẫn xuất axit amin, cho phép tổng hợp các chuỗi peptide đa dạng.

Điều kiện phản ứng nhẹ: Phản ứng ghép HATU có thể được thực hiện trong điều kiện ôn hòa, chẳng hạn như nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ hơi cao.Tính năng này có lợi vì nó giảm thiểu nguy cơ xảy ra các phản ứng phụ không mong muốn và duy trì tính toàn vẹn của các nhóm chức năng nhạy cảm trong peptide được tổng hợp.

Tính ổn định: HATU là thuốc thử ổn định, có thể bảo quản trong thời gian dài mà không bị phân hủy hoặc mất khả năng phản ứng đáng kể.Điều này cho phép sử dụng thuận tiện và bảo quản lâu dài, khiến nó trở thành lựa chọn thiết thực cho các nhà nghiên cứu về tổng hợp peptide.

Tính chọn lọc và độ tinh khiết: Việc sử dụng HATU thường mang lại độ chọn lọc và độ tinh khiết cao của các peptide tổng hợp được.Điều này đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu dược phẩm và sinh học, nơi peptide mục tiêu cần thu được ở độ tinh khiết cao để nghiên cứu hoặc sử dụng tiếp.

Mẫu sản phẩm

148893-10-1-2
148893-10-1-3

Đóng gói sản phẩm:

6892-68-8-3

Thông tin thêm:

Thành phần C10H15F6N6OP
xét nghiệm 99%
Vẻ bề ngoài bột trắng
Số CAS 148893-10-1
đóng gói Nhỏ và số lượng lớn
Hạn sử dụng 2 năm
Kho Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát
Chứng nhận ISO.

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi