muối disodium piperazine-1,4-bis(2-ethanesulfonic acid) CAS:76836-02-7
Các hiệu ứng:
Đặc tính đệm: PIPES có thể được sử dụng để duy trì mức độ pH không đổi trong một phạm vi cụ thể, vì nó có hiệu quả trong việc đệm trong phạm vi pH sinh lý là 6,1-7,5.Điều này làm cho nó hữu ích trong các thí nghiệm sinh học khác nhau trong đó việc kiểm soát độ pH là rất quan trọng.
Tính ổn định: PIPES ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các thí nghiệm được thực hiện trong các điều kiện khác nhau.
Các ứng dụng:
Nuôi cấy tế bào: PIPES có thể được sử dụng làm chất đệm trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào, chẳng hạn như duy trì độ pH của môi trường hoặc chất đệm được sử dụng để duy trì và phát triển tế bào.
Nghiên cứu protein và enzyme: PIPES thường được sử dụng trong nghiên cứu protein và enzyme để duy trì độ pH ổn định trong các phản ứng khác nhau, đặc biệt là những phản ứng liên quan đến enzyme hoặc protein nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi độ pH.
Điện di: PIPES có thể được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng điện di trên gel, giúp duy trì điều kiện pH tối ưu để tách DNA hoặc protein.
Kỹ thuật sinh học phân tử: PIPES có thể được sử dụng làm chất đệm trong các kỹ thuật sinh học phân tử khác nhau, bao gồm chiết xuất DNA/RNA, PCR và giải trình tự DNA, đảm bảo kết quả chính xác bằng cách duy trì điều kiện pH ổn định.
Thành phần | C8H16N2Na2O6S2 |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 76836-02-7 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |