Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

muối disodium piperazine-1,4-bis(2-ethanesulfonic acid) CAS:76836-02-7

Disodium piperazine-1,4-diethanesulphonate là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm và chất ổn định trong các ứng dụng khoa học và y tế khác nhau.Nó là một muối natri hữu cơ có nguồn gốc từ piperazine và axit diethanesulphonic.

Hợp chất này hòa tan cao trong nước và có dạng tinh thể màu trắng.Nó được biết đến với đặc tính điều chỉnh độ pH, giúp duy trì độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch trong phạm vi mong muốn.

Một ứng dụng chính của disodium piperazine-1,4-diethanesulphonate là trong lĩnh vực điện sinh lý và sinh học thần kinh.Nó thường được sử dụng như một thành phần của các giải pháp ghi điện sinh lý và môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì sự ổn định và tính toàn vẹn của tế bào và mô trong quá trình thí nghiệm.

Ngoài ra, hợp chất này đã được phát hiện là có một số tác dụng bảo vệ thần kinh và chống oxy hóa, khiến nó có khả năng hữu ích trong nghiên cứu liên quan đến hệ thần kinh trung ương và stress oxy hóa.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng và tác dụng

Các hiệu ứng:

Đặc tính đệm: PIPES có thể được sử dụng để duy trì mức độ pH không đổi trong một phạm vi cụ thể, vì nó có hiệu quả trong việc đệm trong phạm vi pH sinh lý là 6,1-7,5.Điều này làm cho nó hữu ích trong các thí nghiệm sinh học khác nhau trong đó việc kiểm soát độ pH là rất quan trọng.

Tính ổn định: PIPES ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các thí nghiệm được thực hiện trong các điều kiện khác nhau.

Các ứng dụng:

Nuôi cấy tế bào: PIPES có thể được sử dụng làm chất đệm trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào, chẳng hạn như duy trì độ pH của môi trường hoặc chất đệm được sử dụng để duy trì và phát triển tế bào.

Nghiên cứu protein và enzyme: PIPES thường được sử dụng trong nghiên cứu protein và enzyme để duy trì độ pH ổn định trong các phản ứng khác nhau, đặc biệt là những phản ứng liên quan đến enzyme hoặc protein nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi độ pH.

Điện di: PIPES có thể được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng điện di trên gel, giúp duy trì điều kiện pH tối ưu để tách DNA hoặc protein.

Kỹ thuật sinh học phân tử: PIPES có thể được sử dụng làm chất đệm trong các kỹ thuật sinh học phân tử khác nhau, bao gồm chiết xuất DNA/RNA, PCR và giải trình tự DNA, đảm bảo kết quả chính xác bằng cách duy trì điều kiện pH ổn định.

Đóng gói sản phẩm:

6892-68-8-3

Thông tin thêm:

Thành phần C8H16N2Na2O6S2
xét nghiệm 99%
Vẻ bề ngoài bột trắng
Số CAS 76836-02-7
đóng gói Nhỏ và số lượng lớn
Hạn sử dụng 2 năm
Kho Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát
Chứng nhận ISO.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi