Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

popso dinatri CAS:108321-07-9

Muối dinatri Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) là một hợp chất hóa học bao gồm các nhóm piperazine, bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) và hai ion natri.Nó thường được sử dụng làm chất đệm và chất điều chỉnh độ pH trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm khác nhau.Hợp chất này giúp duy trì độ pH cụ thể trong dung dịch, giúp nó hữu ích trong các quá trình như tinh chế protein, sinh học phân tử và nghiên cứu dược phẩm.Ngoài ra, nó cũng có thể hoạt động như một tác nhân chelat cho các ion kim loại và ổn định hoạt động của enzyme trong một số phản ứng sinh hóa.

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng và tác dụng

Chất đệm: Muối disodium của PIPES chủ yếu được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng sinh học, sinh hóa và hóa học khác nhau.Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch, thường ở phạm vi sinh lý pH 6-8.

Môi trường nuôi cấy tế bào: Muối dinatri PIPES thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì môi trường pH ổn định cho sự phát triển của tế bào và ngăn ngừa nhiễm toan hoặc nhiễm kiềm.

Hóa sinh protein: Muối dinatri PIPES được sử dụng rộng rãi trong các quy trình phân tích và tinh chế protein.Nó được sử dụng làm chất đệm trong quá trình nghiên cứu tinh chế, kết tinh và mô tả đặc tính protein. 

Điện di: Muối disodium PIPES được sử dụng làm chất đệm trong phương pháp điện di trên gel polyacrylamide (PAGE), đặc biệt để tách protein và axit nucleic.Nó cung cấp các điều kiện pH ổn định và nhất quán, mang lại độ phân giải và phân tách tốt hơn.

Sinh học phân tử: Muối dinatri PIPES thường được sử dụng trong các kỹ thuật sinh học phân tử như giải trình tự DNA, PCR (Phản ứng chuỗi Polymerase) và tinh chế RNA.Nó giúp duy trì mức độ pH tối ưu cho hoạt động và sự ổn định của enzyme.

Hệ thống phân phối thuốc: Muối dinatri PIPES cũng được sử dụng trong hệ thống phân phối thuốc và công thức dược phẩm.Nó hoạt động như một chất điều chỉnh độ pH và tăng cường khả năng hòa tan của một số loại thuốc.

 


Đóng gói sản phẩm:

6892-68-8-3

Thông tin thêm:

Thành phần C10H23N2NaO8S2
xét nghiệm 99%
Vẻ bề ngoài Trắngbột
Số CAS 108321-07-9
đóng gói Nhỏ và số lượng lớn
Hạn sử dụng 2 năm
Kho Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát
Chứng nhận ISO.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi