Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • 4-Nitrophenyl beta-D-galactopyranoside CAS: 200422-18-0

    4-Nitrophenyl beta-D-galactopyranoside CAS: 200422-18-0

    4-Nitrophenyl beta-D-galactopyranoside (ONPG) là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong xét nghiệm enzyme để phát hiện sự hiện diện và hoạt động của enzyme β-galactosidase.Nó là chất nền cho β-galactosidase, enzyme này tách phân tử để giải phóng sản phẩm màu vàng, o-nitrophenol.Sự thay đổi màu sắc có thể được đo bằng phương pháp đo quang phổ, cho phép xác định định lượng hoạt động của enzyme.Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học phân tử và hóa sinh để định lượng hoạt động β-galactosidase cũng như nghiên cứu sự biểu hiện và điều hòa gen.

     

  • Axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesuhicic CAS: 73463-39-5

    Axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesuhicic CAS: 73463-39-5

    Axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesuhicic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C12H23NO3S.Nó thuộc về một họ các hợp chất được gọi là axit sulfonic.Hợp chất đặc biệt này chứa nhóm cyclohexylamino, nhóm hydroxy và nửa axit propanesuhicic.Nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm làm khối xây dựng trong tổng hợp hữu cơ và làm thuốc thử trong nghiên cứu dược phẩm.Cấu trúc và đặc tính độc đáo của hợp chất làm cho nó phù hợp với các phản ứng hóa học cụ thể và nghiên cứu khoa học.

  • Natri 2-[(2-aminoethyl)amino]ethanesulphonate CAS:34730-59-1

    Natri 2-[(2-aminoethyl)amino]ethanesulphonate CAS:34730-59-1

    Natri 2-[(2-aminoethyl)amino]ethanesulphonate là một hợp chất hóa học thường được gọi là natri taurine.Nó là một hợp chất hữu cơ bao gồm một phân tử taurine gắn với một nguyên tử natri.Bản thân Taurine là một chất giống axit amin tự nhiên được tìm thấy trong các mô động vật khác nhau.

    Natri Taurine được sử dụng rộng rãi như một chất bổ sung chế độ ăn uống và thành phần trong đồ uống chức năng và nước tăng lực.Nó được biết đến với những lợi ích sức khỏe tiềm năng, như hỗ trợ sức khỏe tim mạch, điều chỉnh cân bằng điện giải và thúc đẩy chức năng nhận thức.

    Trong cơ thể, natri taurine có vai trò trong việc hình thành axit mật, điều hòa thẩm thấu, hoạt động chống oxy hóa và điều chế chức năng dẫn truyền thần kinh.Nó cũng được cho là có đặc tính chống viêm và có thể giúp ngăn ngừa một số rối loạn về mắt.

  • 4-Nitrophenyl-alpha-D-galactopyranoside CAS: 7493-95-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-galactopyranoside CAS: 7493-95-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các thí nghiệm và xét nghiệm sinh hóa.Nó là chất nền có thể được phân cắt bởi một số enzym nhất định, chẳng hạn như glycosidase, để giải phóng sản phẩm có thể phát hiện được.Cấu trúc của nó bao gồm một phân tử glucose (alpha-D-glucose) liên kết với nhóm 4-nitrophenyl.Hợp chất này thường được sử dụng để nghiên cứu và đo lường hoạt động của các enzyme liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate và glycosyl hóa.Màu vàng của nó cho phép dễ dàng phát hiện và định lượng, khiến nó trở thành một công cụ hữu ích trong các thử nghiệm sinh hóa và enzyme khác nhau.

     

  • Muối natri MES CAS:71119-23-8

    Muối natri MES CAS:71119-23-8

    Muối natri MES, còn được gọi là muối natri của axit 2-(N-morpholino)ethanesulfonic, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm.Nó là một axit có giá trị pKa xấp xỉ 6,15.Muối natri MES hòa tan cao trong nước và phạm vi đệm hiệu quả của nó là khoảng pH 5,5 đến 6,7.Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học, cũng như trong các phản ứng hóa học khác nhau, tinh chế protein, điện di trên gel, nghiên cứu enzyme và thí nghiệm nuôi cấy tế bào.Dạng muối natri tăng cường độ hòa tan và độ ổn định của hợp chất, giúp xử lý và sử dụng dễ dàng hơn trong môi trường phòng thí nghiệm.

  • Ada Monosodium CAS:7415-22-7

    Ada Monosodium CAS:7415-22-7

    Muối mononatri của axit N-(2-Acetamido)iminodiacetic, còn được gọi là natri iminodiacetate hoặc natri IDA, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất chelat và chất đệm trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khoa học khác nhau.

    Cấu trúc hóa học của nó bao gồm một phân tử axit iminodiacetic với nhóm chức acetamido gắn với một trong các nguyên tử nitơ.Dạng muối mononatri của hợp chất này giúp cải thiện độ hòa tan và độ ổn định trong dung dịch nước.

    Là một tác nhân chelat, natri iminodiacetate có ái lực cao với các ion kim loại, đặc biệt là canxi, và có thể cô lập và liên kết chúng một cách hiệu quả, ngăn ngừa các phản ứng hoặc tương tác không mong muốn.Đặc tính này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm hóa học, hóa sinh, dược lý và quy trình sản xuất.

    Ngoài khả năng thải sắt, natri iminodiaxetat còn hoạt động như một chất đệm, giúp duy trì độ pH mong muốn của dung dịch bằng cách chống lại sự thay đổi độ axit hoặc độ kiềm.Điều này làm cho nó có giá trị trong các kỹ thuật phân tích và thí nghiệm sinh học khác nhau, nơi cần kiểm soát độ pH chính xác.

  • Glucose-pentaacetate CAS:604-68-2

    Glucose-pentaacetate CAS:604-68-2

    Glucose pentaacetate, còn được gọi là beta-D-glucose pentaacetate, là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ glucose.Nó được tạo ra bằng cách acetyl hóa năm nhóm hydroxyl có trong glucose bằng anhydrit axetic, dẫn đến sự gắn kết của năm nhóm acetyl.Dạng glucose acetyl hóa này có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học khác nhau làm nguyên liệu ban đầu, nhóm bảo vệ hoặc làm chất mang để giải phóng thuốc có kiểm soát.Nó cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích hóa học.

  • popso dinatri CAS:108321-07-9

    popso dinatri CAS:108321-07-9

    Muối dinatri Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) là một hợp chất hóa học bao gồm các nhóm piperazine, bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) và hai ion natri.Nó thường được sử dụng làm chất đệm và chất điều chỉnh độ pH trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm khác nhau.Hợp chất này giúp duy trì độ pH cụ thể trong dung dịch, giúp nó hữu ích trong các quá trình như tinh chế protein, sinh học phân tử và nghiên cứu dược phẩm.Ngoài ra, nó cũng có thể hoạt động như một tác nhân chelat cho các ion kim loại và ổn định hoạt động của enzyme trong một số phản ứng sinh hóa.

     

  • Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Muối natri N-[2-Hydroxyethyl]piperazin-N'-[2-hydroxypropanesulfonic] là một hợp chất hóa học có công thức C8H19N2NaO4S.Nó là một loại muối natri có nguồn gốc từ piperazine, chứa các nhóm chức hydroxyethyl và axit hydroxypropanesulfonic.Nó thường được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất đệm và chất ổn định trong công thức thuốc.Hợp chất này giúp duy trì độ pH và sự ổn định của thuốc.

  • CHES Na CAS:103-47-9 Giá nhà sản xuất

    CHES Na CAS:103-47-9 Giá nhà sản xuất

    Axit 2-(Cyclohexylamino)ethanesulfonic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C10H21NO3S.Nó còn được biết đến với tên viết tắt CHES.CHES là một dẫn xuất của axit sulfonic có chứa cả nhóm amino và nhóm axit sulfonic trong cấu trúc của nó.

    CHES thường được sử dụng làm chất đệm trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học.Nó có độ pH ổn định và duy trì môi trường pH ổn định, đặc biệt trong môi trường phòng thí nghiệm liên quan đến phản ứng enzyme hoặc nghiên cứu protein.CHES có pKa là 9,3, làm cho nó trở thành chất đệm hiệu quả ở khoảng pH 9.

    Cấu trúc và đặc tính hóa học độc đáo của nó làm cho CHES trở nên hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như chuẩn bị dung dịch đệm cho điện di, xét nghiệm enzyme và môi trường nuôi cấy tế bào.Nó thường được ưa thích cho các ứng dụng yêu cầu phạm vi pH từ 8,5 đến 10.

  • Desvenlafaxine Succinate CAS:386750-22-7

    Desvenlafaxine Succinate CAS:386750-22-7

    Desvenlafaxine Succinate là thuốc ức chế tái hấp thu kép serotonin và norepinephrine (SNRI) đã được phê duyệt để điều trị rối loạn trầm cảm nặng (MDD) tại Hoa Kỳ vào năm 2008. Để cải thiện tính hiệu quả và an toàn của venlafaxine, Wyeth đã phát hiện và phát triển một loại thuốc. trong số các chất chuyển hóa chính của venlafaxine, cụ thể là chất chuyển hóa O-desmethyl (desvenlafaxine).

  • Axit Protease CAS:9025-49-4

    Axit Protease CAS:9025-49-4

    Protease là một loại hydrolase phá vỡ liên kết peptide.Nó có nhiều mục đích sử dụng và là một trong những chế phẩm enzyme công nghiệp chính.Nó tác động lên protein và phân hủy nó thành peptone, peptide và axit amin tự do, và chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, da, y học và sản xuất bia..