Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • Kẽm Sulfate Heptahydrate CAS: 7446-20-0

    Kẽm Sulfate Heptahydrate CAS: 7446-20-0

    Loại thức ăn Zinc Sulfate Heptahydrate là chất bổ sung thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng có chứa khoảng 22% kẽm nguyên tố.Kẽm là một khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển thích hợp cũng như chức năng miễn dịch ở động vật.Chất bổ sung loại thức ăn này đảm bảo rằng vật nuôi nhận được đủ lượng kẽm, thúc đẩy sức khỏe và năng suất tối ưu.

  • Kali Iốt CAS:7681-11-0

    Kali Iốt CAS:7681-11-0

    Loại thức ăn kali iốt là một loại kali iốt cụ thể được sử dụng làm chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.Nó được xây dựng để cung cấp cho động vật đủ lượng iốt, một khoáng chất quan trọng cho sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tổng thể thích hợp của chúng.Bằng cách bổ sung loại thức ăn kali iốt vào chế độ ăn, động vật có thể duy trì chức năng tuyến giáp thích hợp, điều này rất quan trọng đối với quá trình trao đổi chất, sinh sản và chức năng hệ thống miễn dịch.Chất bổ sung loại thức ăn này giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu iốt và hỗ trợ sức khỏe và thể trạng vật nuôi tối ưu.

     

     

  • Protease trung tính CAS:9068-59-1

    Protease trung tính CAS:9068-59-1

    Protease trung tính là một loại endprotease được lên men sâu từ 1398 Bacillus subtilis được chọn lọc và tinh chế bằng kỹ thuật tiên tiến.Trong môi trường nhiệt độ và PH nhất định, nó có thể phân hủy protein đại phân tử thành polypeptide và aminosản phẩm axit, và chuyển thành hương vị thủy phân độc đáo.Nó có thể được sử dụng trong lĩnh vực thủy phân protein, chẳng hạn như thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mỹ phẩm và khu vực dinh dưỡng.

     

  • Crom Picolinate CAS:14639-25-9

    Crom Picolinate CAS:14639-25-9

    Loại thức ăn crom picolinate là một dạng crom thường được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.Nó được biết đến với khả năng tăng cường chuyển hóa glucose và cải thiện độ nhạy insulin.Bằng cách đó, nó có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và hỗ trợ chuyển hóa năng lượng tối ưu ở động vật.

    Loại thức ăn crom picolinate thường được đưa vào công thức thức ăn cho gia súc và gia cầm, cũng như trong thức ăn cho vật nuôi.Nó đặc biệt có lợi cho động vật mắc các bệnh như kháng insulin hoặc tiểu đường, vì nó có thể giúp cải thiện việc sử dụng glucose và giảm nguy cơ rối loạn chuyển hóa.

    Ngoài ra, loại thức ăn crom picolinate có liên quan đến việc cải thiện hiệu suất tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn ở động vật.Nó cũng có thể tăng cường hệ thống miễn dịch và tăng cường sức khỏe tổng thể.

  • Vitamin A Acetate CAS:127-47-9

    Vitamin A Acetate CAS:127-47-9

    Loại thức ăn Vitamin A Acetate là một dạng vitamin A được chế tạo đặc biệt để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó thường được sử dụng để bổ sung vào chế độ ăn của động vật và đảm bảo đủ lượng vitamin A, cần thiết cho các chức năng sinh lý khác nhau. Vitamin A rất quan trọng cho sự tăng trưởng, sinh sản tối ưu và sức khỏe tổng thể của động vật.Nó đóng một vai trò quan trọng trong thị lực, chức năng hệ thống miễn dịch và duy trì làn da và màng nhầy khỏe mạnh.Ngoài ra, vitamin A cần thiết cho sự phát triển xương thích hợp và tham gia vào quá trình biểu hiện gen và biệt hóa tế bào. Loại thức ăn Vitamin A Acetate thường được cung cấp dưới dạng bột mịn hoặc ở dạng trộn sẵn, có thể dễ dàng trộn vào công thức thức ăn chăn nuôi.Cách sử dụng và liều lượng khuyến nghị có thể khác nhau tùy thuộc vào loài động vật cụ thể, độ tuổi và yêu cầu dinh dưỡng. Việc bổ sung vào khẩu phần ăn của động vật loại thức ăn Vitamin A Acetate giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin A, có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe như tăng trưởng kém, chức năng miễn dịch bị tổn hại, các vấn đề về sinh sản và dễ bị nhiễm trùng.Nên theo dõi thường xuyên nồng độ vitamin A và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng động vật để đảm bảo bổ sung hợp lý và đáp ứng nhu cầu cụ thể của vật nuôi..

  • α-Galactosidase CAS:9025-35-8

    α-Galactosidase CAS:9025-35-8

    α-galactosidaselà một glycoside hydrolase xúc tác quá trình thủy phânα-galactosidasetrái phiếu.Các oligosacarit như raffinose, stachyose và verbasose cũng có thể thủy phân các polysacarit có chứaα-galactosidasetrái phiếu, chẳng hạn như galactomannan, kẹo cao su châu chấu, kẹo cao su guar, v.v.

     

  • Monocanxi Phosphate (MCP) CAS:10031-30-8

    Monocanxi Phosphate (MCP) CAS:10031-30-8

    Loại thức ăn Monocalcium Phosphate (MCP) là chất bổ sung khoáng dạng bột thường được sử dụng trong dinh dưỡng động vật.Nó là một nguồn giàu canxi và phốt pho có khả năng sinh học cao, hai khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tổng thể của động vật.MCP dễ tiêu hóa ở động vật và giúp duy trì tỷ lệ canxi và phốt pho chính xác trong chế độ ăn của chúng.Bằng cách đảm bảo cân bằng dinh dưỡng tối ưu, MCP hỗ trợ sức mạnh của xương, hình thành răng, chức năng thần kinh, phát triển cơ bắp và hiệu suất sinh sản.Nó được sử dụng rộng rãi trong các công thức thức ăn chăn nuôi khác nhau để thúc đẩy tăng trưởng khỏe mạnh và nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.

  • Kẽm Sulphate Monohydrat CAS: 7446-19-7

    Kẽm Sulphate Monohydrat CAS: 7446-19-7

    Loại thức ăn Zinc Sulphate Monohydrate là chất bổ sung khoáng chất chất lượng cao được pha chế đặc biệt cho thức ăn chăn nuôi.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng có chứa sự kết hợp của các ion kẽm và sunfat.Việc bổ sung Zinc Sulphate Monohydrate vào thức ăn chăn nuôi có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm hỗ trợ tăng trưởng và phát triển, tăng cường chức năng miễn dịch, cải thiện sức khỏe của da và lông cũng như tăng cường sức khỏe sinh sản ở động vật.

  • Tripe Super Phosphate (TSP) CAS:65996-95-4

    Tripe Super Phosphate (TSP) CAS:65996-95-4

    Loại thức ăn Tripe Super Phosphate (TSP) là loại phân lân được sử dụng phổ biến trong chăn nuôi để bổ sung vào khẩu phần ăn của gia súc, gia cầm.Nó là một loại phân lân dạng hạt chủ yếu bao gồm dicanxi photphat và monocanxi photphat, cung cấp hàm lượng phốt pho cao cho động vật. Loại thức ăn TSP chủ yếu được sử dụng để giải quyết tình trạng thiếu phốt pho trong chế độ ăn của động vật.Phốt pho là một khoáng chất thiết yếu cho động vật vì nó đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau bao gồm hình thành xương, chuyển hóa năng lượng và sinh sản.Điều này đặc biệt quan trọng ở động vật non để tăng trưởng và phát triển thích hợp. Bằng cách thêm TSP vào thức ăn chăn nuôi, nông dân và nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi có thể đảm bảo rằng động vật nhận được nguồn cung cấp phốt pho đầy đủ và cân bằng.Điều này giúp ngăn ngừa sự thiếu hụt phốt pho, có thể dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng, xương yếu, giảm hiệu suất sinh sản và các vấn đề sức khỏe khác. Liều lượng cụ thể và việc kết hợp TSP vào thức ăn chăn nuôi phải được xác định dựa trên yêu cầu dinh dưỡng của loài động vật, độ tuổi , trọng lượng và các yếu tố khác.Nên tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ thú y có trình độ để đảm bảo sử dụng TSP hợp lý trong khẩu phần ăn của động vật.

     

  • Axit Protease CAS:9025-49-4

    Axit Protease CAS:9025-49-4

    Protease là một loại hydrolase phá vỡ liên kết peptide.Nó có nhiều mục đích sử dụng và là một trong những chế phẩm enzyme công nghiệp chính.Nó tác động lên protein và phân hủy nó thành peptone, peptide và axit amin tự do, và chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, da, y học và sản xuất bia..

     

  • Vitamin B2 CAS:83-88-5 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin B2 CAS:83-88-5 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin B2 hay còn gọi là riboflavin là chất dinh dưỡng cần thiết cho động vật.Nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và sản xuất năng lượng, cũng như duy trì làn da, tóc và mắt khỏe mạnh.Ở dạng cấp thức ăn, vitamin B2 được chế tạo đặc biệt để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của động vật nhằm hỗ trợ sự tăng trưởng, sinh sản và sức khỏe tổng thể.Nó thường được thêm vào thức ăn chăn nuôi để đảm bảo đủ lượng vitamin quan trọng này trong chế độ ăn của chúng.Loại thức ăn vitamin B2 có sẵn ở nhiều dạng khác nhau như bột, hạt hoặc chất lỏng, giúp dễ dàng kết hợp vào các công thức thức ăn chăn nuôi.

  • Monodicalcium Phosphate (MDCP) CAS: 7758-23-8

    Monodicalcium Phosphate (MDCP) CAS: 7758-23-8

    Loại thức ăn Monodicalcium Phosphate (MDCP) là chất bổ sung dinh dưỡng thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó là nguồn canxi và phốt pho hỗ trợ sự phát triển xương thích hợp, chức năng cơ bắp và tăng trưởng tổng thể ở động vật.MDCP dễ dàng được động vật hấp thụ và sử dụng, tối ưu hóa việc sử dụng chất dinh dưỡng và thúc đẩy tăng trưởng và năng suất tốt hơn.Nó có thể được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như bột hoặc hạt, và thường được đưa vào thức ăn chăn nuôi dưới dạng hỗn hợp trộn sẵn, thức ăn đậm đặc hoặc thức ăn hoàn chỉnh.Nên sử dụng hướng dẫn về liều lượng và tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ thú y có trình độ để sử dụng hợp lý.