Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • 1,2,3,4,6-Penta-O-acetyl-D-mannopyranose CAS: 25941-03-1

    1,2,3,4,6-Penta-O-acetyl-D-mannopyranose CAS: 25941-03-1

    1,2,3,4,6-Penta-O-acetyl-D-mannopyranose là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ D-mannose, một loại đường đơn giản.Nó là một dẫn xuất trong đó các nhóm acetyl được gắn vào năm trong số sáu nhóm hydroxyl có trong phân tử mannose.Dạng D-mannose acetyl hóa này thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và nghiên cứu hóa học như một khối xây dựng hoặc nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các phân tử phức tạp hơn.Các nhóm acetyl mang lại sự ổn định và có thể làm thay đổi khả năng phản ứng và tính chất của hợp chất.

  • 1,2,3,4-Di-O-Isopropylidene-alpha-D-galactopyranose CAS:4064-06-6

    1,2,3,4-Di-O-Isopropylidene-alpha-D-galactopyranose CAS:4064-06-6

    1,2:3,4-Di-O-isopropylidene-D-galactopyranose là một hợp chất hóa học thuộc họ dẫn xuất galactopyranose.Nó thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ như một chất bảo vệ các nhóm hydroxyl có trong đường, đặc biệt là galactose.Hợp chất này được tổng hợp bằng cách cho D-galactose phản ứng với axeton để tạo thành dẫn xuất diaceton, sau đó xử lý bằng axit để tạo thành dẫn xuất di-O-isopropylidene.Dẫn xuất này bảo vệ các nhóm hydroxyl, ngăn chặn các phản ứng không mong muốn trong quá trình tổng hợp hóa học và có thể được loại bỏ có chọn lọc để tái tạo hợp chất ban đầu.Cấu trúc nhỏ gọn và tính ổn định của nó làm cho nó có lợi thế trong các ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ.

  • X-GAL CAS:7240-90-6 Giá nhà sản xuất

    X-GAL CAS:7240-90-6 Giá nhà sản xuất

    5-Bromo-4-chloro-3-indolyl-β-D-galactoside (X-Gal) là chất nền tạo màu phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng sinh học phân tử và hóa sinh.Nó được sử dụng rộng rãi để phát hiện gen lacZ, gen mã hóa enzyme β-galactosidase.

  • PNPG CAS:3150-24-1 Giá nhà sản xuất

    PNPG CAS:3150-24-1 Giá nhà sản xuất

    PPNG, hay p-nitrophenyl β-D-glucopyranoside, là chất nền phân tử nhỏ thường được sử dụng trong các xét nghiệm sinh hóa để đo hoạt động của enzyme glucosidase.Nó không màu và không huỳnh quang, nhưng khi thủy phân bởi glucosidase, nó được chuyển thành p-nitrophenol, có màu vàng và có thể dễ dàng phát hiện bằng phương pháp đo quang phổ.

  • ONPG CAS:369-07-3 Giá nhà sản xuất

    ONPG CAS:369-07-3 Giá nhà sản xuất

    O-nitrophenyl-β-D-galactopyranoside (ONPG) là chất nền tổng hợp được sử dụng trong các thử nghiệm sinh hóa và sinh học phân tử để đo hoạt động của enzyme β-galactosidase.Nó thường được sử dụng trong các xét nghiệm để phát hiện biểu hiện gen trong hệ thống vi khuẩn, chẳng hạn như Escherichia coli.ONPG là một hợp chất không màu bị phân cắt bởi β-galactosidase, dẫn đến giải phóng hợp chất màu vàng, o-nitrophenol.Màu vàng được tạo ra có thể được đo bằng phương pháp đo quang phổ, cung cấp phép đo gián tiếp hoạt động của enzyme. Xét nghiệm sử dụng ONPG thường được gọi là xét nghiệm ONPG và là phương pháp được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học phân tử để đánh giá mức độ biểu hiện của gen do loài lac kiểm soát. operon trong tế bào vi khuẩn.

  • Nitrotetrazolium xanh clorua CAS: 298-83-9

    Nitrotetrazolium xanh clorua CAS: 298-83-9

    Nitrotetrazolium Blue Chloride (NBT) là chất chỉ thị oxy hóa khử thường được sử dụng trong các xét nghiệm sinh học và sinh hóa.Nó là một loại bột màu vàng nhạt, khi khử sẽ chuyển sang màu xanh lam, giúp phát hiện sự hiện diện của một số enzym và hoạt động trao đổi chất.

    NBT phản ứng với các chất mang điện tử và các enzyme như dehydrogenase, có liên quan đến các quá trình tế bào khác nhau.Khi NBT bị khử bởi các enzyme này, nó tạo thành kết tủa formazan màu xanh lam, cho phép phát hiện bằng hình ảnh hoặc đo quang phổ.

    Thuốc thử này thường được sử dụng trong các xét nghiệm như xét nghiệm khử NBT, trong đó nó được sử dụng để đánh giá hoạt động bùng nổ hô hấp của các tế bào miễn dịch.Nó cũng có thể được sử dụng để nghiên cứu các hoạt động của enzyme và con đường trao đổi chất trong nghiên cứu liên quan đến stress oxy hóa, khả năng sống của tế bào và sự biệt hóa tế bào.

    NBT đã tìm thấy các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vi sinh, miễn dịch học và sinh học tế bào.Nó linh hoạt, tương đối ổn định và dễ sử dụng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều giao thức thử nghiệm.

  • Neocuproine CAS:484-11-7 Giá sản xuất

    Neocuproine CAS:484-11-7 Giá sản xuất

    Neocuproine là một chất chelat thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hóa học phân tích và dược phẩm.Nó có ái lực mạnh với các ion đồng và tạo thành phức chất ổn định với chúng.Đặc tính này làm cho neocuproine hữu ích trong việc phát hiện và định lượng đồng trong dung dịch hoặc mẫu.Ngoài ra, neocuproine đã được nghiên cứu về các ứng dụng trị liệu tiềm năng, đặc biệt là trong điều trị ung thư và các bệnh thoái hóa thần kinh.

  • IPTG CAS:367-93-1 Giá nhà sản xuất

    IPTG CAS:367-93-1 Giá nhà sản xuất

    Isopropyl β-D-1-thiogalactopyranoside (IPTG) là một chất tương tự tổng hợp của lactose thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử và ứng dụng công nghệ sinh học.IPTG chủ yếu được sử dụng để tạo ra sự biểu hiện gen trong hệ thống vi khuẩn, nơi nó đóng vai trò là chất kích hoạt phân tử để bắt đầu phiên mã các gen mục tiêu.

    Khi được thêm vào môi trường tăng trưởng, IPTG được vi khuẩn hấp thụ và có thể liên kết với protein ức chế lac, ngăn không cho nó ngăn chặn hoạt động của operon lac.Operon lac là một cụm gen tham gia vào quá trình chuyển hóa đường sữa và khi loại bỏ protein ức chế thì các gen đó sẽ được biểu hiện.

  • HATU CAS:148893-10-1 Giá sản xuất

    HATU CAS:148893-10-1 Giá sản xuất

    HATU (1-[bis(dimethylamino)methylene]-1H-1,2,3-triazolo[4,5-b]pyridinium 3-oxid hexafluorophosphate) là thuốc thử ghép đôi được sử dụng phổ biến trong tổng hợp peptide và hóa học hữu cơ.

  • D-fucose CAS:3615-37-0 Giá sản xuất

    D-fucose CAS:3615-37-0 Giá sản xuất

    D-fucose là một monosaccharide, đặc biệt là đường có 6 carbon, thuộc nhóm đường đơn gọi là hexose.Nó là một đồng phân của glucose, khác nhau về cấu hình của một nhóm hydroxyl.

    D-fucose được tìm thấy tự nhiên trong nhiều sinh vật khác nhau, bao gồm vi khuẩn, nấm, thực vật và động vật.Nó đóng vai trò quan trọng trong một số quá trình sinh học, chẳng hạn như truyền tín hiệu tế bào, bám dính tế bào và tổng hợp glycoprotein.Nó là một thành phần của glycolipids, glycoprotein và proteoglycan, có liên quan đến sự giao tiếp và nhận biết giữa các tế bào.

    Ở người, D-fucose cũng tham gia vào quá trình sinh tổng hợp các cấu trúc glycan quan trọng, chẳng hạn như kháng nguyên Lewis và kháng nguyên nhóm máu, có liên quan đến khả năng tương thích truyền máu và tính nhạy cảm với bệnh tật.

    D-fucose có thể được lấy từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm rong biển, thực vật và lên men vi sinh vật.Nó được sử dụng trong nghiên cứu và ứng dụng y sinh, cũng như trong sản xuất một số dược phẩm và hợp chất trị liệu.

  • DDT CAS:3483-12-3 Giá sản xuất

    DDT CAS:3483-12-3 Giá sản xuất

    DL-Dithiothreitol hay còn gọi là DTT là chất khử thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử.Nó là một phân tử nhỏ có nhóm thiol (chứa lưu huỳnh) ở mỗi đầu.

    DTT thường được sử dụng để phá vỡ liên kết disulfide trong protein, giúp mở ra hoặc làm biến tính chúng.Việc giảm liên kết disulfide này rất quan trọng trong các quy trình thí nghiệm khác nhau như tinh chế protein, điện di trên gel và nghiên cứu cấu trúc protein.DTT cũng có thể được sử dụng để bảo vệ các nhóm thiol và ngăn chặn quá trình oxy hóa trong quá trình thí nghiệm.

    DTT thường được thêm vào các dung dịch thử nghiệm ở nồng độ nhỏ và hoạt động của nó phụ thuộc vào sự hiện diện của oxy.Điều quan trọng là phải xử lý DTT cẩn thận vì nó nhạy cảm với không khí, nhiệt và độ ẩm, có thể làm giảm hiệu quả của nó.

  • D-(+)-galactose CAS:59-23-4 Giá nhà sản xuất

    D-(+)-galactose CAS:59-23-4 Giá nhà sản xuất

    D-(+)-galactose là đường monosaccharide và là thành phần quan trọng của nhiều quá trình sinh học.Nó là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như trái cây, các sản phẩm từ sữa và rau quả.

    Galactose thường được chuyển hóa trong cơ thể thông qua một loạt các phản ứng enzym.Nó đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp tế bào, sản xuất năng lượng và sinh tổng hợp các phân tử quan trọng như glycolipids, glycoprotein và lactose.

    Về mặt ứng dụng, D-(+)-Galactose thường được sử dụng trong vi sinh học và công nghệ sinh học như một nguồn carbon trong môi trường nuôi cấy cho sự phát triển của các vi sinh vật khác nhau.Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các hợp chất hoạt tính sinh học khác nhau, dược phẩm và thực phẩm.Ngoài ra, nó thường được sử dụng như một tác nhân chẩn đoán y tế, đặc biệt trong các xét nghiệm đánh giá chức năng gan và phát hiện các rối loạn di truyền liên quan đến chuyển hóa galactose.