3-(N-tosyl-L-alanyloxy)indol CAS:75062-54-3
Hoạt động sinh học: Hợp chất này đã được tìm thấy có nhiều hoạt động sinh học khác nhau.Nó đã chứng minh đặc tính chống viêm bằng cách ức chế sản xuất các cytokine gây viêm.Nó cũng cho thấy tiềm năng như một tác nhân chống ung thư bằng cách gây ra apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong tế bào ung thư.
Đặc tính kháng khuẩn: indole 3-(N-tosyl-L-alanyloxy) đã được đánh giá về đặc tính kháng khuẩn của nó.Nó đã thể hiện hoạt động kháng khuẩn chống lại cả vi khuẩn gram dương và gram âm, cũng như nấm.
Ứng dụng tổng hợp: Hợp chất này thường được sử dụng làm khối xây dựng trong tổng hợp hữu cơ.Nhóm indole và nhóm tosyl của nó có thể đóng vai trò là nhóm chức linh hoạt để tổng hợp các hợp chất khác nhau.Nó có thể được sử dụng để đưa giàn indole vào các phân tử và sửa đổi khả năng phản ứng của nó.
Thiết kế và phát triển thuốc: Cấu trúc độc đáo của indole 3-(N-tosyl-L-alanyloxy) làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong thiết kế và phát triển thuốc.Nó có thể được sử dụng như một tiền chất để tổng hợp các loại thuốc tiềm năng, đặc biệt là những loại thuốc nhắm đến chứng viêm, ung thư hoặc nhiễm trùng vi khuẩn.
Thành phần | C18H18N2O4S |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 75062-54-3 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |