4-(2-hydroxyetyl)piperazin-1-ethane-sulfon.ac.hemiso.S CAS:103404-87-1
Chất đệm: CAPSO Na chủ yếu được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng sinh hóa và sinh học phân tử.Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong phạm vi mong muốn, thường là khoảng pH 9,2-10,2.Điều này làm cho nó hữu ích trong các thí nghiệm khác nhau trong đó việc kiểm soát độ pH là rất quan trọng.
Tinh chế protein: CAPSO Na thường được sử dụng trong các kỹ thuật tinh chế protein, chẳng hạn như sắc ký, để duy trì độ pH ổn định trong suốt quá trình.Nó được biết đến với độ ổn định pH và khả năng tương thích với các enzyme, đảm bảo tính toàn vẹn và chức năng của protein mục tiêu.
Xét nghiệm enzyme: CAPSO Na thường được sử dụng làm chất đệm trong xét nghiệm enzyme.Nó giúp duy trì độ pH ở mức tối ưu cho hoạt động của enzyme, cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của kết quả xét nghiệm.
Môi trường nuôi cấy tế bào: CAPSO Na đôi khi được đưa vào môi trường nuôi cấy tế bào như một chất đệm.Nó giúp duy trì độ pH của môi trường, cung cấp môi trường tối ưu cho sự phát triển và khả năng sống của tế bào.
Điện di: CAPSO Na có thể được sử dụng làm chất đệm trong kỹ thuật điện di.Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong các thí nghiệm điện di trên gel, hỗ trợ việc tách và hiển thị axit nucleic hoặc protein.
Thành phần | C8H19N2NaO4S |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 103404-87-1 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |