Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • Muối natri MOPS CAS:71119-22-7

    Muối natri MOPS CAS:71119-22-7

    Muối natri MOPS, còn được gọi là muối natri axit 3-(N-morpholino)propanesulfonic, là chất đệm thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử.Nó được sử dụng để duy trì phạm vi pH ổn định và tạo điều kiện lý tưởng cho các phản ứng enzyme, ổn định protein và phát triển nuôi cấy tế bào.Muối natri MOPS đặc biệt hiệu quả trong việc cung cấp khả năng đệm trong khoảng pH khoảng 6,5 đến 7,9.Nó được sử dụng rộng rãi trong các quá trình tinh chế protein, điện di trên gel, nghiên cứu enzyme và thí nghiệm nuôi cấy tế bào.

  • Axit D-Glucuronic CAS:6556-12-3

    Axit D-Glucuronic CAS:6556-12-3

    Axit D-Glucuronic là một loại axit đường có nguồn gốc từ glucose, được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người và các mô thực vật và động vật khác nhau.Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc giải độc, liên kết và loại bỏ độc tố và thuốc khỏi cơ thể.Ngoài ra, axit D-Glucuronic còn tham gia vào quá trình tổng hợp và chuyển hóa các phân tử khác nhau, bao gồm glycosaminoglycan, rất quan trọng đối với các mô liên kết.Nó có đặc tính chống oxy hóa và có lợi cho sức khỏe, được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống và chăm sóc da.

  • Axit 2-Chloroethanesulfonic CAS:15484-44-3

    Axit 2-Chloroethanesulfonic CAS:15484-44-3

    Axit 2-chloroethanesulfonic, còn được gọi là axit chloroethanesulfonic hoặc CES, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C2H5ClSO3H.Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan cao trong nước và dung môi hữu cơ phân cực.

    CES được sử dụng rộng rãi như một chất trung gian hóa học đa năng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Nó chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và thuốc nhuộm hữu cơ.Nhóm axit sunfonic của nó làm cho nó trở thành thuốc thử hữu ích để đưa chức năng của axit sunfonic vào các phân tử hữu cơ, có thể tăng cường khả năng hòa tan, độ ổn định hoặc hoạt tính sinh học của chúng.

    Do tính axit mạnh, CES cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác hoặc thuốc thử axit trong các phản ứng hữu cơ.Bản chất axit của nó cho phép nó thúc đẩy các phản ứng như este hóa, acyl hóa và sulfonation.Ngoài ra, nó có thể đóng vai trò là chất điều chỉnh độ pH, chất đệm hoặc chất ức chế ăn mòn trong các quy trình công nghiệp.

  • ỐNG muối bột CAS:10010-67-0

    ỐNG muối bột CAS:10010-67-0

    Natri hydro piperazine-1,4-diethanesulphonate, còn được gọi là HEPES-Na, là chất đệm thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó giúp duy trì phạm vi pH ổn định từ 6,8 đến 8,2 trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm nuôi cấy tế bào, xét nghiệm enzyme và kỹ thuật sinh học phân tử.HEPES-Na tương thích với các hệ thống sinh học khác nhau và ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng.

  • 4-Aminophenyl-β-D-galactopyranoside CAS:5094-33-7

    4-Aminophenyl-β-D-galactopyranoside CAS:5094-33-7

    4-Aminophenyl-β-D-galactopyranoside là một hợp chất tổng hợp tương tự như cơ chất 3-Nitrophenyl-β-D-galactopyranoside (ONPG).Nó được sử dụng làm chất nền cho xét nghiệm enzyme beta-galactosidase. Khi 4-aminophenyl-β-D-galactopyranoside bị thủy phân bởi beta-galactosidase, nó sẽ giải phóng một hợp chất màu vàng gọi là p-aminophenol.Hoạt tính của beta-galactosidase có thể được đo bằng cách định lượng lượng p-aminophenol được tạo ra, thường thông qua xét nghiệm đo màu hoặc đo quang phổ. Chất nền này thường được sử dụng kết hợp với các dẫn xuất và chất tương tự khác của lactose để nghiên cứu hoạt động của beta-galactosidase, biểu hiện gen , ức chế hoặc kích hoạt enzyme và nhận dạng vi khuẩn.Khả năng phát hiện và đo lường hoạt động của beta-galactosidase rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu, bao gồm sinh học phân tử, vi sinh và chẩn đoán lâm sàng.

     

  • Axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesuhicic CAS: 73463-39-5

    Axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesuhicic CAS: 73463-39-5

    Axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesuhicic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C12H23NO3S.Nó thuộc về một họ các hợp chất được gọi là axit sulfonic.Hợp chất đặc biệt này chứa nhóm cyclohexylamino, nhóm hydroxy và nửa axit propanesuhicic.Nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm làm khối xây dựng trong tổng hợp hữu cơ và làm thuốc thử trong nghiên cứu dược phẩm.Cấu trúc và đặc tính độc đáo của hợp chất làm cho nó phù hợp với các phản ứng hóa học cụ thể và nghiên cứu khoa học.

  • HEIDA CAS:93-62-9 Giá sản xuất

    HEIDA CAS:93-62-9 Giá sản xuất

    Axit N-(2-Hydroxyethyl)iminodiacetic (HEIDA) là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.Nó là một tác nhân chelat, nghĩa là nó có khả năng liên kết với các ion kim loại và tạo thành các phức chất ổn định.

    Trong hóa phân tích, HEIDA thường được sử dụng làm tác nhân tạo phức trong phép chuẩn độ và phân tách phân tích.Nó có thể được sử dụng để cô lập các ion kim loại, chẳng hạn như canxi, magie và sắt, và do đó ngăn chúng ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo phân tích.

    HEIDA cũng được ứng dụng trong ngành dược phẩm, đặc biệt là trong công thức bào chế một số loại thuốc.Nó có thể được sử dụng như một chất ổn định và chất hòa tan cho các loại thuốc hòa tan kém, giúp cải thiện khả dụng sinh học và hiệu quả của chúng.

    Một lĩnh vực sử dụng khác của HEIDA là lĩnh vực xử lý nước thải và xử lý môi trường.Nó có thể được sử dụng như một tác nhân cô lập để loại bỏ các chất gây ô nhiễm kim loại nặng khỏi nước hoặc đất, do đó làm giảm độc tính của chúng và thúc đẩy các nỗ lực khắc phục.

    Ngoài ra, HEIDA đã được sử dụng trong quá trình tổng hợp các hợp chất phối hợp và khung hữu cơ kim loại (MOF), có nhiều ứng dụng khác nhau trong xúc tác, lưu trữ khí và cảm biến.

  • 2-NITROPHENYL-BETA-D-GLUCOPYRANOSIDE CAS: 2816-24-2

    2-NITROPHENYL-BETA-D-GLUCOPYRANOSIDE CAS: 2816-24-2

    2-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside là một hợp chất hóa học bao gồm một phân tử glucopyranoside gắn với một nhóm nitrophenyl.Nó thường được sử dụng làm chất nền trong các xét nghiệm enzyme để phát hiện và định lượng hoạt động của các enzyme như beta-glucosidase.Nhóm nitrophenyl có thể bị enzyme phân cắt, dẫn đến giải phóng sản phẩm màu vàng có thể đo được bằng phương pháp đo quang phổ.Hợp chất này đặc biệt hữu ích trong việc nghiên cứu động học enzyme và sàng lọc thông lượng cao các chất ức chế hoặc chất kích hoạt enzyme.Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa để điều tra quá trình chuyển hóa carbohydrate và làm chất nền đặc hiệu cho liên kết glycosid.

  • MUỐI HEMISODIUM MES CAS:117961-21-4

    MUỐI HEMISODIUM MES CAS:117961-21-4

    2-Amino-2-methyl-1,3-propanediol, còn được gọi là AMPD hoặc α-methyl serinol, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C4H11NO2.Nó là một loại rượu amin thường được sử dụng làm chất trung gian hóa học trong quá trình tổng hợp dược phẩm và các hợp chất hữu cơ.AMPD được biết đến với khả năng hoạt động như một chất phụ trợ bất đối trong các phản ứng bất đối xứng, khiến nó có giá trị trong việc sản xuất các hợp chất tinh khiết đối quang.Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm vì đặc tính giữ ẩm của nó.

  • Tris(hydroxymetyl)nitromethane CAS:126-11-4

    Tris(hydroxymetyl)nitromethane CAS:126-11-4

    Tris(hydroxymethyl)nitromethane, thường được gọi là Tris hoặc THN, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C4H11NO4.Nó là chất rắn kết tinh màu vàng nhạt, hòa tan cao trong nước.Tris được sử dụng rộng rãi như một chất đệm trong các ứng dụng sinh hóa và sinh học phân tử.Nó giúp duy trì phạm vi pH ổn định trong các dung dịch, khiến nó trở nên vô giá đối với các kỹ thuật khác nhau như phân lập DNA và RNA, PCR, điện di trên gel, tinh chế protein, nuôi cấy tế bào, hóa học protein, enzyme và xét nghiệm sinh hóa.Đặc tính đệm của Tris cho phép tạo điều kiện tối ưu trong các thí nghiệm này, đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.

  • FLUORESCEIN MONO-BETA-D- GALACTOPYRANOSIDE CAS:102286-67-9

    FLUORESCEIN MONO-BETA-D- GALACTOPYRANOSIDE CAS:102286-67-9

    Fluorescein mono-beta-D-galactopyranoside, còn được gọi là FMG, là một hợp chất huỳnh quang thường được sử dụng làm chất nền trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học tế bào khác nhau.Nó có nguồn gốc từ methyl-beta-D-galactopyranoside bằng cách liên hợp nó với một phân tử fluorescein. FMG được sử dụng rộng rãi để nghiên cứu hoạt động của beta-galactosidase, một loại enzyme xúc tác quá trình thủy phân lactose thành galactose và glucose.Bằng cách sử dụng FMG làm chất nền, các nhà nghiên cứu có thể theo dõi hoạt động enzyme của beta-galactosidase thông qua phép đo phát xạ huỳnh quang.Quá trình thủy phân FMG bằng beta-galactosidase dẫn đến giải phóng fluorescein, dẫn đến sự gia tăng tín hiệu huỳnh quang có thể định lượng được. Hợp chất này cũng được sử dụng để nghiên cứu sự nhận biết và tương tác của carbohydrate.FMG có thể được sử dụng như một đầu dò phân tử để nghiên cứu ái lực liên kết của lectin (protein liên kết đặc biệt với carbohydrate) với carbohydrate chứa galactose.Sự gắn kết của phức hợp FMG-lectin có thể được phát hiện và định lượng dựa trên những thay đổi trong phát xạ huỳnh quang. Nhìn chung, FMG là một công cụ linh hoạt trong việc nghiên cứu hoạt động của enzyme và nhận dạng carbohydrate, cung cấp một phương pháp thuận tiện và nhạy cảm để đo huỳnh quang và đánh giá các quá trình sinh học này.

  • 3-HYDROXY-4-(5-NITROPYRIDYLAZO)PROPYLANI CAS:143205-66-7

    3-HYDROXY-4-(5-NITROPYRIDYLAZO)PROPYLANI CAS:143205-66-7

    3-HYDROXY-4-(5-NITROPYRIDYLAZO)PROPANAL, còn được gọi là NBD-aldehyde, là một hợp chất thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa sinh và sinh học phân tử.