Muối natri MOPS CAS:71119-22-7
Tác dụng:
Khả năng đệm: Muối natri MOPS duy trì hiệu quả phạm vi pH mong muốn bằng cách nhận hoặc tặng proton, do đó chống lại sự thay đổi độ pH do axit hoặc bazơ bổ sung gây ra.Nó đặc biệt hiệu quả trong phạm vi pH khoảng 6,5 đến 7,9, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng sinh học.
Các ứng dụng:
Nghiên cứu protein: Muối natri MOPS thường được sử dụng làm chất đệm trong các thí nghiệm nghiên cứu protein, chẳng hạn như tinh chế protein, xác định đặc tính của protein và kết tinh protein.Nó giúp duy trì các điều kiện tối ưu cho sự ổn định của protein, hoạt động của enzyme và nghiên cứu gấp cuộn protein.
Nuôi cấy tế bào: Muối natri MOPS được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì môi trường pH ổn định, điều này rất quan trọng cho sự phát triển và khả năng sống của tế bào.Nó thường được ưa thích hơn các chất đệm khác do tác dụng gây độc tế bào tối thiểu đối với tế bào.
Điện di trên gel: Muối natri MOPS được sử dụng làm chất đệm trong hệ thống điện di trên gel polyacrylamide (PAGE).Nó giúp duy trì độ pH không đổi trong quá trình tách protein hoặc axit nucleic, cho phép di chuyển và phân giải chính xác.
Phản ứng enzyme: Muối natri MOPS thường được sử dụng trong các phản ứng enzyme như một chất đệm để tối ưu hóa các điều kiện pH cần thiết cho hoạt động của enzyme.Nó đảm bảo rằng phản ứng enzym diễn ra hiệu quả và chính xác.
Nghiên cứu axit nucleic: Muối natri MOPS được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu axit nucleic, chẳng hạn như phân lập, tinh chế và phân tích DNA và RNA.Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong các phản ứng enzyme và điện di trên gel, đây là những bước thiết yếu trong nghiên cứu axit nucleic.
Thành phần | C7H16NNaO4S |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 71119-22-7 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |