Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • Oxytetracycline HCL/Cơ sở CAS:2058-46-0

    Oxytetracycline HCL/Cơ sở CAS:2058-46-0

    Loại thức ăn oxytetracycline hydrochloride là một chất phụ gia thức ăn kháng sinh thường được sử dụng trong chăn nuôi gia súc và gia cầm.Nó thuộc nhóm kháng sinh tetracycline và có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả các loài gram dương và gram âm.

    Khi thêm vào thức ăn chăn nuôi, oxytetracycline hydrochloride giúp kiểm soát và ngăn ngừa nhiễm khuẩn ở động vật.Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, do đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn nhạy cảm.

    Oxytetracycline hydrochloride có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp và đường ruột, cũng như các bệnh do vi khuẩn khác ở động vật.Nó đặc biệt hiệu quả chống lại một số mầm bệnh phổ biến gây ra các bệnh về đường hô hấp như Pasteurella, Mycoplasma và Haemophilus.

  • Diclazuril CAS:101831-37-2 Giá sản xuất

    Diclazuril CAS:101831-37-2 Giá sản xuất

    Diclazuril là một loại thuốc chống ký sinh trùng cấp thức ăn thường được sử dụng trong chăn nuôi để kiểm soát và ngăn ngừa bệnh cầu trùng.Bệnh cầu trùng là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do động vật nguyên sinh, cụ thể là cầu trùng, có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của động vật như gia cầm, gia súc.

    Diclazuril hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của cầu trùng, ngăn chặn sự sinh sản của chúng và cuối cùng làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh cầu trùng.Nó có hiệu quả cao chống lại nhiều loài cầu trùng và có thời gian tác dụng lâu dài, cho phép bảo vệ lâu dài.

  • Betaine HCl CAS:590-46-5 Giá Nhà Sản Xuất

    Betaine HCl CAS:590-46-5 Giá Nhà Sản Xuất

    Loại thức ăn Betaine HCL là chất bổ sung được thiết kế đặc biệt cho động vật trong ngành nông nghiệp và chăn nuôi.Nó là một dạng betaine hydrochloride có độ tinh khiết cao, một hợp chất có nguồn gốc từ axit amin glycine.Chất bổ sung cấp thức ăn này được sử dụng để thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn ở động vật, đặc biệt là ở dạ dày và ruột của chúng.Nó giúp tối ưu hóa độ pH trong đường tiêu hóa của động vật, hỗ trợ kích hoạt enzyme thích hợp và chức năng tiêu hóa tổng thể.Loại thức ăn Betaine HCL có thể mang lại lợi ích cho động vật bằng cách cải thiện hiệu quả thức ăn, tăng cường sử dụng chất dinh dưỡng và cuối cùng là hỗ trợ sức khỏe và sự tăng trưởng tổng thể của chúng.

  • Vitamin K3 CAS:58-27-5 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin K3 CAS:58-27-5 Giá Nhà Sản Xuất

    Loại thức ăn vitamin K3, còn được gọi là menadione natri bisulfite hoặc MSB, là một dạng tổng hợp của vitamin K. Nó thường được sử dụng như một chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi để hỗ trợ đông máu, sức khỏe xương, chức năng hệ thống miễn dịch và sức khỏe đường ruột.Nó giúp động vật duy trì quá trình đông máu thích hợp, hỗ trợ hình thành xương, hoạt động như một chất chống oxy hóa, tăng cường phản ứng miễn dịch và có khả năng cải thiện tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.Loại thức ăn vitamin K3 được thêm vào công thức thức ăn chăn nuôi với liều lượng khuyến nghị dựa trên loài, độ tuổi, trọng lượng và yêu cầu dinh dưỡng.Nó góp phần vào sức khỏe tổng thể và hạnh phúc của động vật.

     

  • Triclabendazole CAS:68786-66-3 Giá sản xuất

    Triclabendazole CAS:68786-66-3 Giá sản xuất

    Loại thức ăn Triclabendazole là một loại triclabendazole chuyên dụng được chế tạo để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó là một chất chống giun sán được sử dụng để kiểm soát và điều trị nhiễm trùng sán lá gan ở động vật nhai lại, chẳng hạn như gia súc và cừu.Loại thức ăn Triclabendazole được đưa vào thức ăn, giúp cho việc định lượng vật nuôi trở nên thuận tiện và hiệu quả.Nó có hiệu quả cao chống lại sán lá gan và được sử dụng cho cả mục đích điều trị và phòng ngừa.Sự giám sát thú y thích hợp và tuân thủ các hướng dẫn về liều lượng là điều cần thiết khi sử dụng loại thức ăn triclabendazole.

  • Avermectin CAS:71751-41-2 Giá sản xuất

    Avermectin CAS:71751-41-2 Giá sản xuất

    Loại thức ăn Avermectin là loại thuốc thường được sử dụng trong chăn nuôi để kiểm soát và ngăn ngừa ký sinh trùng trong chăn nuôi.Nó có hiệu quả chống lại nhiều loại ký sinh trùng bên trong và bên ngoài, chẳng hạn như giun, ve, chấy và ruồi.Loại thức ăn Avermectin được quản lý thông qua thức ăn chăn nuôi hoặc chất bổ sung và giúp cải thiện sức khỏe và năng suất vật nuôi.

  • Azamethiphos CAS:35575-96-3 Giá sản xuất

    Azamethiphos CAS:35575-96-3 Giá sản xuất

    Loại thức ăn Azamethiphos là loại thuốc trừ sâu thường được sử dụng trong chăn nuôi để kiểm soát và loại bỏ các loài gây hại khác nhau.Nó có hiệu quả chống lại nhiều loại côn trùng, bao gồm ruồi, bọ cánh cứng và gián.

    Azamethiphos thường được sử dụng bằng cách trộn vào thức ăn chăn nuôi hoặc chất bổ sung.Liều lượng được xác định dựa trên trọng lượng và loại động vật được điều trị.Thuốc trừ sâu hoạt động bằng cách nhắm vào hệ thần kinh của sâu bệnh, khiến chúng bị tê liệt và cuối cùng là chết.

    Việc sử dụng Azamethiphos trong chăn nuôi giúp ngăn ngừa sự lây nhiễm và duy trì sức khỏe và thể trạng của động vật.Bằng cách kiểm soát quần thể sâu bệnh, nó đảm bảo môi trường sạch sẽ và hợp vệ sinh cho vật nuôi, giảm nguy cơ lây truyền bệnh và cải thiện năng suất tổng thể.

  • Amoxicillin CAS:26787-78-0 Giá nhà sản xuất

    Amoxicillin CAS:26787-78-0 Giá nhà sản xuất

    Loại thức ăn Amoxicillin là loại kháng sinh thường được sử dụng trong chăn nuôi để ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm.Nó thuộc nhóm kháng sinh penicillin và có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn.

    Khi được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi, loại thức ăn amoxicillin hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn, giúp kiểm soát và loại bỏ nhiễm trùng.Nó đặc biệt hiệu quả chống lại vi khuẩn gram dương, là nguyên nhân phổ biến gây nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa và đường tiết niệu ở động vật.

  • β-Nicotinamide Mononucleotide CAS:1094-61-7

    β-Nicotinamide Mononucleotide CAS:1094-61-7

    Nicotinamide mononucleotide (NMN), một sản phẩm của phản ứng NAMPT và là chất trung gian NAD+ quan trọng, cải thiện tình trạng không dung nạp glucose bằng cách khôi phục mức NAD+ ở chuột T2D do HFD gây ra.NMN cũng tăng cường độ nhạy insulin ở gan và phục hồi biểu hiện gen liên quan đến stress oxy hóa, phản ứng viêm và nhịp sinh học, một phần thông qua kích hoạt SIRT1.NMN được sử dụng để nghiên cứu các mô típ liên kết trong các aptamer RNA và các quá trình kích hoạt ribozyme liên quan đến các đoạn RNA được kích hoạt bằng β-nicotinamide mononucleotide (β-NMN).

  • β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide CAS: 53-84-9

    β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide CAS: 53-84-9

    β-Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) là dạng oxy hóa của β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide.Nó tồn tại dưới dạng anion trong điều kiện sinh lý bình thường.Nó có chức năng liên quan đến zwitterion deamido-NAD.Nó là một bazơ liên hợp của NAD(+).Nó được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và tham gia vào nhiều phản ứng enzyme trong đó nó đóng vai trò là chất mang điện tử bằng cách oxy hóa xen kẽ (NAD+) và khử (NADH).

  • Muối lithium β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide (Muối lithium NAD) CAS:64417-72-7

    Muối lithium β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide (Muối lithium NAD) CAS:64417-72-7

    β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide Muối lithiumlà một coenzym trung tâm của quá trình trao đổi chất. Được tìm thấy trong tất cả các tế bào sống, NAD được gọi là dinucleotide vì nó bao gồm hai nucleotide được nối với nhau thông qua các nhóm phốt phát của chúng.Một nucleotide chứa nucleobase adenine và nicotinamide khác.NAD tồn tại ở hai dạng: dạng oxy hóa và dạng khử, viết tắt lần lượt là NAD+ và NADH (H cho hydro).

  • β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide, dạng khử CAS:606-68-8

    β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide, dạng khử CAS:606-68-8

    β-Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+) và β-Nicotinamide adenine dinucleotide, dạng khử (NADH) bao gồm một cặp oxi hóa khử coenzym (NAD+:NADH) tham gia vào nhiều phản ứng khử oxy hóa được xúc tác bởi enzyme.Ngoài chức năng oxy hóa khử, NAD+/NADH còn là nguồn cung cấp các đơn vị ADP-ribose trong các phản ứng ADP-ribosylaton (ADP-ribosyltransferase; poly(ADP-ribose) polymerase) và là tiền chất của ADP-ribose tuần hoàn (ADP-ribosyl cyclase) .