Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • 2-NITROPHENYL-BETA-D-GLUCOPYRANOSIDE CAS: 2816-24-2

    2-NITROPHENYL-BETA-D-GLUCOPYRANOSIDE CAS: 2816-24-2

    2-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside là một hợp chất hóa học bao gồm một phân tử glucopyranoside gắn với một nhóm nitrophenyl.Nó thường được sử dụng làm chất nền trong các xét nghiệm enzyme để phát hiện và định lượng hoạt động của các enzyme như beta-glucosidase.Nhóm nitrophenyl có thể bị enzyme phân cắt, dẫn đến giải phóng sản phẩm màu vàng có thể đo được bằng phương pháp đo quang phổ.Hợp chất này đặc biệt hữu ích trong việc nghiên cứu động học enzyme và sàng lọc thông lượng cao các chất ức chế hoặc chất kích hoạt enzyme.Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa để điều tra quá trình chuyển hóa carbohydrate và làm chất nền đặc hiệu cho liên kết glycosid.

  • Tris Base CAS:77-86-1 Giá sản xuất

    Tris Base CAS:77-86-1 Giá sản xuất

    Tris Base hay còn gọi là Tromethamine hay THAM là hợp chất hữu cơ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hóa sinh và sinh học phân tử.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước và có mùi amin đặc trưng.Tris Base thường được sử dụng làm chất đệm để duy trì độ pH ổn định trong các thí nghiệm và quy trình sinh học khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu DNA và protein.Nó cũng có thể được sử dụng trong công thức dược phẩm và sản xuất các chất hoạt động bề mặt.Nhìn chung, Tris Base là thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm, nơi việc duy trì độ pH chính xác là rất quan trọng.

  • Axit 4-Morpholineethanesulfonic CAS: 4432-31-9

    Axit 4-Morpholineethanesulfonic CAS: 4432-31-9

    Axit 4-Morpholineethanesulfonic, thường được gọi là MES, là một hợp chất zwitterionic đóng vai trò là chất đệm trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó giúp duy trì độ pH ổn định khoảng 6-7,5 và được sử dụng rộng rãi do độc tính thấp và khả năng tương thích với các hệ thống sinh học và enzyme khác nhau.MES được sử dụng trong điện di, nghiên cứu enzyme, nuôi cấy tế bào, tinh chế protein và các quy trình thí nghiệm khác yêu cầu kiểm soát độ pH chính xác.

  • 4-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 2492-87-7

    4-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 2492-87-7

    4-Nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside là chất nền thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa để đánh giá hoạt động của các enzyme như β-glucuronidase.Hợp chất này bị thủy phân bởi enzyme, dẫn đến giải phóng 4-nitrophenol, có thể đo được bằng phương pháp đo quang phổ.Việc sử dụng nó cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của chuyển hóa thuốc, độc tính và chẩn đoán lâm sàng liên quan đến phản ứng glucuronid hóa.

  • Muối natri MOPSO CAS:79803-73-9

    Muối natri MOPSO CAS:79803-73-9

    Muối natri MOPSO là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ axit MOPS (3-(N-morpholino)propanesulfonic).Nó là muối đệm zwitterionic, nghĩa là nó chứa cả điện tích dương và điện tích âm, cho phép nó duy trì hiệu quả độ ổn định pH trong các thí nghiệm sinh học và sinh hóa khác nhau.

    Dạng muối natri của MOPSO mang lại những ưu điểm như độ hòa tan được cải thiện trong dung dịch nước, giúp xử lý và chuẩn bị dễ dàng hơn.Nó thường được sử dụng làm chất đệm trong môi trường nuôi cấy tế bào, kỹ thuật sinh học phân tử, phân tích protein và phản ứng enzyme.

    Muối natri MOPSO giúp duy trì độ pH của môi trường tăng trưởng trong nuôi cấy tế bào, cung cấp môi trường ổn định cho sự phát triển và chức năng của tế bào.Trong kỹ thuật sinh học phân tử, nó ổn định độ pH của hỗn hợp phản ứng và dung dịch đệm đang chạy, đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy trong phân lập DNA và RNA, PCR và điện di trên gel.

    Nó cũng được sử dụng trong phân tích protein, hoạt động như một chất đệm trong quá trình tinh chế, định lượng và điện di protein.Muối natri MOPSO đảm bảo điều kiện pH tối ưu cho sự ổn định và hoạt động của protein trong suốt các quy trình này.

  • 4-Methylumbelliferyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 18997-57-4

    4-Methylumbelliferyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 18997-57-4

    4-Methylumbelliferyl-beta-D-glucopyranoside là chất nền thường được sử dụng trong xét nghiệm enzyme để nghiên cứu hoạt động của enzyme beta-glucosidase.Khi được tác động bởi beta-glucosidase, nó sẽ trải qua quá trình thủy phân, dẫn đến giải phóng 4-methylumbelliferone, chất này có thể được phát hiện và định lượng bằng phương pháp quang phổ huỳnh quang.Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực hóa sinh, sinh học phân tử và công nghệ sinh học để thử nghiệm hoạt động của enzyme và mục đích sàng lọc.Đặc tính huỳnh quang của nó làm cho nó có độ nhạy cao và phù hợp với các ứng dụng có hiệu suất cao.

  • METHYL Beta-D-GLUCOPYRANOSIDE HEMIHYDRATE CAS: 7000-27-3

    METHYL Beta-D-GLUCOPYRANOSIDE HEMIHYDRATE CAS: 7000-27-3

    Methyl beta-D-glucopyranoside hemihydrate là một hợp chất hóa học thuộc nhóm glucopyranoside.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng hòa tan trong nước.Hợp chất này thường được sử dụng làm nguồn carbohydrate trong môi trường nuôi cấy tế bào và làm chất nền cho các phản ứng enzyme trong nghiên cứu sinh hóa và công nghệ sinh học.Nó có thể phục vụ như một hợp chất mẫu để nghiên cứu quá trình chuyển hóa, vận chuyển và sử dụng carbohydrate trong các hệ thống sinh học khác nhau.Methyl beta-D-glucopyranoside hemihydrate tìm thấy các ứng dụng trong lĩnh vực glycobiology, enzyme và phát triển thuốc, trong đó nó được sử dụng làm hợp chất công cụ cho các thử nghiệm và thí nghiệm khác nhau.

     

  • AMPSO CAS:68399-79-1 Giá sản xuất

    AMPSO CAS:68399-79-1 Giá sản xuất

    AMPSO, hay axit 3-[(1,1-dimethyl-2-hydroxyethyl)amino]-2-hydroxypropanesulfonic, là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó có giá trị pKa khoảng 7,9, phù hợp để duy trì điều kiện pH ổn định trong nhiều môi trường thí nghiệm khác nhau. AMPSO thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào, tinh chế protein, xét nghiệm enzyme, gel điện di và giải trình tự DNA.Nó giúp duy trì phạm vi pH mong muốn, đảm bảo các điều kiện tối ưu cho sự phát triển của tế bào, ổn định protein, hoạt động của enzyme cũng như phân tách và phân tích chính xác các phân tử sinh học. Với khả năng chống lại sự thay đổi pH do thêm axit hoặc bazơ, AMPSO là một công cụ có giá trị trong duy trì kiểm soát độ pH chính xác trong một loạt các thí nghiệm sinh học và sinh hóa.

  • Bis-tris hydrochloride CAS:124763-51-5

    Bis-tris hydrochloride CAS:124763-51-5

    Bis-tris hydrochloride là hợp chất có đặc tính đệm thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học.Nó giúp duy trì độ pH ổn định và được sử dụng trong điện di protein, xét nghiệm hoạt động của enzyme, nuôi cấy tế bào và công thức dược phẩm.Chức năng chính của nó là chống lại sự thay đổi độ pH khi thêm axit hoặc bazơ vào dung dịch, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.

  • Alpha-D-Glucose pentaacetate CAS:3891-59-6

    Alpha-D-Glucose pentaacetate CAS:3891-59-6

    Alpha-D-glucose pentaacetate là một hợp chất hóa học thu được bằng cách acetyl hóa các nhóm hydroxyl của alpha-D-glucose với năm nhóm acetyl.Nó thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ như một nhóm bảo vệ các nhóm hydroxyl có trong carbohydrate.Nó cũng có thể được sử dụng làm hợp chất tham chiếu trong nghiên cứu và phân tích hóa học, đồng thời làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các hợp chất khác nhau.Ngoài ra, glucose pentaacetate đã được nghiên cứu về khả năng sử dụng trong hệ thống phân phối thuốc do đặc tính giải phóng được kiểm soát của nó.

  • AMPD CAS:115-69-5 Giá Nhà sản xuất

    AMPD CAS:115-69-5 Giá Nhà sản xuất

    2-Amino-2-methyl-1,3-propanediol, còn được gọi là AMPD hoặc α-methyl serinol, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C4H11NO2.Nó là một loại rượu amin thường được sử dụng làm chất trung gian hóa học trong quá trình tổng hợp dược phẩm và các hợp chất hữu cơ.AMPD được biết đến với khả năng hoạt động như một chất phụ trợ bất đối trong các phản ứng bất đối xứng, khiến nó có giá trị trong việc sản xuất các hợp chất tinh khiết đối quang.Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm vì đặc tính giữ ẩm của nó.

  • MŨ MUỐI SODIUM CAS:105140-23-6

    MŨ MUỐI SODIUM CAS:105140-23-6

    Muối natri CAPS là chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh hóa và sinh học phân tử.Nó có giá trị pKa xấp xỉ 10,4, giúp nó có hiệu quả trong phạm vi pH từ 9,7 đến 11,1.Muối natri CAPS được sử dụng trong điện di protein, phản ứng enzyme, xét nghiệm sinh học và hóa học và môi trường nuôi cấy tế bào.Nó cung cấp khả năng chống lại sự thay đổi độ pH do chất gây ô nhiễm và có khả năng hòa tan tốt trong nước.