Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • 2,3,4,6-TETRA-O-BENZOYL-ALPHA-D-GLUCOPYRANOSYL BROMIDE CAS:14218-11-2

    2,3,4,6-TETRA-O-BENZOYL-ALPHA-D-GLUCOPYRANOSYL BROMIDE CAS:14218-11-2

    2,3,4,6-Tetra-O-benzoyl-alpha-D-glucopyranosyl bromide là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dẫn xuất đường.Nó bao gồm một phân tử glucose với bốn nhóm benzoyl gắn vào các nhóm hydroxyl của nó, cùng với một nguyên tử bromide ở vị trí dị thường.

    Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong hóa học hữu cơ và dược phẩm như một nhóm bảo vệ chức năng hydroxyl của glucose.Các nhóm benzoyl có tác dụng che dấu tạm thời các nhóm hydroxyl phản ứng, khiến chúng ít nhạy cảm hơn với các phản ứng hóa học không mong muốn trong quá trình tổng hợp.Điều này cho phép chức năng hóa có chọn lọc của các nhóm hydroxyl cụ thể trong các dẫn xuất glucose.

    Hơn nữa, các dẫn xuất glucose được bảo vệ bằng benzoyl có thể được sử dụng làm khối xây dựng để tổng hợp các glycosid và glycoconjugate khác nhau.Glycoside là các hợp chất được hình thành do sự liên kết của một phân tử đường với một phân tử khác, chẳng hạn như thuốc hoặc sản phẩm tự nhiên, và chúng được ứng dụng trong phát triển thuốc và sinh học hóa học.

  • popso sesquisodium CAS:108321-08-0

    popso sesquisodium CAS:108321-08-0

    Muối sesquisodium Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulfonic acid), còn được gọi là muối sesquisodium PIPES, là một hợp chất hóa học được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch, đặc biệt là trong phạm vi pH sinh lý.Muối sesquisodium của PIPES thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào, sinh hóa protein, điện di, kỹ thuật sinh học phân tử và hệ thống phân phối thuốc.Nó hoạt động như một chất điều chỉnh độ pH và chất tăng cường hoạt động và độ ổn định của enzyme, khiến nó có giá trị trong nhiều quy trình nghiên cứu và công nghiệp.

  • N-etyl-N-(3-sulfopropyl)-M-anisidinesodium CAS:82611-88-9

    N-etyl-N-(3-sulfopropyl)-M-anisidinesodium CAS:82611-88-9

    Muối natri N-Ethyl-N-(3-sulfopropyl)-3-methoxyaniline là một hợp chất hóa học có chứa nhóm N-ethyl, nhóm sulfopropyl và nhóm 3-methoxyaniline.Nó thường tồn tại dưới dạng muối natri, giúp tăng cường khả năng hòa tan trong nước.

    Hợp chất này có nhiều ứng dụng khác nhau trong môi trường công nghiệp và nghiên cứu.Nó có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm trung gian, chất xúc tác hoặc thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ.Các đặc tính của nó, chẳng hạn như độ hòa tan, độ ổn định và khả năng phản ứng, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau.

  • HEPES-Na CAS:75277-39-3 Giá sản xuất

    HEPES-Na CAS:75277-39-3 Giá sản xuất

    Muối natri HEPES, còn được gọi là muối natri của axit N-(2-Hydroxyethyl) piperazine-N'-2-ethanesulfonic, là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Chức năng chính của nó là duy trì mức độ pH ổn định trong các hệ thống thí nghiệm khác nhau.Muối natri HEPES rất linh hoạt, ổn định và không độc hại, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng bao gồm nuôi cấy tế bào, động học enzyme, xét nghiệm miễn dịch và thí nghiệm sinh học phân tử.Nó tương thích với nhiều mẫu và hệ thống sinh học, cung cấp môi trường được kiểm soát để điều chỉnh độ pH chính xác.

  • Beta-D-Galactose pentaacetate CAS:114162-64-0

    Beta-D-Galactose pentaacetate CAS:114162-64-0

    Beta-D-galactose pentaacetate là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ galactose, một loại đường.Nó được hình thành bằng cách acetyl hóa galactose với năm nhóm acetyl.Việc sửa đổi này làm tăng tính ổn định của hợp chất và cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng hóa học và sinh hóa khác nhau. Beta-D-galactose pentaacetate thường được sử dụng làm chất bảo vệ galactose trong các phản ứng hữu cơ.Nó giúp ngăn ngừa các phản ứng không mong muốn hoặc phản ứng phụ bằng cách che giấu các nhóm phản ứng của galactose. Ngoài ra, hợp chất này đôi khi được sử dụng làm tiền chất hoặc nguyên liệu ban đầu trong quá trình tổng hợp các dẫn xuất galactose khác.Dạng acetyl hóa của nó cho phép thao tác và biến đổi phân tử galactose dễ dàng hơn trong các phản ứng tiếp theo. Nhìn chung, beta-D-galactose pentaacetate là một hợp chất hữu ích trong nghiên cứu và tổng hợp hóa học mang lại sự ổn định và linh hoạt cho các phản ứng liên quan đến galactose.

     

  • Muối hemisodium axit 3-morpholinopropanesulfonic CAS: 117961-20-3

    Muối hemisodium axit 3-morpholinopropanesulfonic CAS: 117961-20-3

    Muối hemisodium của axit 3-(N-Morpholino)propanesulfonic, còn được gọi là MOPS-Na, là chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học.Nó bao gồm một vòng morpholine, chuỗi propan và nhóm axit sulfonic.

    MOPS-Na là chất đệm hiệu quả để duy trì độ pH ổn định trong phạm vi sinh lý (pH 6,5-7,9).Nó thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào, tinh chế và xác định đặc tính protein, xét nghiệm enzyme và điện di DNA/RNA.

    Một trong những ưu điểm của MOPS-Na làm chất đệm là khả năng hấp thụ tia cực tím thấp, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đo quang phổ.Nó cũng thể hiện sự can thiệp tối thiểu với các phương pháp xét nghiệm thông thường.

    MOPS-Na hòa tan trong nước và độ hòa tan của nó phụ thuộc vào độ pH.Nó thường được cung cấp dưới dạng bột rắn hoặc dung dịch, với dạng muối hemisodium được sử dụng phổ biến hơn.

  • Bis[2-Hydroxyethyl] imino Tris-(Hydroxymethyl)-methane CAS:6976-37-0

    Bis[2-Hydroxyethyl] imino Tris-(Hydroxymethyl)-methane CAS:6976-37-0

    Bis[2-Hydroxyethyl] imino Tris-(Hydroxymethyl)-methane, thường được gọi là bicine, là một hợp chất hóa học có đặc tính đệm.Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.Bicine đóng vai trò là chất điều chỉnh pH, ​​giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch và tạo điều kiện tối ưu cho các phản ứng sinh hóa.Nó tìm thấy các ứng dụng trong xét nghiệm enzyme, môi trường nuôi cấy tế bào, quy trình tinh chế protein, điện di và công thức dược phẩm.

  • 4-NITROPHENYL-ALPHA-D-MANNOPYRANOSIDE CAS: 10357-27-4

    4-NITROPHENYL-ALPHA-D-MANNOPYRANOSIDE CAS: 10357-27-4

    4-Nitrophenyl-alpha-D-mannopyranoside là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ đường mannose.Nó bao gồm một phân tử mannose gắn với một nhóm nitrophenyl.Hợp chất này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa làm chất nền để phát hiện và đo lường hoạt động của enzyme.Cụ thể, nó có thể được sử dụng để nghiên cứu hoạt động của các enzyme thủy phân hoặc biến đổi cơ chất chứa mannose.Nhóm nitrophenyl gắn vào phân tử mannose cho phép đo hoạt động của enzyme bằng cách theo dõi sự giải phóng nửa nitrophenyl.Hợp chất này thường được sử dụng trong các xét nghiệm để nghiên cứu các enzyme liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate hoặc quá trình glycosyl hóa.

  • CABS CAS:161308-34-5 Giá nhà sản xuất

    CABS CAS:161308-34-5 Giá nhà sản xuất

    Nó thường được sử dụng như một chất đệm trong các ứng dụng sinh học và sinh hóa khác nhau.

    CABS được biết đến với khả năng duy trì độ pH ổn định trong dung dịch, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho hệ thống đệm trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu y học.Khả năng đệm của nó đặc biệt hiệu quả trong phạm vi pH từ 8,6 đến 10. Các thủ tục y tế và chẩn đoán, chẳng hạn như hoạt động của enzyme, điện di và hóa mô miễn dịch, thường sử dụng CABS làm chất đệm để duy trì độ pH ổn định và nâng cao hiệu quả phản ứng.

    Điều quan trọng cần lưu ý là CABS có thể nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và có thể không phù hợp với một số ứng dụng yêu cầu phạm vi nhiệt độ khắc nghiệt.Ngoài ra, cần tuân thủ các biện pháp an toàn thích hợp khi xử lý CABS, vì nó có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp.

     

  • ADOS CAS:82692-96-4 Giá nhà sản xuất

    ADOS CAS:82692-96-4 Giá nhà sản xuất

    N-Ethyl-N-(2-hydroxy-3-sulfopropyl)-3-methoxyaniline natri dihydrat, còn được gọi là EHS, là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau trong hóa học và hóa sinh.Nó là một hợp chất hòa tan trong nước có nguồn gốc từ hợp chất gốc 2-hydroxy-3-sulfopropyl-3-methoxyaniline.

    EHS thường được sử dụng làm chất chỉ thị pH, đặc biệt là trong khoảng pH từ 6,8 đến 10. EHS thường không màu ở dạng axit nhưng chuyển sang màu xanh lam khi tiếp xúc với điều kiện kiềm.Sự thay đổi màu sắc này có thể được quan sát trực quan, giúp ích cho việc theo dõi sự thay đổi độ pH trong dung dịch.

    Ngoài các đặc tính chỉ thị pH, EHS còn được sử dụng trong các thử nghiệm phân tích và sinh hóa khác nhau.Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm để nhuộm protein trong điện di trên gel, giúp hiển thị và định lượng các mẫu protein.EHS cũng đã tìm thấy các ứng dụng trong xét nghiệm enzyme, nơi nó có thể được sử dụng để đo hoạt động của enzyme hoặc phát hiện các phản ứng enzyme.

  • P-NITROPHENYL BETA-D-LACTOPYRANOSIDE CAS:4419-94-7

    P-NITROPHENYL BETA-D-LACTOPYRANOSIDE CAS:4419-94-7

    P-Nitrophenyl beta-D-lactopyranoside, còn được gọi là PNPG, là một hợp chất thường được sử dụng trong các xét nghiệm enzyme để đo hoạt động của beta-galactosidase, một loại enzyme liên quan đến chuyển hóa carbohydrate.PPNG là chất nền tổng hợp có thể bị phân cắt bởi beta-galactosidase, dẫn đến giải phóng sản phẩm có màu vàng.Mức độ thủy phân cơ chất có thể được định lượng bằng phương pháp đo quang phổ bằng cách đo độ hấp thụ của sản phẩm ở bước sóng cụ thể.Điều này cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá hoạt động và động học của beta-galactosidase trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu chức năng của enzyme, sàng lọc các chất ức chế hoặc chất kích hoạt enzyme hoặc đánh giá tác động của đột biến lên hoạt động của enzyme.

  • 2-NAPHTHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS: 312693-81-5

    2-NAPHTHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS: 312693-81-5

    2-NAPHTHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích sinh hóa.Nó là một dẫn xuất của galactose, một loại đường.Hợp chất này thường được sử dụng làm chất nền để phát hiện hoạt động của beta-galactosidase, một loại enzyme có trong nhiều sinh vật, bao gồm cả vi khuẩn. Khi có mặt beta-galactosidase, nó sẽ phân cắt 2-NAPHTHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE thành naphthol và galactose.Phân tử naphthol thu được có thể dễ dàng được phát hiện bằng cách hấp thụ tia cực tím, cho phép các nhà khoa học đo hoạt động của beta-galactosidase.Xét nghiệm này thường được sử dụng trong nghiên cứu di truyền và sinh học phân tử, cho các ứng dụng như nghiên cứu điều hòa gen, biểu hiện protein và khả năng sống của tế bào.