4-NITROPHENYL-ALPHA-D-MANNOPYRANOSIDE CAS: 10357-27-4
Chất nền enzyme: 4NPM có thể được sử dụng làm chất nền cho nhiều loại enzyme khác nhau, bao gồm glycosidase và các enzyme liên quan.Các enzyme này cắt liên kết glycosid giữa mannose và 4NPM, dẫn đến giải phóng nửa nitrophenyl.Mức độ thủy phân cơ chất có thể được đo bằng phương pháp đo quang phổ bằng cách theo dõi độ hấp thụ của nhóm nitrophenyl được giải phóng ở bước sóng cụ thể.Điều này cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá hoạt động và động học của enzyme.
Xét nghiệm chuyển hóa carbohydrate: Bằng cách sử dụng 4NPM làm chất nền, các nhà nghiên cứu có thể nghiên cứu hoạt động của các enzyme liên quan đến chuyển hóa carbohydrate, chẳng hạn như alpha-mannosidase.Các enzyme này thủy phân các liên kết glycosid trong các hợp chất chứa mannose và hoạt động của chúng có thể được đo bằng cách theo dõi sự giải phóng nửa nitrophenyl từ 4NPM.
Nghiên cứu quá trình glycosyl hóa: 4NPM cũng có thể được sử dụng trong các xét nghiệm để điều tra các enzyme liên quan đến quá trình glycosyl hóa.Glycosyl hóa là quá trình gắn các phân tử đường vào protein hoặc các phân tử khác và có nhiều enzyme tham gia vào quá trình này.Bằng cách sử dụng 4NPM làm chất nền nhận, các nhà nghiên cứu có thể đo lường sự chuyển giao một nửa đường sang 4NPM bằng các enzyme cụ thể liên quan đến phản ứng glycosyl hóa.
Sàng lọc các chất ức chế hoặc kích hoạt enzyme: 4NPM có thể được sử dụng trong các thử nghiệm sàng lọc hiệu suất cao để xác định các hợp chất ức chế hoặc kích hoạt các enzyme cụ thể.Bằng cách đánh giá tác động của các hợp chất thử nghiệm đối với quá trình thủy phân hoặc biến đổi 4NPM bằng enzyme mục tiêu, các nhà nghiên cứu có thể xác định các tác nhân trị liệu tiềm năng hoặc các đầu dò hóa học hữu ích để nghiên cứu chức năng của enzyme.
Thành phần | C12H15NO8 |
xét nghiệm | 99% |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Số CAS | 10357-27-4 |
đóng gói | Nhỏ và số lượng lớn |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Chứng nhận | ISO. |