Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • Muối natri của axit N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-2-aminoethanesulfonic CAS:66992-27-6

    Muối natri của axit N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-2-aminoethanesulfonic CAS:66992-27-6

    Muối natri của axit N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-2-aminoethanesulfonic, còn được gọi là muối natri HEPES, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm pH trong các phòng thí nghiệm sinh học và hóa học.Nó giúp duy trì phạm vi pH ổn định, lý tưởng cho các ứng dụng như nuôi cấy tế bào, xét nghiệm enzyme, nghiên cứu protein, điện di và công thức dược phẩm.Muối natri HEPES đảm bảo điều kiện tối ưu cho các quá trình sinh học và nâng cao độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thí nghiệm.

  • S-Butyrylthiocholine iodua CAS:1866-16-6

    S-Butyrylthiocholine iodua CAS:1866-16-6

    S-Butyrylthiocholine iodide là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các xét nghiệm sinh hóa và enzyme.Nó là chất nền cho enzyme butyrylcholinesterase (BChE) và được sử dụng để đo hoạt động của nó.

    Khi S-Butyrylthiocholine iodide bị thủy phân bởi BChE, nó tạo ra sản phẩm thiocholine và axit butyric.Sự giải phóng thiocholine có thể được đo bằng cách sử dụng xét nghiệm đo quang phổ hoặc đo huỳnh quang, cho phép định lượng hoạt tính BChE.

    S-Butyrylthiocholine iodide thường được sử dụng trong lâm sàng và nghiên cứu để đánh giá hoạt động của BChE trong các mẫu như huyết tương hoặc mô.Nó có thể được sử dụng để đánh giá chức năng enzyme của BChE và vai trò tiềm năng của nó trong các quá trình sinh học khác nhau, cũng như trong chẩn đoán và theo dõi một số tình trạng bệnh lý.

     

  • ABTS (2,2′-Azino-bis(3-ethylbenzthiazoline-6-sulfonic acid) muối diamoni) CAS:30931-67-0

    ABTS (2,2′-Azino-bis(3-ethylbenzthiazoline-6-sulfonic acid) muối diamoni) CAS:30931-67-0

    Diammonium 2,2′-azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonate), thường được gọi là ABTS, là chất nền tạo màu thường được sử dụng trong các thử nghiệm sinh hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực enzyme.Nó là một hợp chất tổng hợp được sử dụng để đo hoạt động của các enzyme khác nhau, bao gồm peroxidase và oxyase.

    ABTS không màu ở dạng oxy hóa nhưng chuyển sang màu xanh lam khi bị oxy hóa bởi enzyme với sự có mặt của hydro peroxide hoặc oxy phân tử.Sự thay đổi màu sắc này là do sự hình thành của một cation gốc có tác dụng hấp thụ ánh sáng trong phổ khả kiến.

    Phản ứng giữa ABTS và enzyme tạo ra sản phẩm có màu có thể đo được bằng phương pháp đo quang phổ.Cường độ màu tỷ lệ thuận với hoạt động của enzyme, cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá định lượng động học của enzyme, sự ức chế enzyme hoặc tương tác giữa enzyme và cơ chất.

    ABTS có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chẩn đoán lâm sàng, nghiên cứu dược phẩm và khoa học thực phẩm.Nó có độ nhạy cao và có dải động rộng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều xét nghiệm sinh hóa.

  • 4-NITROPHENYLΑ-D-MALTOHEXAOSIDE CAS: 74173-30-1

    4-NITROPHENYLΑ-D-MALTOHEXAOSIDE CAS: 74173-30-1

    4-Nitrophenyl α-D-maltohexaoside là một hợp chất thuộc nhóm liên kết α-glycosid.Nó là một dẫn xuất của maltose, là một disacarit bao gồm hai đơn vị glucose.Trong hợp chất này, nhóm hydroxyl của đơn vị glucose thứ nhất được thay thế bằng nửa nitrophenyl.

    Hợp chất này thường được sử dụng làm chất nền trong các thử nghiệm enzyme để nghiên cứu hoạt động của các enzyme khác nhau, đặc biệt là các enzyme liên quan đến chuyển hóa carbohydrate.Nhóm nitrophenyl cho phép dễ dàng phát hiện và định lượng các phản ứng enzym bằng cách đo độ hấp thụ hoặc huỳnh quang của sản phẩm bị cắt.

     

  • ỐNG CAS:5625-37-6 Giá nhà sản xuất

    ỐNG CAS:5625-37-6 Giá nhà sản xuất

    PIPES (axit piperazine-1,4-bisethanesulfonic) là hợp chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó là chất đệm pH hiệu quả với khả năng cao để duy trì điều kiện pH ổn định trong phạm vi pH từ 6,1 đến 7,5.PIPES có độ nhiễu tối thiểu với các phân tử sinh học và phù hợp với các xét nghiệm phụ thuộc vào nhiệt độ.Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật điện di gel và công thức dược phẩm như một chất ổn định.Nhìn chung, PIPES là một hợp chất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường thử nghiệm khác nhau.

  • 3,3′,5,5′-Tetramethylbenzidine CAS:207738-08-7

    3,3′,5,5′-Tetramethylbenzidine CAS:207738-08-7

    3,3′,5,5′-Tetramethylbenzidine, còn được gọi là TMB, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất nền tạo màu trong các xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết với enzyme (ELISA) và các xét nghiệm sinh hóa khác.Nó thường được sử dụng để phát hiện và định lượng sự hiện diện của các enzym như peroxidase cải ngựa (HRP) trong các mẫu sinh học khác nhau.TMB trải qua quá trình thay đổi màu sắc từ không màu sang xanh lam khi có sự hiện diện của các enzym này.Sau đó, phản ứng có thể được dừng lại bằng cách thêm một axit làm chuyển màu xanh lam thành màu vàng cuối cùng.Cường độ màu vàng tỷ lệ thuận với lượng enzyme có mặt, cho phép định lượng.

    .

     

  • APS-5 CAS:193884-53-6 Giá nhà sản xuất

    APS-5 CAS:193884-53-6 Giá nhà sản xuất

    (4-Chlorophenyl)thio-metanol 1-(dihydrogen phosphate) muối disodium (1:2) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dẫn xuất acridine.Nó bao gồm một hệ thống vòng 10-methylacridine với nhóm thioether gắn vào vị trí 4-chlorophenyl.Hợp chất này cũng chứa một nhóm metanol và hai nhóm photphat được trung hòa một phần bởi các ion natri.

  • Muối dinatri 5-Bromo-4-chloro-3-indolyl phosphate CAS: 102185-33-1

    Muối dinatri 5-Bromo-4-chloro-3-indolyl phosphate CAS: 102185-33-1

    Muối disodium 5-Bromo-4-chloro-3-indolyl phosphate (BCIP) là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh học phân tử và hóa sinh.Nó là chất nền tạo màu cho enzyme phosphatase kiềm.

    BCIP thường được sử dụng kết hợp với nitroblue tetrazolium (NBT) làm chất nền để phát hiện hoạt tính phosphatase kiềm.Khi BCIP bị khử phospho bởi phosphatase kiềm, sẽ hình thành kết tủa màu xanh lam, cho phép hình dung sự hiện diện hoặc hoạt động của enzyme.

    Hợp chất này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng như hóa mô miễn dịch, lai tại chỗ và xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA) để phát hiện sự hiện diện hoặc định vị của các phân tử sinh học hoặc axit nucleic cụ thể.Kết tủa màu xanh lam được hình thành bởi BCIP cung cấp tín hiệu hữu hình hỗ trợ việc xác định và phân tích các phân tử mục tiêu trong các mẫu thí nghiệm.

     

  • Muối muối natri CAS:139-41-3 Giá sản xuất

    Muối muối natri CAS:139-41-3 Giá sản xuất

    Muối natri N,N-Bis(2-hydroxyethyl)glycine là một hợp chất hóa học được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng sinh lý và sinh lý khác nhau.Nó giúp duy trì mức độ pH ổn định trong điều kiện thí nghiệm, hữu ích trong nghiên cứu enzyme, nghiên cứu protein, nuôi cấy tế bào và kỹ thuật làm mờ vết rạn da của phương Tây.

     

  • 4-Aminophthalhydrazide AMPPD CAS:3682-14-2

    4-Aminophthalhydrazide AMPPD CAS:3682-14-2

    4-Aminophthalhydrazide hay còn gọi là 4-APhH là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C8H8N2O.Nó thuộc nhóm hợp chất hydrazide và có nguồn gốc từ axit phthalic.

     

    .

     

  • N-Acetyl-L-cysteine ​​CAS:616-91-1

    N-Acetyl-L-cysteine ​​CAS:616-91-1

    N-Acetyl-L-cysteine ​​(NAC) là một dạng biến đổi của axit amin cysteine.Nó cung cấp nguồn cysteine ​​và có thể dễ dàng chuyển đổi thành tripeptide glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ trong cơ thể.NAC được biết đến với đặc tính chống oxy hóa và tiêu chất nhầy, khiến nó hữu ích trong các ứng dụng sức khỏe khác nhau.

    Là một chất chống oxy hóa, NAC giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do, các loại oxy phản ứng và độc tố gây ra.Nó cũng hỗ trợ tổng hợp glutathione, đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải độc của cơ thể và duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.

    NAC đã được nghiên cứu về những lợi ích tiềm năng của nó đối với sức khỏe hô hấp, đặc biệt đối với những người mắc các bệnh như viêm phế quản mãn tính, COPD và xơ nang.Nó thường được sử dụng như một chất làm long đờm để giúp làm loãng và làm lỏng chất nhầy, giúp làm thông đường thở dễ dàng hơn.

    Hơn nữa, NAC còn cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc hỗ trợ sức khỏe gan bằng cách hỗ trợ loại bỏ các chất độc hại, chẳng hạn như acetaminophen, một loại thuốc giảm đau thông thường.Nó cũng có thể có tác dụng bảo vệ chống lại tổn thương gan do uống rượu.

    Ngoài các đặc tính chống oxy hóa và hỗ trợ hô hấp, NAC còn được khám phá vì những lợi ích tiềm năng của nó đối với sức khỏe tâm thần.Một số nghiên cứu cho thấy nó có thể có tác động tích cực đến các rối loạn tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

  • Acetylthiocholine iodide CAS:1866-15-5

    Acetylthiocholine iodide CAS:1866-15-5

    Acetylthiocholine iodide là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất nền trong xét nghiệm enzyme để đo hoạt động của enzyme acetylcholinesterase (AChE).AChE là một enzyme thủy phân chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine, một bước quan trọng trong việc chấm dứt việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.

    Khi acetylthiocholine iodide tác dụng với AChE, nhóm acetyl bị loại bỏ, dẫn đến sự hình thành các ion thiocholine và axetat.Thiocholine sau đó phản ứng với thuốc thử không màu gọi là DTNB (5,5′-dithiobis(axit 2-nitrobenzoic)) để tạo ra hợp chất màu vàng gọi là 5-thio-2-nitrobenzoate, có thể đo được bằng phương pháp đo quang phổ.Tốc độ phát triển màu tỷ lệ thuận với hoạt động của AChE trong mẫu.