Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • NSP-AS CAS:211106-69-3 Giá nhà sản xuất

    NSP-AS CAS:211106-69-3 Giá nhà sản xuất

    Hợp chất 3-[9-(((3-(carboxypropyl)[4-Methxylphenyl]sulfonyl)aMine)carboxyl]-10-acridiniuMyl)-1-propanesulfonate muối bên trong là một phân tử phức tạp bao gồm một nửa acridinium gắn với propanesulfonate muối bên trong.Nó chứa một nhóm carboxypropyl, một nhóm 4-Methxylphenylsulfonyl và một nhóm amin.Hợp chất này có thể được tổng hợp cho các ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực như hóa học, dược phẩm hoặc nghiên cứu.

    Hơn nữa, NAC còn cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc hỗ trợ sức khỏe gan bằng cách hỗ trợ loại bỏ các chất độc hại, chẳng hạn như acetaminophen, một loại thuốc giảm đau thông thường.Nó cũng có thể có tác dụng bảo vệ chống lại tổn thương gan do uống rượu.

    Ngoài các đặc tính chống oxy hóa và hỗ trợ hô hấp, NAC còn được khám phá vì những lợi ích tiềm năng của nó đối với sức khỏe tâm thần.Một số nghiên cứu cho thấy nó có thể có tác động tích cực đến các rối loạn tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

  • Tapso Natri CAS:105140-25-8 Giá nhà sản xuất

    Tapso Natri CAS:105140-25-8 Giá nhà sản xuất

    Axit 3-[N-Tris(hydroxymetyl)metylamino]-2-hydroxypropanesulfonic,Nó tôisa chất đệm zwitterionic ở dạng muối natri.Nó thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học phân tử để duy trì độ pH ổn định trong dung dịch.It hòa tan cao trong nước và có pKa gần với pH sinh lý, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng như tinh chế protein, xét nghiệm enzyme, nuôi cấy tế bào và điện di.Cấu trúc hóa học độc đáo và khả năng tương thích với các hệ thống sinh học khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu trong các quy trình thí nghiệm khác nhau.

  • NSP-SA-NHS CAS:199293-83-9 Giá nhà sản xuất

    NSP-SA-NHS CAS:199293-83-9 Giá nhà sản xuất

    NSP-SA-NHS là một hợp chất bao gồm N-succinimidyl-6-(3′-pyridyldithio)hexanoate (NSP) và N-hydroxysuccinimide (NHS).Nó thường được sử dụng như một tác nhân liên kết ngang trong các phản ứng liên hợp sinh học, đặc biệt để ghép các peptide, protein hoặc các phân tử chứa amin khác với bề mặt hoặc các phân tử khác.Phần NSP cho phép hình thành liên kết thioester ổn định với phân tử mục tiêu, trong khi phần NHS cho phép thực hiện phản ứng tiếp theo với các amin bậc một.NSP-SA-NHS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nghiên cứu và y sinh khác nhau, bao gồm chuẩn bị xét nghiệm miễn dịch, ghi nhãn kháng thể, nghiên cứu tương tác protein-protein và cố định protein.

  • TAPSO CAS:68399-81-5 Giá sản xuất

    TAPSO CAS:68399-81-5 Giá sản xuất

    TAPSO (3-[N-tris(hydroxymethyl)methyl]amino]-2-hydroxypropanesulfonic acid) là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó là một chất đệm hiệu quả với pKa gần với pH sinh lý, phù hợp để duy trì độ pH ổn định trong các thí nghiệm sinh học.TAPSO thường được sử dụng trong các ứng dụng tinh chế protein, xét nghiệm enzyme, nuôi cấy tế bào và điện di.Khả năng hòa tan trong nước cao và ít can thiệp vào các quá trình sinh học khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong cộng đồng khoa học.TAPSO được biết đến với tác dụng tối thiểu đối với hoạt động của enzyme và thường được sử dụng thay thế cho các chất đệm khác như chất đệm Tris hoặc phốt phát.

  • TAPS Muối natri CAS:70331-82-7

    TAPS Muối natri CAS:70331-82-7

    Muối natri TAPS, còn được gọi là muối natri của axit N-(Tris(hydroxymethyl)methyl)-2-aminoethanesulfonic, là một chất đệm và chất điều chỉnh pH đa năng.Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học, dược phẩm và chẩn đoán.TAPS-Na là hợp chất zwitterionic giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch, khiến nó phù hợp với nhiều điều kiện thí nghiệm.Các ứng dụng của nó bao gồm nuôi cấy tế bào, nghiên cứu protein, điện di, tổng hợp hóa học và công thức dược phẩm.TAPS-Na là dạng TAPS hòa tan và ổn định, dễ xử lý và sử dụng trong dung dịch nước.

     

  • 2′,6′-DiMethylcarbonylphenyl-10-sulfopropylacridiniuM-9-carboxylate 4′-NHS Ester CAS:194357-64-7

    2′,6′-DiMethylcarbonylphenyl-10-sulfopropylacridiniuM-9-carboxylate 4′-NHS Ester CAS:194357-64-7

    2′,6′-DiMethylcarbonylphenyl-10-sulfopropylacridinium-9-carboxylate 4′-NHS este là một hợp chất hóa học có cấu trúc phân tử phức tạp.Nó chứa một nhóm sulfopropylacridinium và một nhóm chức este carboxylate.Sự hiện diện của nửa este cho thấy rằng nó có khả năng phản ứng và có thể được sử dụng làm chất đánh dấu hoặc tác nhân biến tính cho các phân tử sinh học.

    Nhóm sulfopropylacridinium của hợp chất này gợi ý rằng nó có thể có những ứng dụng tiềm năng trong các thử nghiệm dựa trên huỳnh quang, trong đó nó có thể được sử dụng làm đầu dò huỳnh quang hoặc thuốc nhuộm để phát hiện và phân tích các phân tử sinh học.Nó cũng có thể có liên quan trong các nghiên cứu về quá trình tế bào, chẳng hạn như tín hiệu canxi nội bào.

    Việc bao gồm nhóm este NHS cho thấy rằng nó có thể phản ứng với các amin bậc một, chẳng hạn như các chất có trong protein hoặc peptit, để tạo thành liên kết amit ổn định.Khả năng phản ứng này làm cho nó hữu ích cho các ứng dụng liên hợp sinh học, trong đó nó có thể được sử dụng để dán nhãn hoặc sửa đổi các phân tử sinh học bằng các phân tử chức năng khác, chẳng hạn như fluorophores hoặc thẻ.

  • TRIS-Acetate CAS:6850-28-8 Giá nhà sản xuất

    TRIS-Acetate CAS:6850-28-8 Giá nhà sản xuất

    TRIS-Acetate, là chất đệm thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh học và sinh hóa.Nó là sự kết hợp giữa Tris base và axit axetic, tạo ra dung dịch ổn định độ pH được sử dụng để kiểm soát và duy trì phạm vi pH mong muốn cho nhiều ứng dụng. TRIS-Acetate đặc biệt hữu ích trong nghiên cứu DNA và RNA vì nó cung cấp môi trường thích hợp cho hoạt động của enzyme, điện di và điện di trên gel.Nó giúp duy trì sự ổn định và tính toàn vẹn của axit nucleic trong các quy trình khác nhau, chẳng hạn như giải trình tự DNA, phản ứng chuỗi polymerase (PCR) và điện di trên gel agarose. Ngoài nghiên cứu axit nucleic, TRIS-Acetate còn được sử dụng trong quy trình phân lập và tinh chế protein , chiết xuất protein màng và thí nghiệm nuôi cấy tế bào.Khả năng đệm linh hoạt của nó làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đảm bảo điều kiện tối ưu cho các phản ứng sinh học và duy trì sự ổn định của enzyme và protein.

  • 3-(N-tosyl-L-alanyloxy)indol CAS:75062-54-3

    3-(N-tosyl-L-alanyloxy)indol CAS:75062-54-3

    3-(N-tosyl-L-alanyloxy)indole là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C20H20N2O4S.Nó thường được sử dụng như một khối xây dựng hoặc chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ.Hợp chất này có hệ thống vòng indole, đây là mô típ phổ biến trong nhiều loại phân tử có hoạt tính sinh học.Indole 3-(N-tosyl-L-alanyloxy) thường được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và các hợp chất hữu cơ khác.

  • 2′-(4-METHYLUMBELLIFERYL)-ALPHA-DN-ACETYLNEURAMINIC ACID MUỐI SODIUM CAS: 76204-02-9

    2′-(4-METHYLUMBELLIFERYL)-ALPHA-DN-ACETYLNEURAMINIC ACID MUỐI SODIUM CAS: 76204-02-9

    Muối natri của axit 2′-(4-Methylumbelliferyl)-alpha-DN-acetylneuraminic là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các thử nghiệm chẩn đoán và nghiên cứu.Nó là một dẫn xuất có nhãn huỳnh quang của axit sialic, một loại phân tử carbohydrate được tìm thấy trên bề mặt tế bào.

    Hợp chất này được sử dụng làm chất nền cho các enzyme gọi là neuraminidase, có tác dụng loại bỏ dư lượng axit sialic khỏi glycoprotein và glycolipids.Khi các enzym này tác động lên muối natri của axit 2′-(4-Methylumbelliferyl)-alpha-DN-acetylneuraminic, nó sẽ giải phóng một sản phẩm huỳnh quang được gọi là 4-methylumbelliferone.

    Sự phát huỳnh quang do hợp chất tạo ra có thể được đo và định lượng, cung cấp thông tin về hoạt động của các enzyme neuraminidase.Điều này đặc biệt hữu ích trong việc nghiên cứu các bệnh và tình trạng khác nhau liên quan đến quá trình chuyển hóa axit sialic bất thường.

    Hợp chất này cũng được sử dụng cho mục đích chẩn đoán, chẳng hạn như phát hiện các bệnh nhiễm virus có liên quan đến hoạt động của neuraminidase.Trong các thử nghiệm này, hợp chất này được sử dụng để xác định sự hiện diện của các chủng vi rút cụ thể hoặc đánh giá hiệu quả của thuốc ức chế neuraminidase trong phương pháp điều trị bằng thuốc kháng vi-rút.

  • CAPS CAS:1135-40-6 Giá nhà sản xuất

    CAPS CAS:1135-40-6 Giá nhà sản xuất

    Axit 3-Cyclohexylaminopropanesulfonic là một hợp chất hóa học có nhóm cyclohexyl gắn với một nửa axit aminopropanesulfonic.Nó chủ yếu được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng sinh hóa và dược phẩm.Do cấu trúc hóa học độc đáo, nó thể hiện khả năng đệm mạnh và thường được sử dụng trong các thí nghiệm yêu cầu kiểm soát độ pH chính xác, chẳng hạn như tinh chế protein, điện di và phản ứng enzyme.Ngoài ra, nó có thể được sử dụng làm chất ổn định trong công thức thuốc hoặc làm chất ức chế ăn mòn trong một số quy trình công nghiệp.

  • Alpha-D-Glucose pentaacetate CAS:3891-59-6

    Alpha-D-Glucose pentaacetate CAS:3891-59-6

    Alpha-D-glucose pentaacetate là một hợp chất hóa học thu được bằng cách acetyl hóa các nhóm hydroxyl của alpha-D-glucose với năm nhóm acetyl.Nó thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ như một nhóm bảo vệ các nhóm hydroxyl có trong carbohydrate.Nó cũng có thể được sử dụng làm hợp chất tham chiếu trong nghiên cứu và phân tích hóa học, đồng thời làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các hợp chất khác nhau.Ngoài ra, glucose pentaacetate đã được nghiên cứu về khả năng sử dụng trong hệ thống phân phối thuốc do đặc tính giải phóng được kiểm soát của nó.

  • Tris maleat CAS:72200-76-1

    Tris maleat CAS:72200-76-1

    Tris maleate là một hợp chất hóa học đóng vai trò là chất đệm và điều chỉnh độ pH trong các ngành công nghiệp khác nhau.Nó được sử dụng để duy trì mức độ pH ổn định và chống lại những thay đổi do bổ sung axit hoặc bazơ.Tris maleate thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa, tinh chế protein, quy trình công nghiệp và hóa học phân tích.Nó đặc biệt hiệu quả trong việc đệm ở phạm vi pH thấp hơn và nổi tiếng vì tính linh hoạt trong việc duy trì điều kiện pH tối ưu.