Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • 4-Nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside CAS:3767-28-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside CAS:3767-28-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các thí nghiệm và xét nghiệm sinh hóa.Nó là chất nền có thể được phân cắt bởi một số enzym nhất định, chẳng hạn như glycosidase, để giải phóng sản phẩm có thể phát hiện được.Cấu trúc của nó bao gồm một phân tử glucose (alpha-D-glucose) liên kết với nhóm 4-nitrophenyl.Hợp chất này thường được sử dụng để nghiên cứu và đo lường hoạt động của các enzyme liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate và glycosyl hóa.

  • TAPS CAS:29915-38-6 Giá nhà sản xuất

    TAPS CAS:29915-38-6 Giá nhà sản xuất

    TAPS (3-(N-morpholino)propanesulfonic acid) là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó có hiệu quả cao trong việc duy trì điều kiện pH ổn định, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị trong các thí nghiệm và quy trình yêu cầu kiểm soát độ pH chính xác.TAPS được sử dụng trong nuôi cấy tế bào, kỹ thuật sinh học phân tử, phân tích protein, nghiên cứu động học enzyme và xét nghiệm sinh hóa.Khả năng đệm và khả năng tương thích với các hệ thống sinh học khác nhau khiến nó trở thành sự lựa chọn linh hoạt và đáng tin cậy để duy trì môi trường pH tối ưu.

  • ALPS CAS:82611-85-6 Giá nhà sản xuất

    ALPS CAS:82611-85-6 Giá nhà sản xuất

    Muối natri N-Ethyl-N-(3-sulfopropyl)anilin là một hợp chất hóa học có chứa nhóm amin (anilin) ​​với nhóm ethyl và sulfopropyl gắn vào nó.Nó ở dạng muối natri, nghĩa là nó được liên kết ion với ion natri để tăng khả năng hòa tan trong nước.Hợp chất này thường được sử dụng trong tổng hợp hóa học, dược phẩm và sản xuất thuốc nhuộm.Các ứng dụng và đặc tính chính xác của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào trường hợp sử dụng cụ thể.

  • METHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS:1824-94-8

    METHYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS:1824-94-8

    Methyl-beta-D-galactopyranoside là một hợp chất hóa học thường có nguồn gốc từ galactose.Nó là một dạng beta-D-galactose bị methyl hóa, trong đó nhóm methyl thay thế một trong các nhóm hydroxyl của phân tử đường.Sự biến đổi này làm thay đổi tính chất của galactose, làm cho nó ổn định hơn và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong hóa sinh và sinh học phân tử.Methyl-beta-D-galactopyranoside thường được sử dụng làm chất nền trong các xét nghiệm enzyme, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến hoạt động của beta-galactosidase.Nó cũng được sử dụng như một đầu dò phân tử để nghiên cứu sự nhận biết và tương tác của carbohydrate, đặc biệt là trong các quá trình qua trung gian lectin.

  • HDAOS CAS:82692-88-4 Giá nhà sản xuất

    HDAOS CAS:82692-88-4 Giá nhà sản xuất

    HDAOS (muối natri N-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl)-3,5-dimethoxyaniline) là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tổng hợp hữu cơ, dược phẩm và khoa học vật liệu.Nó bao gồm một vòng phenyl được thay thế bằng nhóm hydroxy, nhóm sulfonic và hai nhóm methoxy.HDAOS thường được tìm thấy ở dạng muối natri, cho thấy sự hiện diện của cation natri liên kết với nhóm sulfonic.

     

  • Muối natri axit 3-Morpholino-2-hydroxypropanesulfonic CAS: 79803-73-9

    Muối natri axit 3-Morpholino-2-hydroxypropanesulfonic CAS: 79803-73-9

    Muối natri của axit 3-Morpholino-2-hydroxypropanesulfonic, còn được gọi là muối natri MES, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.

    MES là chất đệm zwitterionic hoạt động như chất điều chỉnh độ pH, giữ độ pH ổn định trong các hệ thống thí nghiệm khác nhau.Nó hòa tan cao trong nước và có giá trị pKa xấp xỉ 6,15, khiến nó thích hợp để đệm trong khoảng pH từ 5,5 đến 7,1.

    Muối natri MES thường được sử dụng trong các kỹ thuật sinh học phân tử như phân lập DNA và RNA, xét nghiệm enzyme và tinh chế protein.Nó cũng được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì môi trường pH ổn định cho sự phát triển và tăng sinh của tế bào.

    Một đặc điểm đáng chú ý của MES là tính ổn định của nó trong điều kiện sinh lý và khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ.Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các thí nghiệm có sự dao động nhiệt độ dự kiến.

    Các nhà nghiên cứu thường thích muối natri MES làm chất đệm do nó ít can thiệp vào các phản ứng enzyme và khả năng đệm cao trong phạm vi pH tối ưu.

  • Phenyl2,3,4,6-tetra-O-acetyl-1-thio-β-D-galactopyranoside CAS:24404-53-3

    Phenyl2,3,4,6-tetra-O-acetyl-1-thio-β-D-galactopyranoside CAS:24404-53-3

    Phenyl2,3,4,6-tetra-O-acetyl-1-thio-β-D-galactopyranoside là một hợp chất được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu sinh hóa.Nó là một dạng biến đổi của phân tử đường galactose và có một số ứng dụng trong xét nghiệm enzyme, phân tích biểu hiện gen, hệ thống sàng lọc và tinh chế protein.Cấu trúc của nó bao gồm các nhóm acetyl và nhóm thio, giúp phát hiện và điều khiển các hoạt động enzyme cụ thể.Nhìn chung, hợp chất này rất quan trọng trong việc nghiên cứu hoạt động và chức năng của enzyme β-galactosidase, cũng như trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh hóa phân tử khác nhau.

     

  • DAOS CAS:83777-30-4 Giá sản xuất

    DAOS CAS:83777-30-4 Giá sản xuất

    Muối natri N-Ethyl-N-(2-hydroxy-3-sulfopropyl)-3,5-dimethoxyaniline là một hợp chất hóa học thuộc nhóm anilin sulfon hóa.Nó là một dạng muối natri, nghĩa là nó ở dạng chất rắn kết tinh hòa tan trong nước.Hợp chất này có công thức phân tử là C13H21NO6SNa.

    Nó sở hữu cả nhóm alkyl và sulfo, giúp nó hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau.Nó thường được sử dụng làm thuốc nhuộm trung gian trong sản xuất thuốc nhuộm hữu cơ, đặc biệt là thuốc nhuộm được sử dụng trong ngành dệt may.Hợp chất này tạo ra màu sắc và cải thiện độ ổn định của thuốc nhuộm, nâng cao hiệu suất và độ bền của chúng.

    Hơn nữa, nó cũng có thể đóng vai trò là chất hoạt động bề mặt nhờ nhóm sulfonate ưa nước và nhóm alkyl kỵ nước.Đặc tính này cho phép nó làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng, làm cho nó có giá trị trong công thức chất tẩy rửa, chất ổn định nhũ tương và các quy trình công nghiệp khác liên quan đến sự phân tán các chất.

  • Bis[2-Hydroxyethyl] imino Tris-(Hydroxymethyl)-methane CAS:6976-37-0

    Bis[2-Hydroxyethyl] imino Tris-(Hydroxymethyl)-methane CAS:6976-37-0

    Bis[2-Hydroxyethyl] imino Tris-(Hydroxymethyl)-methane, thường được gọi là bicine, là một hợp chất hóa học có đặc tính đệm.Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.Bicine đóng vai trò là chất điều chỉnh pH, ​​giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch và tạo điều kiện tối ưu cho các phản ứng sinh hóa.Nó tìm thấy các ứng dụng trong xét nghiệm enzyme, môi trường nuôi cấy tế bào, quy trình tinh chế protein, điện di và công thức dược phẩm.

  • 4-NITROPHENYL-ALPHA-D-MANNOPYRANOSIDE CAS: 10357-27-4

    4-NITROPHENYL-ALPHA-D-MANNOPYRANOSIDE CAS: 10357-27-4

    4-Nitrophenyl-alpha-D-mannopyranoside là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ đường mannose.Nó bao gồm một phân tử mannose gắn với một nhóm nitrophenyl.Hợp chất này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa làm chất nền để phát hiện và đo lường hoạt động của enzyme.Cụ thể, nó có thể được sử dụng để nghiên cứu hoạt động của các enzyme thủy phân hoặc biến đổi cơ chất chứa mannose.Nhóm nitrophenyl gắn vào phân tử mannose cho phép đo hoạt động của enzyme bằng cách theo dõi sự giải phóng nửa nitrophenyl.Hợp chất này thường được sử dụng trong các xét nghiệm để nghiên cứu các enzyme liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate hoặc quá trình glycosyl hóa.

  • Tricine CAS:5704-04-1 Giá sản xuất

    Tricine CAS:5704-04-1 Giá sản xuất

    Tricine là một hợp chất hữu cơ zwitterionic có công thức hóa học C6H13NO5S.Nó được sử dụng rộng rãi như một chất đệm, chủ yếu trong các ứng dụng sinh hóa và sinh học.Đặc điểm nổi bật của Tricine là khả năng đệm độc đáo ở phạm vi pH hơi axit, khiến nó đặc biệt hữu ích trong các thí nghiệm đòi hỏi môi trường pH ổn định và chính xác.Nó thường được sử dụng trong điện di protein, kỹ thuật sinh học phân tử, xét nghiệm enzyme và môi trường nuôi cấy tế bào.Tricine giúp duy trì điều kiện tối ưu cho các quá trình sinh học khác nhau, đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy trong nghiên cứu và phân tích.

  • Axit Egtazic CAS:67-42-5 Giá sản xuất

    Axit Egtazic CAS:67-42-5 Giá sản xuất

    Ethylenebis(oxyethylenenitrilo)tetraacetic acid (EGTA) là một chất chelat thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học.Nó là một hợp chất tổng hợp có nguồn gốc từ ethylenediamine và ethylene glycol.EGTA có ái lực cao với các ion kim loại hóa trị hai, đặc biệt là canxi, và được sử dụng rộng rãi để tạo phức và cô lập các ion này trong các ứng dụng khác nhau như nuôi cấy tế bào, xét nghiệm enzyme và kỹ thuật sinh học phân tử.Bằng cách liên kết với canxi và các ion kim loại khác, EGTA giúp điều chỉnh nồng độ của chúng, do đó ảnh hưởng đến các quá trình sinh hóa khác nhau.