Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • FLUORESCEIN MONO-BETA-D- GALACTOPYRANOSIDE CAS:102286-67-9

    FLUORESCEIN MONO-BETA-D- GALACTOPYRANOSIDE CAS:102286-67-9

    Fluorescein mono-beta-D-galactopyranoside, còn được gọi là FMG, là một hợp chất huỳnh quang thường được sử dụng làm chất nền trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học tế bào khác nhau.Nó có nguồn gốc từ methyl-beta-D-galactopyranoside bằng cách liên hợp nó với một phân tử fluorescein. FMG được sử dụng rộng rãi để nghiên cứu hoạt động của beta-galactosidase, một loại enzyme xúc tác quá trình thủy phân lactose thành galactose và glucose.Bằng cách sử dụng FMG làm chất nền, các nhà nghiên cứu có thể theo dõi hoạt động enzyme của beta-galactosidase thông qua phép đo phát xạ huỳnh quang.Quá trình thủy phân FMG bằng beta-galactosidase dẫn đến giải phóng fluorescein, dẫn đến sự gia tăng tín hiệu huỳnh quang có thể định lượng được. Hợp chất này cũng được sử dụng để nghiên cứu sự nhận biết và tương tác của carbohydrate.FMG có thể được sử dụng như một đầu dò phân tử để nghiên cứu ái lực liên kết của lectin (protein liên kết đặc biệt với carbohydrate) với carbohydrate chứa galactose.Sự gắn kết của phức hợp FMG-lectin có thể được phát hiện và định lượng dựa trên những thay đổi trong phát xạ huỳnh quang. Nhìn chung, FMG là một công cụ linh hoạt trong việc nghiên cứu hoạt động của enzyme và nhận dạng carbohydrate, cung cấp một phương pháp thuận tiện và nhạy cảm để đo huỳnh quang và đánh giá các quá trình sinh học này.

  • dinatri 2-hydroxyethyliminodi CAS:135-37-5

    dinatri 2-hydroxyethyliminodi CAS:135-37-5

    Disodium 2-hydroxyethyliminodi là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối hữu cơ.Nó thường được sử dụng làm chất đệm và chất điều chỉnh độ pH trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm khác nhau.Hợp chất này giúp duy trì môi trường pH ổn định và thường được sử dụng trong nghiên cứu công nghệ sinh học, dược phẩm và sinh hóa.Ngoài ra, nó có thể có các ứng dụng khác như chế biến thực phẩm và đồ uống, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.Nhìn chung, disodium 2-hydroxyethyliminodi là một hợp chất đa năng có công dụng quan trọng trong việc duy trì độ ổn định pH trong các ngành công nghiệp khác nhau.

     

  • CAPSO Na CAS:102601-34-3 Giá sản xuất

    CAPSO Na CAS:102601-34-3 Giá sản xuất

    CAPSO Na, còn được gọi là muối natri của axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesulfonic, là một hợp chất thuộc họ axit sulfonic.Nó là một bộ đệm zwitterionic thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh hóa và sinh học phân tử khác nhau.

    CAPSO Na hoạt động như một chất điều chỉnh độ pH hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các công thức đệm để duy trì độ pH ổn định trong một phạm vi cụ thể.Nó có giá trị pKa khoảng 9,8 và thường được sử dụng trong các thí nghiệm yêu cầu độ pH từ 8,5 đến 10.

    Dạng muối natri của CAPSO (CAPSO Na) tăng cường khả năng hòa tan và dễ xử lý so với dạng axit tự do.Nó hòa tan trong nước và dễ dàng tạo thành các dung dịch ổn định ở các nồng độ khác nhau, thuận tiện cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm khác nhau.

    Một số ứng dụng phổ biến của CAPSO Na bao gồm dùng làm chất đệm trong kỹ thuật điện di, xét nghiệm enzyme, tinh chế protein và môi trường nuôi cấy tế bào.Khả năng đệm và khả năng tương thích của nó với các hệ thống sinh học góp phần mang lại tính hữu ích của nó trong các lĩnh vực này.

  • 4-Nitrophenyl beta-D-galactopyranoside CAS: 200422-18-0

    4-Nitrophenyl beta-D-galactopyranoside CAS: 200422-18-0

    4-Nitrophenyl beta-D-galactopyranoside (ONPG) là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong xét nghiệm enzyme để phát hiện sự hiện diện và hoạt động của enzyme β-galactosidase.Nó là chất nền cho β-galactosidase, enzyme này tách phân tử để giải phóng sản phẩm màu vàng, o-nitrophenol.Sự thay đổi màu sắc có thể được đo bằng phương pháp đo quang phổ, cho phép xác định định lượng hoạt động của enzyme.Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học phân tử và hóa sinh để định lượng hoạt động β-galactosidase cũng như nghiên cứu sự biểu hiện và điều hòa gen.

     

  • Axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesuhicic CAS: 73463-39-5

    Axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesuhicic CAS: 73463-39-5

    Axit 3-(cyclohexylamino)-2-hydroxy-1-propanesuhicic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C12H23NO3S.Nó thuộc về một họ các hợp chất được gọi là axit sulfonic.Hợp chất đặc biệt này chứa nhóm cyclohexylamino, nhóm hydroxy và nửa axit propanesuhicic.Nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm làm khối xây dựng trong tổng hợp hữu cơ và làm thuốc thử trong nghiên cứu dược phẩm.Cấu trúc và đặc tính độc đáo của hợp chất làm cho nó phù hợp với các phản ứng hóa học cụ thể và nghiên cứu khoa học.

  • Natri 2-[(2-aminoethyl)amino]ethanesulphonate CAS:34730-59-1

    Natri 2-[(2-aminoethyl)amino]ethanesulphonate CAS:34730-59-1

    Natri 2-[(2-aminoethyl)amino]ethanesulphonate là một hợp chất hóa học thường được gọi là natri taurine.Nó là một hợp chất hữu cơ bao gồm một phân tử taurine gắn với một nguyên tử natri.Bản thân Taurine là một chất giống axit amin tự nhiên được tìm thấy trong các mô động vật khác nhau.

    Natri Taurine được sử dụng rộng rãi như một chất bổ sung chế độ ăn uống và thành phần trong đồ uống chức năng và nước tăng lực.Nó được biết đến với những lợi ích sức khỏe tiềm năng, như hỗ trợ sức khỏe tim mạch, điều chỉnh cân bằng điện giải và thúc đẩy chức năng nhận thức.

    Trong cơ thể, natri taurine có vai trò trong việc hình thành axit mật, điều hòa thẩm thấu, hoạt động chống oxy hóa và điều chế chức năng dẫn truyền thần kinh.Nó cũng được cho là có đặc tính chống viêm và có thể giúp ngăn ngừa một số rối loạn về mắt.

  • 4-Nitrophenyl-alpha-D-galactopyranoside CAS: 7493-95-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-galactopyranoside CAS: 7493-95-0

    4-Nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các thí nghiệm và xét nghiệm sinh hóa.Nó là chất nền có thể được phân cắt bởi một số enzym nhất định, chẳng hạn như glycosidase, để giải phóng sản phẩm có thể phát hiện được.Cấu trúc của nó bao gồm một phân tử glucose (alpha-D-glucose) liên kết với nhóm 4-nitrophenyl.Hợp chất này thường được sử dụng để nghiên cứu và đo lường hoạt động của các enzyme liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate và glycosyl hóa.Màu vàng của nó cho phép dễ dàng phát hiện và định lượng, khiến nó trở thành một công cụ hữu ích trong các thử nghiệm sinh hóa và enzyme khác nhau.

     

  • Muối natri MES CAS:71119-23-8

    Muối natri MES CAS:71119-23-8

    Muối natri MES, còn được gọi là muối natri của axit 2-(N-morpholino)ethanesulfonic, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm.Nó là một axit có giá trị pKa xấp xỉ 6,15.Muối natri MES hòa tan cao trong nước và phạm vi đệm hiệu quả của nó là khoảng pH 5,5 đến 6,7.Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học, cũng như trong các phản ứng hóa học khác nhau, tinh chế protein, điện di trên gel, nghiên cứu enzyme và thí nghiệm nuôi cấy tế bào.Dạng muối natri tăng cường độ hòa tan và độ ổn định của hợp chất, giúp xử lý và sử dụng dễ dàng hơn trong môi trường phòng thí nghiệm.

  • Ada Monosodium CAS:7415-22-7

    Ada Monosodium CAS:7415-22-7

    Muối mononatri của axit N-(2-Acetamido)iminodiacetic, còn được gọi là natri iminodiacetate hoặc natri IDA, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất chelat và chất đệm trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khoa học khác nhau.

    Cấu trúc hóa học của nó bao gồm một phân tử axit iminodiacetic với nhóm chức acetamido gắn với một trong các nguyên tử nitơ.Dạng muối mononatri của hợp chất này giúp cải thiện độ hòa tan và độ ổn định trong dung dịch nước.

    Là một tác nhân chelat, natri iminodiacetate có ái lực cao với các ion kim loại, đặc biệt là canxi, và có thể cô lập và liên kết chúng một cách hiệu quả, ngăn ngừa các phản ứng hoặc tương tác không mong muốn.Đặc tính này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm hóa học, hóa sinh, dược lý và quy trình sản xuất.

    Ngoài khả năng thải sắt, natri iminodiaxetat còn hoạt động như một chất đệm, giúp duy trì độ pH mong muốn của dung dịch bằng cách chống lại sự thay đổi độ axit hoặc độ kiềm.Điều này làm cho nó có giá trị trong các kỹ thuật phân tích và thí nghiệm sinh học khác nhau, nơi cần kiểm soát độ pH chính xác.

  • Glucose-pentaacetate CAS:604-68-2

    Glucose-pentaacetate CAS:604-68-2

    Glucose pentaacetate, còn được gọi là beta-D-glucose pentaacetate, là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ glucose.Nó được tạo ra bằng cách acetyl hóa năm nhóm hydroxyl có trong glucose bằng anhydrit axetic, dẫn đến sự gắn kết của năm nhóm acetyl.Dạng glucose acetyl hóa này có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học khác nhau làm nguyên liệu ban đầu, nhóm bảo vệ hoặc làm chất mang để giải phóng thuốc có kiểm soát.Nó cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích hóa học.

  • popso dinatri CAS:108321-07-9

    popso dinatri CAS:108321-07-9

    Muối dinatri Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) là một hợp chất hóa học bao gồm các nhóm piperazine, bis(2-hydroxypropanesulphonic acid) và hai ion natri.Nó thường được sử dụng làm chất đệm và chất điều chỉnh độ pH trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm khác nhau.Hợp chất này giúp duy trì độ pH cụ thể trong dung dịch, giúp nó hữu ích trong các quá trình như tinh chế protein, sinh học phân tử và nghiên cứu dược phẩm.Ngoài ra, nó cũng có thể hoạt động như một tác nhân chelat cho các ion kim loại và ổn định hoạt động của enzyme trong một số phản ứng sinh hóa.

     

  • Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Heppso natri CAS:89648-37-3 Giá nhà sản xuất

    Muối natri N-[2-Hydroxyethyl]piperazin-N'-[2-hydroxypropanesulfonic] là một hợp chất hóa học có công thức C8H19N2NaO4S.Nó là một loại muối natri có nguồn gốc từ piperazine, chứa các nhóm chức hydroxyethyl và axit hydroxypropanesulfonic.Nó thường được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất đệm và chất ổn định trong công thức thuốc.Hợp chất này giúp duy trì độ pH và sự ổn định của thuốc.