Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • Phenyl2,3,4,6-tetra-O-acetyl-1-thio-β-D-galactopyranoside CAS:24404-53-3

    Phenyl2,3,4,6-tetra-O-acetyl-1-thio-β-D-galactopyranoside CAS:24404-53-3

    Phenyl2,3,4,6-tetra-O-acetyl-1-thio-β-D-galactopyranoside là một hợp chất được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu sinh hóa.Nó là một dạng biến đổi của phân tử đường galactose và có một số ứng dụng trong xét nghiệm enzyme, phân tích biểu hiện gen, hệ thống sàng lọc và tinh chế protein.Cấu trúc của nó bao gồm các nhóm acetyl và nhóm thio, giúp phát hiện và điều khiển các hoạt động enzyme cụ thể.Nhìn chung, hợp chất này rất quan trọng trong việc nghiên cứu hoạt động và chức năng của enzyme β-galactosidase, cũng như trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh hóa phân tử khác nhau.

     

  • Tris maleat CAS:72200-76-1

    Tris maleat CAS:72200-76-1

    Tris maleate là một hợp chất hóa học đóng vai trò là chất đệm và điều chỉnh độ pH trong các ngành công nghiệp khác nhau.Nó được sử dụng để duy trì mức độ pH ổn định và chống lại những thay đổi do bổ sung axit hoặc bazơ.Tris maleate thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa, tinh chế protein, quy trình công nghiệp và hóa học phân tích.Nó đặc biệt hiệu quả trong việc đệm ở phạm vi pH thấp hơn và nổi tiếng vì tính linh hoạt trong việc duy trì điều kiện pH tối ưu.

  • DAOS CAS:83777-30-4 Giá sản xuất

    DAOS CAS:83777-30-4 Giá sản xuất

    Muối natri N-Ethyl-N-(2-hydroxy-3-sulfopropyl)-3,5-dimethoxyaniline là một hợp chất hóa học thuộc nhóm anilin sulfon hóa.Nó là một dạng muối natri, nghĩa là nó ở dạng chất rắn kết tinh hòa tan trong nước.Hợp chất này có công thức phân tử là C13H21NO6SNa.

    Nó sở hữu cả nhóm alkyl và sulfo, giúp nó hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau.Nó thường được sử dụng làm thuốc nhuộm trung gian trong sản xuất thuốc nhuộm hữu cơ, đặc biệt là thuốc nhuộm được sử dụng trong ngành dệt may.Hợp chất này tạo ra màu sắc và cải thiện độ ổn định của thuốc nhuộm, nâng cao hiệu suất và độ bền của chúng.

    Hơn nữa, nó cũng có thể đóng vai trò là chất hoạt động bề mặt nhờ nhóm sulfonate ưa nước và nhóm alkyl kỵ nước.Đặc tính này cho phép nó làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng, làm cho nó có giá trị trong công thức chất tẩy rửa, chất ổn định nhũ tương và các quy trình công nghiệp khác liên quan đến sự phân tán các chất.

  • Axit 2-hydroxy-4-morpholinepropanesulphonic CAS: 68399-77-9

    Axit 2-hydroxy-4-morpholinepropanesulphonic CAS: 68399-77-9

    Axit 2-hydroxy-4-morpholinepropanesulphonic (CAPS) là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học phân tử.Nó là chất ổn định độ pH hiệu quả, duy trì độ pH ổn định trong khoảng 9,2-10,2.CAPS đặc biệt được biết đến với các ứng dụng trong tinh chế protein, xét nghiệm enzyme, môi trường nuôi cấy tế bào và điện di.Nó tương thích với enzyme và thường được sử dụng để duy trì độ pH tối ưu cho hoạt động của enzyme trong các quy trình thí nghiệm khác nhau.CAPS cũng được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào để tạo môi trường tối ưu cho sự phát triển và khả năng sống của tế bào.Trong điện di, nó giúp duy trì độ ổn định pH cần thiết cho việc tách và phân tích axit nucleic hoặc protein.

  • beta-d-glucose pentaacetate CAS:604-69-3

    beta-d-glucose pentaacetate CAS:604-69-3

    Beta-D-glucose pentaacetate là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ glucose, một loại đường đơn giản.Nó được hình thành bằng cách acetyl hóa glucose với năm nhóm acetyl, dẫn đến sự gắn kết của các nhóm này với nhóm hydroxyl (OH) có trong phân tử glucose.Sự biến đổi glucose này giúp nó tăng cường độ ổn định và làm cho nó hòa tan trong dung môi hữu cơ.

    Beta-D-glucose pentaacetate có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp và biến đổi carbohydrate.Nó có thể đóng vai trò là tiền chất hoặc chất trung gian trong việc điều chế các dẫn xuất carbohydrate khác hoặc các hợp chất hữu cơ phức tạp.Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong một số ứng dụng y tế và dược phẩm như hệ thống phân phối thuốc và công thức giải phóng có kiểm soát.

  • 3-NITROPHENYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS: 3150-25-2

    3-NITROPHENYL-BETA-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS: 3150-25-2

    3-Nitrophenyl-beta-D-galactopyranoside (ONPG) là chất nền thường được sử dụng trong các xét nghiệm enzyme để phát hiện và đo lường hoạt động của beta-galactosidase.Khi beta-galactosidase hiện diện và hoạt động, nó thủy phân ONPG, giải phóng sản phẩm màu vàng gọi là 3-nitrophenol.Cường độ màu vàng được tạo ra có thể được đo bằng phương pháp đo quang phổ, cho phép định lượng hoạt động của beta-galactosidase.ONPG thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử và vi sinh, cũng như trong chẩn đoán lâm sàng, để nghiên cứu biểu hiện gen, chức năng protein, nhận dạng vi khuẩn và khả năng sống của tế bào.

     

  • TOOS CAS:82692-93-1 Giá nhà sản xuất

    TOOS CAS:82692-93-1 Giá nhà sản xuất

    Natri 3-(N-ethyl-3-methylanilino)-2-hydroxypropanesulfonate là một hợp chất hóa học thường được gọi là MESNa.Nó chủ yếu được sử dụng làm chất khử trong sinh hóa và sinh học phân tử.MESNa có khả năng phá vỡ liên kết disulfide trong protein, chuyển chúng thành nhóm sulfhydryl.Quá trình khử này rất cần thiết cho các ứng dụng khác nhau như biến tính protein, ngăn chặn sự kết tụ protein, ghi nhãn protein và tinh chế protein.MESNa đóng vai trò quan trọng trong việc thao tác, phân tích và sửa đổi protein trong nghiên cứu khoa học.

  • ỐNG muối bột CAS:10010-67-0

    ỐNG muối bột CAS:10010-67-0

    Natri hydro piperazine-1,4-diethanesulphonate, còn được gọi là HEPES-Na, là chất đệm thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó giúp duy trì phạm vi pH ổn định từ 6,8 đến 8,2 trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm nuôi cấy tế bào, xét nghiệm enzyme và kỹ thuật sinh học phân tử.HEPES-Na tương thích với các hệ thống sinh học khác nhau và ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng.

  • PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS:16758-34-2

    PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE CAS:16758-34-2

    PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE, còn được gọi là phenyl thio galactopyranoside, là một hợp chất hóa học thuộc họ glycoside.Nó là một dẫn xuất galactose bao gồm một đơn vị đường galactopyranose gắn với nhóm phenylthio ở carbon anomeric. Hợp chất này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa làm chất nền cho các enzyme thủy phân liên kết glycosid.Nó hoạt động như một chất nền nhân tạo để nghiên cứu hoạt động enzyme của glycosidase và xác định tính đặc hiệu, động học và sự ức chế của chúng.PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE thường được sử dụng trong các xét nghiệm đo màu và đo huỳnh quang để phát hiện sự hiện diện hoặc đo lường sự hiện diện hoặc đo lường hoạt tính của các glycosidase khác nhau trong các mẫu sinh học.Quá trình thủy phân hợp chất này bằng các enzym cụ thể tạo ra tín hiệu có thể phát hiện được và có thể định lượng được. Nhờ có nhóm phenylthio ổn định, PHENYL-1-THIO-β-D-GALACTOPYRANOSIDE có thể dễ dàng xử lý và lưu trữ mà không bị phân hủy, khiến nó trở thành sự lựa chọn thuận tiện cho xét nghiệm enzyme và thí nghiệm nghiên cứu.

     

  • Axit 2-(tris(hydroxymethyl)methylamino)ethane-1-sulfonic CAS:7365-44-8

    Axit 2-(tris(hydroxymethyl)methylamino)ethane-1-sulfonic CAS:7365-44-8

    Axit 2-(Tris(hydroxymethyl)methylamino)ethane-1-sulfonic, viết tắt là TES, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm trong nghiên cứu sinh học và hóa học.Là dẫn xuất axit sulfonic của tris(hydroxymethyl)aminomethane (Tris), TES có thể duy trì phạm vi pH ổn định từ 6,8 đến 8,2.Nó thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào, phản ứng enzyme, điện di protein và nghiên cứu DNA/RNA.TES rất linh hoạt và quan trọng để duy trì các điều kiện tối ưu trong các thí nghiệm và kỹ thuật khác nhau trong phòng thí nghiệm.

     

  • Dipso natri CAS:102783-62-0 Giá nhà sản xuất

    Dipso natri CAS:102783-62-0 Giá nhà sản xuất

    Muối natri của axit 3-[N,N-Bis(hydroxyethyl)amino]-2-hydroxypropanesulphonic, còn được gọi là muối natri BES, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và ứng dụng dược phẩm.Nó là một dẫn xuất của axit sulfonic với dạng muối natri, làm cho nó hòa tan trong nước và ổn định trong dung dịch nước.

    Muối natri BES có công thức phân tử là C10H22NNaO6S và trọng lượng phân tử khoảng 323,34 g/mol.Nó thường được sử dụng làm chất đệm do khả năng duy trì phạm vi pH ổn định trong dung dịch.

    Hợp chất này được biết đến với khả năng chống lại sự thay đổi độ pH tuyệt vời do pha loãng hoặc bổ sung axit và bazơ.Nó thường được sử dụng trong các phản ứng sinh học và enzyme, môi trường nuôi cấy tế bào, tinh chế protein và các ứng dụng khác trong đó việc kiểm soát độ pH chính xác là rất quan trọng.

  • D-(+)-Cellobiose CAS:528-50-7

    D-(+)-Cellobiose CAS:528-50-7

    D-(+)-Cellobiose là một disaccharide được tạo thành từ hai đơn vị glucose được nối với nhau bằng liên kết beta-1,4-glycosid.Nó thường được tìm thấy trong cellulose, thành phần chính của thành tế bào thực vật.Cellobiose là chất rắn kết tinh không màu, hòa tan trong nước.Nó không được hầu hết các sinh vật tiêu hóa, nhưng có thể bị thủy phân bởi một số enzyme, chẳng hạn như cellobiase, để tạo ra glucose.Cellobiose là chất trung gian quan trọng trong quá trình phân hủy cellulose của vi sinh vật và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghệ sinh học khác nhau, bao gồm cả sản xuất nhiên liệu sinh học.