Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • NSP-AS CAS:211106-69-3 Giá nhà sản xuất

    NSP-AS CAS:211106-69-3 Giá nhà sản xuất

    Hợp chất 3-[9-(((3-(carboxypropyl)[4-Methxylphenyl]sulfonyl)aMine)carboxyl]-10-acridiniuMyl)-1-propanesulfonate muối bên trong là một phân tử phức tạp bao gồm một nửa acridinium gắn với propanesulfonate muối bên trong.Nó chứa một nhóm carboxypropyl, một nhóm 4-Methxylphenylsulfonyl và một nhóm amin.Hợp chất này có thể được tổng hợp cho các ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực như hóa học, dược phẩm hoặc nghiên cứu.

    Hơn nữa, NAC còn cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc hỗ trợ sức khỏe gan bằng cách hỗ trợ loại bỏ các chất độc hại, chẳng hạn như acetaminophen, một loại thuốc giảm đau thông thường.Nó cũng có thể có tác dụng bảo vệ chống lại tổn thương gan do uống rượu.

    Ngoài các đặc tính chống oxy hóa và hỗ trợ hô hấp, NAC còn được khám phá vì những lợi ích tiềm năng của nó đối với sức khỏe tâm thần.Một số nghiên cứu cho thấy nó có thể có tác động tích cực đến các rối loạn tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

  • 5-Bromo-6-Chloro-3-Indolyl Acetate CAS: 102185-48-8

    5-Bromo-6-Chloro-3-Indolyl Acetate CAS: 102185-48-8

    5-Bromo-6-chloro-3-indoxyl-3-acetate là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất nền trong các xét nghiệm enzyme.Nó thường được sử dụng để phát hiện sự hiện diện và hoạt động của một số enzyme, chẳng hạn như esterase và hydrolase.

    Khi thêm vào hỗn hợp phản ứng có chứa enzyme cụ thể, hợp chất này sẽ trải qua quá trình thủy phân bằng enzyme.Kết quả là nó tạo ra sản phẩm có màu hoặc huỳnh quang, cho phép các nhà nghiên cứu hình dung và đo lường hoạt động của enzyme.

    Chất nền này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sinh học phân tử, hóa sinh và chẩn đoán lâm sàng.Tính linh hoạt và độ nhạy của nó làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị để nghiên cứu động học, hoạt động và sự ức chế của enzyme.

  • CAPS CAS:1135-40-6 Giá nhà sản xuất

    CAPS CAS:1135-40-6 Giá nhà sản xuất

    Axit 3-Cyclohexylaminopropanesulfonic là một hợp chất hóa học có nhóm cyclohexyl gắn với một nửa axit aminopropanesulfonic.Nó chủ yếu được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng sinh hóa và dược phẩm.Do cấu trúc hóa học độc đáo, nó thể hiện khả năng đệm mạnh và thường được sử dụng trong các thí nghiệm yêu cầu kiểm soát độ pH chính xác, chẳng hạn như tinh chế protein, điện di và phản ứng enzyme.Ngoài ra, nó có thể được sử dụng làm chất ổn định trong công thức thuốc hoặc làm chất ức chế ăn mòn trong một số quy trình công nghiệp.

  • NSP-SA-NHS CAS:199293-83-9 Giá nhà sản xuất

    NSP-SA-NHS CAS:199293-83-9 Giá nhà sản xuất

    NSP-SA-NHS là một hợp chất bao gồm N-succinimidyl-6-(3′-pyridyldithio)hexanoate (NSP) và N-hydroxysuccinimide (NHS).Nó thường được sử dụng như một tác nhân liên kết ngang trong các phản ứng liên hợp sinh học, đặc biệt để ghép các peptide, protein hoặc các phân tử chứa amin khác với bề mặt hoặc các phân tử khác.Phần NSP cho phép hình thành liên kết thioester ổn định với phân tử mục tiêu, trong khi phần NHS cho phép thực hiện phản ứng tiếp theo với các amin bậc một.NSP-SA-NHS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nghiên cứu và y sinh khác nhau, bao gồm chuẩn bị xét nghiệm miễn dịch, ghi nhãn kháng thể, nghiên cứu tương tác protein-protein và cố định protein.

  • 3-(N-tosyl-L-alanyloxy)indol CAS:75062-54-3

    3-(N-tosyl-L-alanyloxy)indol CAS:75062-54-3

    3-(N-tosyl-L-alanyloxy)indole là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C20H20N2O4S.Nó thường được sử dụng như một khối xây dựng hoặc chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ.Hợp chất này có hệ thống vòng indole, đây là mô típ phổ biến trong nhiều loại phân tử có hoạt tính sinh học.Indole 3-(N-tosyl-L-alanyloxy) thường được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và các hợp chất hữu cơ khác.

  • ABTS (2,2′-Azino-bis(3-ethylbenzthiazoline-6-sulfonic acid) muối diamoni) CAS:30931-67-0

    ABTS (2,2′-Azino-bis(3-ethylbenzthiazoline-6-sulfonic acid) muối diamoni) CAS:30931-67-0

    Diammonium 2,2′-azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonate), thường được gọi là ABTS, là chất nền tạo màu thường được sử dụng trong các thử nghiệm sinh hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực enzyme.Nó là một hợp chất tổng hợp được sử dụng để đo hoạt động của các enzyme khác nhau, bao gồm peroxidase và oxyase.

    ABTS không màu ở dạng oxy hóa nhưng chuyển sang màu xanh lam khi bị oxy hóa bởi enzyme với sự có mặt của hydro peroxide hoặc oxy phân tử.Sự thay đổi màu sắc này là do sự hình thành của một cation gốc có tác dụng hấp thụ ánh sáng trong phổ khả kiến.

    Phản ứng giữa ABTS và enzyme tạo ra sản phẩm có màu có thể đo được bằng phương pháp đo quang phổ.Cường độ màu tỷ lệ thuận với hoạt động của enzyme, cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá định lượng động học của enzyme, sự ức chế enzyme hoặc tương tác giữa enzyme và cơ chất.

    ABTS có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chẩn đoán lâm sàng, nghiên cứu dược phẩm và khoa học thực phẩm.Nó có độ nhạy cao và có dải động rộng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều xét nghiệm sinh hóa.

  • HEPPS CAS:16052-06-5 Giá nhà sản xuất

    HEPPS CAS:16052-06-5 Giá nhà sản xuất

    HEPPS, viết tắt của axit N-(2-Hydroxyethyl)piperazin-N'-2-ethanesulfonic, là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó được biết đến với khả năng đệm tuyệt vời và độ ổn định trong phạm vi pH rộng, đặc biệt là trong phạm vi pH 6,8-8,2.HEPPS thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào, tinh chế protein, phản ứng enzyme và các ứng dụng khác đòi hỏi môi trường pH được kiểm soát chính xác.Nó hòa tan trong nước và thường được sử dụng ở nồng độ từ 10 mM đến 100 mM.HEPPS được coi là không độc hại đối với tế bào và có độ nhiễu nền thấp, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều quy trình thử nghiệm.

  • Tapso Natri CAS:105140-25-8 Giá nhà sản xuất

    Tapso Natri CAS:105140-25-8 Giá nhà sản xuất

    Axit 3-[N-Tris(hydroxymetyl)metylamino]-2-hydroxypropanesulfonic,Nó tôisa chất đệm zwitterionic ở dạng muối natri.Nó thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh học phân tử để duy trì độ pH ổn định trong dung dịch.It hòa tan cao trong nước và có pKa gần với pH sinh lý, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng như tinh chế protein, xét nghiệm enzyme, nuôi cấy tế bào và điện di.Cấu trúc hóa học độc đáo và khả năng tương thích với các hệ thống sinh học khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu trong các quy trình thí nghiệm khác nhau.

  • APS-5 CAS:193884-53-6 Giá nhà sản xuất

    APS-5 CAS:193884-53-6 Giá nhà sản xuất

    (4-Chlorophenyl)thio-metanol 1-(dihydrogen phosphate) muối disodium (1:2) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dẫn xuất acridine.Nó bao gồm một hệ thống vòng 10-methylacridine với nhóm thioether gắn vào vị trí 4-chlorophenyl.Hợp chất này cũng chứa một nhóm metanol và hai nhóm photphat được trung hòa một phần bởi các ion natri.

  • HEPES CAS:7365-45-9 Giá nhà sản xuất

    HEPES CAS:7365-45-9 Giá nhà sản xuất

    Axit HEPES (4-(2-Hydroxyethyl)piperazine-1-ethanesulfonic) là chất đệm sinh học thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học.Nó được biết đến với khả năng duy trì độ pH ổn định trong dung dịch nước, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng khác nhau liên quan đến quá trình tế bào và enzyme.HEPES là một hợp chất zwitterionic, nghĩa là nó có điện tích dương và âm trên các nhóm chức riêng biệt, cho phép nó chống lại sự thay đổi độ pH do thêm axit hoặc bazơ.Nó thường được sử dụng trong nuôi cấy tế bào, xét nghiệm enzyme, nghiên cứu protein, thí nghiệm điện di và công thức dược phẩm.

  • TAPS Muối natri CAS:70331-82-7

    TAPS Muối natri CAS:70331-82-7

    Muối natri TAPS, còn được gọi là muối natri của axit N-(Tris(hydroxymethyl)methyl)-2-aminoethanesulfonic, là một chất đệm và chất điều chỉnh pH đa năng.Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học, dược phẩm và chẩn đoán.TAPS-Na là hợp chất zwitterionic giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch, khiến nó phù hợp với nhiều điều kiện thí nghiệm.Các ứng dụng của nó bao gồm nuôi cấy tế bào, nghiên cứu protein, điện di, tổng hợp hóa học và công thức dược phẩm.TAPS-Na là dạng TAPS hòa tan và ổn định, dễ xử lý và sử dụng trong dung dịch nước.

     

  • TAPS-NA CAS:91000-53-2 Giá sản xuất

    TAPS-NA CAS:91000-53-2 Giá sản xuất

    Muối natri của axit N-[Tris(hydroxymethyl)methyl]-3-aminopropanesulfonic, còn được gọi là TAPS-Na, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm trong các ứng dụng sinh học và sinh hóa khác nhau.Nó là một hợp chất zwitterionic, nghĩa là nó có cả điện tích dương và âm, giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch.

    TAPS-Na có phạm vi pH khoảng 7,7 đến 9,1, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu môi trường pH hơi kiềm.Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu protein và enzyme, cũng như trong các kỹ thuật sinh học phân tử như điện di trên gel và giải trình tự DNA.

    Là một muối natri, TAPS-Na hòa tan cao trong nước, cho phép dễ dàng chuẩn bị các dung dịch đệm.Nó được biết đến với độc tính thấp và ít can thiệp vào các phân tử sinh học, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều thí nghiệm.