Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Động vật

  • Sulfachloropyridazine CAS:80-32-0 CAS:2058-46-0

    Sulfachloropyridazine CAS:80-32-0 CAS:2058-46-0

    Loại thức ăn Sulfachloropyridazine là một loại thuốc kháng khuẩn thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau.Nó thuộc nhóm kháng sinh sulfonamid và có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm.Loại thức ăn Sulfachloropyridazine được sử dụng trong ngành chăn nuôi để tăng cường sức khỏe động vật và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.Nó hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, do đó làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện phúc lợi tổng thể của động vật.

  • Isovanillin CAS:621-59-0 Giá sản xuất

    Isovanillin CAS:621-59-0 Giá sản xuất

    Loại thức ăn Isovanillin là một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm chất tạo hương vị trong thức ăn chăn nuôi.Nó có nguồn gốc từ vanillin, chất chủ yếu thu được từ đậu vani.Isovanillin mang lại mùi thơm và vị ngọt giống như vani cho thức ăn chăn nuôi, làm cho vật nuôi ngon miệng hơn.

    Các ứng dụng chính của loại thức ăn isovanillin bao gồm:

    Tăng hương vị và lượng thức ăn ăn vào: Isovanillin tăng cường hương vị của thức ăn chăn nuôi, khiến thức ăn trở nên hấp dẫn hơn đối với vật nuôi.Điều này có thể giúp kích thích sự thèm ăn của chúng và tăng lượng thức ăn ăn vào, dẫn đến dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể tốt hơn.

    Che giấu mùi và vị khó chịu: Một số thành phần được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi có thể có mùi và vị nồng hoặc khó chịu.Isovanillin có thể giúp che giấu những đặc tính không mong muốn này, làm cho thức ăn trở nên dễ chịu hơn đối với vật nuôi.

    Khuyến khích chuyển đổi thức ăn: Bằng cách cải thiện hương vị và độ ngon miệng của thức ăn chăn nuôi, isovanillin có thể giúp thúc đẩy hiệu quả chuyển đổi thức ăn tốt hơn.Điều này có nghĩa là vật nuôi có thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng và chất dinh dưỡng hiệu quả hơn, dẫn đến tăng trưởng và năng suất được cải thiện.

  • Oxytetracycline HCL/Cơ sở CAS:2058-46-0

    Oxytetracycline HCL/Cơ sở CAS:2058-46-0

    Loại thức ăn oxytetracycline hydrochloride là một chất phụ gia thức ăn kháng sinh thường được sử dụng trong chăn nuôi gia súc và gia cầm.Nó thuộc nhóm kháng sinh tetracycline và có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả các loài gram dương và gram âm.

    Khi thêm vào thức ăn chăn nuôi, oxytetracycline hydrochloride giúp kiểm soát và ngăn ngừa nhiễm khuẩn ở động vật.Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, do đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn nhạy cảm.

    Oxytetracycline hydrochloride có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp và đường ruột, cũng như các bệnh do vi khuẩn khác ở động vật.Nó đặc biệt hiệu quả chống lại một số mầm bệnh phổ biến gây ra các bệnh về đường hô hấp như Pasteurella, Mycoplasma và Haemophilus.

  • Vitamin K3 CAS:58-27-5 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin K3 CAS:58-27-5 Giá Nhà Sản Xuất

    Loại thức ăn vitamin K3, còn được gọi là menadione natri bisulfite hoặc MSB, là một dạng tổng hợp của vitamin K. Nó thường được sử dụng như một chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi để hỗ trợ đông máu, sức khỏe xương, chức năng hệ thống miễn dịch và sức khỏe đường ruột.Nó giúp động vật duy trì quá trình đông máu thích hợp, hỗ trợ hình thành xương, hoạt động như một chất chống oxy hóa, tăng cường phản ứng miễn dịch và có khả năng cải thiện tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.Loại thức ăn vitamin K3 được thêm vào công thức thức ăn chăn nuôi với liều lượng khuyến nghị dựa trên loài, độ tuổi, trọng lượng và yêu cầu dinh dưỡng.Nó góp phần vào sức khỏe tổng thể và hạnh phúc của động vật.

     

  • Thiabendazole CAS:148-79-8

    Thiabendazole CAS:148-79-8

    Loại thức ăn Thiabendazole là một dạng thiabendazole được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để ngăn ngừa và điều trị nhiễm nấm.Nó là một chất chống nấm phổ rộng có thể kiểm soát hiệu quả các loại nấm khác nhau có thể ảnh hưởng đến sức khỏe động vật.Loại thức ăn thiabendazole thường được thêm vào thức ăn chăn nuôi ở nồng độ cụ thể để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn cho vật nuôi tiêu thụ nó.Nó giúp duy trì sức khỏe tổng thể và năng suất của vật nuôi bằng cách ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm nấm có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.

     

  • Ivermectin CAS:70288-86-7 Giá sản xuất

    Ivermectin CAS:70288-86-7 Giá sản xuất

    Loại thức ăn Ivermectin là một loại thuốc thú y thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để kiểm soát và điều trị nhiễm ký sinh trùng ở động vật trang trại.Nó đặc biệt hiệu quả chống lại các ký sinh trùng bên trong và bên ngoài như giun, ve và chấy rận.

    Loại thức ăn Ivermectin hoạt động bằng cách can thiệp vào các xung thần kinh của những ký sinh trùng này, cuối cùng khiến chúng bị tê liệt và tử vong.Điều này giúp cải thiện sức khỏe động vật, tăng năng suất và giảm lây truyền ký sinh trùng trong quần thể vật nuôi.

  • Parbendazole CAS:14255-87-9 Giá sản xuất

    Parbendazole CAS:14255-87-9 Giá sản xuất

    Parbendazole là thuốc tẩy giun sán phổ rộng (chống ký sinh trùng) thường được sử dụng trong thú y để điều trị và kiểm soát nhiễm ký sinh trùng ở động vật.Việc chỉ định “loại thức ăn chăn nuôi” chỉ ra rằng loại thuốc này được chế tạo đặc biệt và được phê duyệt để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích tiêu diệt các ký sinh trùng bên trong cơ thể, chẳng hạn như giun, ở gia súc và gia cầm.Nó có thể giúp ngăn ngừa sự lây nhiễm, giảm sự lây lan của ký sinh trùng và tăng cường sức khỏe tổng thể cũng như sức khỏe của động vật.

     

  • Bacitracin methylene disalicylate CAS:8027-21-2

    Bacitracin methylene disalicylate CAS:8027-21-2

    Bacitracin Methylene Disalicylate là một chất phụ gia kháng sinh cấp thức ăn được sử dụng trong dinh dưỡng động vật.Nó chủ yếu được sử dụng làm chất kích thích tăng trưởng và tác nhân kiểm soát dịch bệnh ở gia cầm, lợn và các vật nuôi khác.Phụ gia thức ăn này giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng cường sức khỏe tổng thể của vật nuôi bằng cách ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn trong đường tiêu hóa.Bacitracin Methylene Disalicylate được biết đến với phổ hoạt động rộng chống lại vi khuẩn Gram dương, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị trong việc thúc đẩy sự phát triển và sức khỏe của động vật trong ngành nông nghiệp.

     

  • Tiamulin Hydrogen Fumarate CAS:55297-96-6

    Tiamulin Hydrogen Fumarate CAS:55297-96-6

    Loại thức ăn Tiamulin Hydrogen Fumarate là một loại thuốc thú y được sử dụng trong chăn nuôi để ngăn ngừa và điều trị các bệnh về đường hô hấp do vi khuẩn cụ thể gây ra.Nó thuộc nhóm kháng sinh pleuromutilin và có phổ hoạt động rộng chống lại nhiều mầm bệnh khác nhau, bao gồm Mycoplasma spp., Actinobacillus pleuropneumoniae và các loại vi khuẩn khác nhau liên quan đến bệnh lỵ lợn và viêm phổi lợn.

    Công thức cấp thức ăn này của Tiamulin Hydrogen Fumarate cho phép sử dụng dễ dàng và thuận tiện cho động vật thông qua thức ăn của chúng.Nó giúp kiểm soát và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh về đường hô hấp, tăng cường sức khỏe và phúc lợi động vật.

    Loại thức ăn Tiamulin Hydrogen Fumarate hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, do đó cản trở sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn gây bệnh.Nó đã được chứng minh là có hiệu quả chống lại cả vi khuẩn gram dương và một số vi khuẩn gram âm.

     

  • Levamisole HCL/Cơ sở CAS:16595-80-5 Giá nhà sản xuất

    Levamisole HCL/Cơ sở CAS:16595-80-5 Giá nhà sản xuất

    Loại thức ăn Levamisole hydrochloride là một thành phần dược phẩm được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để kiểm soát và ngăn ngừa sự xâm nhập của ký sinh trùng ở vật nuôi.Nó đặc biệt hiệu quả chống lại giun tròn và các loại ký sinh trùng đường tiêu hóa khác nhau.

    Levamisole hydrochloride hoạt động như một loại thuốc tẩy giun, có nghĩa là nó có khả năng tiêu diệt hoặc trục xuất giun ký sinh khỏi hệ thống của động vật.Nó hoạt động bằng cách làm tê liệt cơ của giun, cuối cùng khiến chúng chết hoặc bị trục xuất.Điều này giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và sức khỏe của vật nuôi bằng cách giảm gánh nặng ký sinh trùng bên trong.

  • Rafoxanide CAS:22662-39-1 Giá sản xuất

    Rafoxanide CAS:22662-39-1 Giá sản xuất

    Loại thức ăn Rafoxanide là một loại thuốc thú y thường được sử dụng làm chất tẩy giun sán (chống ký sinh trùng) trong ngành chăn nuôi.Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm soát và điều trị nhiễm ký sinh trùng nội bộ ở động vật.

    Tác dụng chính của rafoxanide là khả năng nhắm mục tiêu và loại bỏ nhiều loại ký sinh trùng khác nhau, bao gồm sán lá gan và giun tròn đường tiêu hóa, ở cả giai đoạn trưởng thành và chưa trưởng thành.Nó đạt được điều này bằng cách phá vỡ quá trình chuyển hóa năng lượng của những ký sinh trùng này, dẫn đến chúng bị tê liệt và trục xuất khỏi hệ thống của động vật..

     

  • Closantel CAS:57808-65-8 Giá sản xuất

    Closantel CAS:57808-65-8 Giá sản xuất

    Closantel là hợp chất diệt giun sán (chống ký sinh trùng) được sử dụng trong ngành thức ăn chăn nuôi.Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm soát và điều trị ký sinh trùng bên trong, chẳng hạn như giun đường tiêu hóa, ở nhiều loài động vật khác nhau, bao gồm gia súc, cừu và dê.Closantel nhắm mục tiêu và loại bỏ hiệu quả nhiều loại giun sán, bao gồm cả tuyến trùng và sán lá.Bằng cách kiểm soát sự xâm nhập của ký sinh trùng, Closantel giúp cải thiện sức khỏe, phúc lợi và năng suất của vật nuôi.Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng Closantel theo liều lượng khuyến cáo và thời gian ngừng sử dụng để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả cũng như ngăn ngừa sự phát triển tình trạng kháng thuốc ở ký sinh trùng.