Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Động vật

  • Vitamin AD3 CAS:61789-42-2

    Vitamin AD3 CAS:61789-42-2

    Loại thức ăn vitamin AD3 là một chất bổ sung kết hợp bao gồm cả Vitamin A (dưới dạng Vitamin A palmitate) và Vitamin D3 (dưới dạng cholecalciferol).Nó được đặc chế để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi nhằm cung cấp các vitamin thiết yếu cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tổng thể. Vitamin A rất quan trọng đối với thị lực, tăng trưởng và sinh sản ở động vật.Nó hỗ trợ sức khỏe của da, màng nhầy và chức năng hệ thống miễn dịch. Vitamin D3 đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ và sử dụng canxi và phốt pho.Nó hỗ trợ sự phát triển và duy trì xương, cũng như đảm bảo chức năng cơ thích hợp. Bằng cách kết hợp hai loại vitamin này ở dạng cấp thức ăn, Vitamin AD3 mang đến một cách thuận tiện và hiệu quả để bổ sung vào khẩu phần ăn của động vật những chất dinh dưỡng thiết yếu này, giúp hỗ trợ sức khỏe tổng thể của chúng và hạnh phúc.Liều lượng và hướng dẫn sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loài động vật và yêu cầu chế độ ăn uống cụ thể của chúng, vì vậy nên tham khảo ý kiến ​​​​của bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng động vật để đảm bảo bổ sung hợp lý..

  • Monocanxi Phosphate (MCP) CAS:10031-30-8

    Monocanxi Phosphate (MCP) CAS:10031-30-8

    Loại thức ăn Monocalcium Phosphate (MCP) là chất bổ sung khoáng dạng bột thường được sử dụng trong dinh dưỡng động vật.Nó là một nguồn giàu canxi và phốt pho có khả năng sinh học cao, hai khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tổng thể của động vật.MCP dễ tiêu hóa ở động vật và giúp duy trì tỷ lệ canxi và phốt pho chính xác trong chế độ ăn của chúng.Bằng cách đảm bảo cân bằng dinh dưỡng tối ưu, MCP hỗ trợ sức mạnh của xương, hình thành răng, chức năng thần kinh, phát triển cơ bắp và hiệu suất sinh sản.Nó được sử dụng rộng rãi trong các công thức thức ăn chăn nuôi khác nhau để thúc đẩy tăng trưởng khỏe mạnh và nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.

  • Natri Selenite CAS:10102-18-8

    Natri Selenite CAS:10102-18-8

    Loại thức ăn natri selenite là một dạng selen được sử dụng như một vi chất dinh dưỡng thiết yếu trong dinh dưỡng động vật.Nó cung cấp cho động vật lượng selen cần thiết cho các quá trình sinh lý khác nhau, bao gồm bảo vệ chống oxy hóa, chức năng hệ thống miễn dịch và sức khỏe sinh sản.Loại thức ăn chứa natri selenite thường được thêm vào thức ăn chăn nuôi để đảm bảo đủ lượng selen trong khẩu phần ăn, đặc biệt ở những khu vực thường xuyên có đất thiếu selen.

  • Natri bicarbonate CAS:144-55-8

    Natri bicarbonate CAS:144-55-8

    Loại thức ăn natri bicarbonate là một hợp chất thường được sử dụng trong dinh dưỡng động vật.Nó phục vụ nhiều mục đích, bao gồm hoạt động như một chất trung hòa axit trong hệ thống tiêu hóa, bảo quản thức ăn bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, ngăn ngừa nhiễm axit ở động vật, cải thiện cảm giác ngon miệng của thức ăn và cung cấp các chất điện giải cần thiết.

  • Mangan sunfat Monohydrat CAS:15244-36-7

    Mangan sunfat Monohydrat CAS:15244-36-7

    Loại thức ăn Mangan sunfat Monohydrat là một hợp chất hóa học bao gồm các phân tử mangan, lưu huỳnh và nước.Nó thường được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi để đáp ứng nhu cầu ăn kiêng của động vật, đặc biệt là gia cầm và vật nuôi.Nó cung cấp mangan thiết yếu, một khoáng chất vi lượng quan trọng hỗ trợ các chức năng sinh lý khác nhau ở động vật, bao gồm phát triển xương, trao đổi chất và sức khỏe sinh sản.Loại thức ăn Mangan sulphate Monohydrate thường được bào chế dưới dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng và dễ hòa tan trong nước, thuận tiện cho việc trộn vào thức ăn chăn nuôi.Việc bổ sung thường xuyên loại thức ăn này có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và năng suất của vật nuôi.

  • Mangan sunfat CAS:7785-87-7

    Mangan sunfat CAS:7785-87-7

    Loại thức ăn Mangan Sulphate là chất bổ sung dinh dưỡng cung cấp mangan thiết yếu cho động vật.Mangan là một khoáng chất vi lượng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau và sức khỏe tổng thể của động vật.Loại thức ăn Mangan Sulphate thường được thêm vào công thức thức ăn chăn nuôi để đảm bảo đáp ứng mức mangan tối ưu, ngăn ngừa sự thiếu hụt và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển thích hợp.Nó hỗ trợ hoạt động bình thường của các enzym liên quan đến quá trình trao đổi chất, hình thành xương, sinh sản và chức năng hệ thống miễn dịch.Loại thức ăn Mangan Sulphate thường được sử dụng trong các loài chăn nuôi như gia cầm, lợn, gia súc và cá.

  • Bột Thịt Xương 50% |55% CAS:68920-45-6

    Bột Thịt Xương 50% |55% CAS:68920-45-6

    Loại thức ăn bột thịt và xương là nguyên liệu thức ăn chăn nuôi giàu protein được làm từ các sản phẩm chế biến từ thịt bò, thịt lợn và các nguồn thịt khác.Nó được sản xuất bằng cách nấu và nghiền thịt và xương ở nhiệt độ cao để loại bỏ độ ẩm và chất béo.

    Loại thức ăn bột thịt và xương chứa một lượng lớn protein, axit amin thiết yếu, khoáng chất và vitamin, khiến nó trở thành nguồn bổ sung có giá trị cho chế độ ăn của động vật.Nó thường được sử dụng trong công thức thức ăn chăn nuôi, gia cầm và vật nuôi để nâng cao thành phần dinh dưỡng và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển.

  • Đồng sunfat Pentahydrat CAS: 7758-99-8

    Đồng sunfat Pentahydrat CAS: 7758-99-8

    Loại thức ăn Copper Sulphate Pentahydrate là một dạng đồng sunfat dạng bột được chế tạo đặc biệt để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó là nguồn cung cấp đồng, một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau ở động vật.Loại thức ăn Copper Sulphate Pentahydrate được biết đến với khả năng hỗ trợ tăng trưởng và phát triển tối ưu, cải thiện sức khỏe sinh sản, tăng cường chức năng hệ thống miễn dịch, ngăn ngừa và điều trị tình trạng thiếu đồng ở động vật.Nó thường được thêm vào công thức thức ăn chăn nuôi với số lượng thích hợp để đáp ứng các yêu cầu dinh dưỡng cụ thể của các loài động vật khác nhau.

    .

  • Magiê Oxit CAS:1309-48-4 Giá nhà sản xuất

    Magiê Oxit CAS:1309-48-4 Giá nhà sản xuất

    Loại thức ăn Magiê oxit là loại bột màu trắng chất lượng cao được chế tạo đặc biệt để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó là một nguồn giàu magiê, một khoáng chất cần thiết cho động vật.Thêm oxit magiê vào thức ăn chăn nuôi sẽ thúc đẩy tăng trưởng khỏe mạnh, hỗ trợ sự phát triển xương thích hợp, duy trì cân bằng điện giải và tăng cường các chức năng trao đổi chất khác nhau.Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng động vật để xác định liều lượng thích hợp và đảm bảo chất lượng cũng như độ tinh khiết của sản phẩm để sử dụng an toàn và hiệu quả trong chế độ ăn của động vật.

  • Magiê Sulfate CAS:7487-88-9 Giá nhà sản xuất

    Magiê Sulfate CAS:7487-88-9 Giá nhà sản xuất

    Loại thức ăn magiê sunfat là một dạng magie sunfat chuyên dụng được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó là một chất dạng bột hoặc dạng hạt được thêm vào khẩu phần ăn của động vật như một chất bổ sung khoáng chất.Magiê sunfat là nguồn cung cấp magie và lưu huỳnh quan trọng, là những chất dinh dưỡng cần thiết cho động vật.Nó giúp hỗ trợ các quá trình sinh học khác nhau như chức năng cơ và thần kinh, cân bằng điện giải và phát triển xương.

  • Mangan Oxit CAS:1317-35-7 Giá sản xuất

    Mangan Oxit CAS:1317-35-7 Giá sản xuất

    Loại thức ăn mangan oxit là chất bổ sung khoáng vi lượng thường được sử dụng trong dinh dưỡng động vật.Nó cung cấp nguồn mangan sinh học sẵn có, một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho các chức năng sinh lý khác nhau ở động vật.Mangan đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xương, sức khỏe sinh sản và hỗ trợ trao đổi chất.Nó cũng có đặc tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ động vật khỏi các gốc tự do có hại.Loại thức ăn mangan oxit thường được thêm vào công thức thức ăn chăn nuôi ở nồng độ cụ thể, theo khuyến nghị của cơ quan quản lý và chuyên gia thú y.Việc bổ sung thường xuyên có thể giúp đáp ứng nhu cầu mangan của động vật và tăng cường sức khỏe tổng thể của chúng.

  • Sắt cacbonat CAS:1335-56-4

    Sắt cacbonat CAS:1335-56-4

    Loại thức ăn chứa sắt cacbonat là một hợp chất được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi làm nguồn cung cấp sắt.Nó cần thiết cho các quá trình sinh lý khác nhau ở động vật, bao gồm tổng hợp huyết sắc tố, chuyển hóa năng lượng và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.Bằng cách đưa Ferrous Carbonate vào công thức thức ăn, vật nuôi có thể duy trì sự tăng trưởng tối ưu, ngăn ngừa bệnh thiếu máu, tăng cường hiệu suất sinh sản và cải thiện sắc tố.