Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

DDT CAS:3483-12-3 Giá sản xuất

DL-Dithiothreitol hay còn gọi là DTT là chất khử thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử.Nó là một phân tử nhỏ có nhóm thiol (chứa lưu huỳnh) ở mỗi đầu.

DTT thường được sử dụng để phá vỡ liên kết disulfide trong protein, giúp mở ra hoặc làm biến tính chúng.Việc giảm liên kết disulfide này rất quan trọng trong các quy trình thí nghiệm khác nhau như tinh chế protein, điện di trên gel và nghiên cứu cấu trúc protein.DTT cũng có thể được sử dụng để bảo vệ các nhóm thiol và ngăn chặn quá trình oxy hóa trong quá trình thí nghiệm.

DTT thường được thêm vào các dung dịch thử nghiệm ở nồng độ nhỏ và hoạt động của nó phụ thuộc vào sự hiện diện của oxy.Điều quan trọng là phải xử lý DTT cẩn thận vì nó nhạy cảm với không khí, nhiệt và độ ẩm, có thể làm giảm hiệu quả của nó.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng và tác dụng

Giảm liên kết disulfide: DTT chủ yếu được sử dụng để phá vỡ liên kết disulfide, là liên kết cộng hóa trị được hình thành giữa hai gốc cystein trong protein.Bằng cách giảm các liên kết này, DTT giúp làm biến tính protein, cho phép nghiên cứu cấu trúc và chức năng của chúng.

Gấp protein: DTT có thể hỗ trợ gấp protein thích hợp bằng cách ngăn chặn sự hình thành liên kết disulfide không chính xác.Nó làm giảm bất kỳ liên kết disulfide không tự nhiên nào có thể hình thành trong quá trình gấp protein, cho phép protein tiếp nhận cấu trúc tự nhiên của nó.

Hoạt động của enzyme: DTT có thể kích hoạt một số enzyme bằng cách giảm bất kỳ liên kết disulfide ức chế nào hiện có.Ngoài ra, DTT có thể ngăn chặn quá trình oxy hóa dư lượng cysteine ​​quan trọng, có thể cần thiết cho hoạt động của enzyme.

Sản xuất kháng thể: DTT thường được thêm vào để giảm liên kết disulfide trong quá trình sản xuất kháng thể.Nó giúp ngăn chặn sự hình thành các liên kết disulfide không chính xác, có thể cản trở sự liên kết kháng nguyên thích hợp.

Ổn định protein: DTT có thể được sử dụng để ổn định protein bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa hoặc kết tụ của chúng.Nó giúp duy trì trạng thái giảm của protein trong quá trình bảo quản và thí nghiệm.

Chất khử trong sinh học phân tử: DTT thường được sử dụng trong các kỹ thuật sinh học phân tử khác nhau như giải trình tự DNA, PCR và tinh chế protein.Nó có thể giúp duy trì trạng thái giảm của các thành phần quan trọng, đảm bảo kết quả thử nghiệm tối ưu.

Mẫu sản phẩm

3483-12-3
3483-12-3-2

Đóng gói sản phẩm:

6892-68-8-3

Thông tin thêm:

Thành phần C4H10O2S2
xét nghiệm 99%
Vẻ bề ngoài bột trắng
Số CAS 3483-12-3
đóng gói Nhỏ và số lượng lớn
Hạn sử dụng 2 năm
Kho Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát
Chứng nhận ISO.

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi